Vắc xin vi khuẩn
Vắc xin vi khuẩn là gì?
Vắc xin vi khuẩn chứa vi khuẩn bị giết hoặc giảm độc lực để kích hoạt hệ thống miễn dịch. Các kháng thể được tạo ra để chống lại vi khuẩn cụ thể đó và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn sau này. Một ví dụ về vắc xin vi khuẩn là vắc xin phòng bệnh lao.
Liệt kê thuốc với Vắc xin vi khuẩn
Tên thuốc |
---|
ActHIB Generic name: Haemophilus B Conjugate (PRP-T) Vaccine |
Anthrax vaccine Generic name: Anthrax Vaccine |
Anthrax vaccine adsorbed, adjuvanted Generic name: Anthrax Vaccine Adsorbed, Adjuvanted |
Cyfendus Generic name: Anthrax Vaccine Adsorbed, Adjuvanted |
BCG vaccine Generic name: BCG Vaccine |
Bexsero Generic name: Meningococcal Group B Vaccine |
Bexsero (MenB) Generic name: Meningococcal Group B Vaccine |
BioThrax Generic name: Anthrax Vaccine |
Cholera vaccine Generic name: Cholera Vaccine |
Haemophilus b conjugate (PRP-OMP) vaccine Generic name: Haemophilus B Conjugate (PRP-OMP) Vaccine |
Haemophilus b conjugate (PRP-T) vaccine Generic name: Haemophilus B Conjugate (PRP-T) Vaccine |
Haemophilus b conjugate vaccine Generic name: Haemophilus B Conjugate Vaccine |
Hiberix Generic name: Haemophilus B Conjugate (PRP-T) Vaccine |
Hibtiter Generic name: Haemophilus B Conjugate Vaccine |
Liquid PedvaxHIB Generic name: Haemophilus B Conjugate (PRP-OMP) Vaccine |
Lyme disease vaccine (recombinant ospa) Generic name: Lyme Disease Vaccine (recombinant Ospa) |
Menactra Generic name: Meningococcal Conjugate Vaccine |
Menactra (Meningococcal polysaccharide vaccine, diphtheria conjugate Intramuscular) Generic name: Meningococcal Polysaccharide Vaccine, Diphtheria Conjugate |
MenHibrix Generic name: Haemophilus B And Meningococcal Conjugate Vaccine |
Meningococcal conjugate vaccine Generic name: Meningococcal Conjugate Vaccine |
Meningococcal group B vaccine Generic name: Meningococcal Group B Vaccine |
Meningococcal polysaccharide vaccine, diphtheria conjugate Generic name: Meningococcal Polysaccharide Vaccine, Diphtheria Conjugate |
Meningococcal vaccine and haemophilus b vaccine Generic name: Meningococcal Vaccine And Haemophilus B Vaccine |
Meningococcal vaccine, diphtheria conjugate Generic name: Meningococcal Vaccine, Diphtheria Conjugate |
Meningococcal vaccine, tetanus toxoid conjugate quadrivalent Generic name: Meningococcal Vaccine, Tetanus Toxoid Conjugate Quadrivalent |
Menveo Generic name: Meningococcal Conjugate Vaccine |
Pedvaxhib Generic name: Haemophilus B Conjugate Vaccine |
Pneumococcal 13-valent conjugate vaccine Generic name: Pneumococcal 13-valent Conjugate Vaccine |
Pneumococcal 13-valent vaccine, diphtheria conjugate Generic name: Pneumococcal 13-valent Vaccine, Diphtheria Conjugate |
Pneumococcal 15-valent conjugate vaccine Generic name: Pneumococcal 15-valent Conjugate Vaccine |
Pneumococcal 20-valent conjugate vaccine Generic name: Pneumococcal 20-valent Conjugate Vaccine |
Pneumococcal polysaccharides vaccine (PPSV), 23-valent Generic name: Pneumococcal Polysaccharides Vaccine (PPSV), 23-valent |
Pneumovax 23 Generic name: Pneumococcal Polysaccharides Vaccine (PPSV), 23-valent |
Prevnar 13 Generic name: Pneumococcal 13-valent Conjugate Vaccine |
Prevnar 20 Generic name: Pneumococcal 20-valent Conjugate Vaccine |
TE Anatoxal Berna Generic name: Tetanus Toxoid |
Tetanus toxoid Generic name: Tetanus Toxoid |
Trumenba Generic name: Meningococcal Group B Vaccine |
Typhim VI Generic name: Typhoid Vaccine (inactivated), Injection |
Typhoid vaccine (inactivated), injection Generic name: Typhoid Vaccine (inactivated), Injection |
Typhoid vaccine (live), oral Generic name: Typhoid Vaccine (live), Oral |
Typhoid vaccine, inactivated Generic name: Typhoid Vaccine, Inactivated |
Typhoid vaccine, live Generic name: Typhoid Vaccine, Live |
Vaxchora Generic name: Cholera Vaccine |
Vaxneuvance Generic name: Pneumococcal 15-valent Conjugate Vaccine |
Vivotif Generic name: Typhoid Vaccine, Live |
Vivotif Berna Generic name: Typhoid Vaccine (live), Oral |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions