Bisphosphonates

Bisphosphonates là gì?

Bisphosphonates là nhóm thuốc làm chậm hoặc ngăn ngừa quá trình mất xương, giúp xương chắc khỏe. Bisphosphonates ức chế các nguyên bào xương chịu trách nhiệm phá vỡ và tái hấp thu các khoáng chất như canxi từ xương (quá trình này được gọi là tái hấp thu xương). Bisphosphonates cho phép các nguyên bào xương (tế bào tạo xương) hoạt động hiệu quả hơn, cải thiện khối lượng xương.

Bisphosphonates được sử dụng trong điều trị chứng loãng xương, bệnh xương Paget và có thể được sử dụng để hạ thấp mức canxi cao ở những người mắc bệnh ung thư. Khi được sử dụng để điều trị loãng xương, thời gian điều trị tối ưu vẫn chưa được xác định; tuy nhiên, phần lớn các lợi ích dường như xảy ra trong vòng 5 năm đầu điều trị và việc sử dụng lâu dài có liên quan đến gãy xương đùi không điển hình, hoại tử xương hàm và ung thư thực quản. Các chuyên gia khuyến cáo nhu cầu điều trị bằng bisphosphonate nên được xem xét lại sau mỗi 3 đến 5 năm.

Liệt kê thuốc với Bisphosphonates

Tên thuốc
Aclasta
Generic name: Zoledronic Acid
Actonel
Generic name: Risedronate
Actonel with Calcium
Generic name: Calcium Carbonate And Risedronate
Alendronate
Generic name: Alendronate
Alendronate and cholecalciferol
Generic name: Alendronate And Cholecalciferol
Aredia
Generic name: Pamidronate
Atelvia
Generic name: Risedronate
Binosto
Generic name: Alendronate
Boniva
Generic name: Ibandronate (oral/injection)
Boniva (Ibandronate Intravenous)
Generic name: Ibandronate
Boniva (Ibandronate Oral)
Generic name: Ibandronate
Didronel
Generic name: Etidronate
Etidronate
Generic name: Etidronate
Fosamax
Generic name: Alendronate
Fosamax Plus D
Generic name: Alendronate And Cholecalciferol
Ibandronate (Intravenous)
Generic name: Ibandronate
Ibandronate (Oral)
Generic name: Ibandronate
Ibandronate oral/injection
Generic name: Ibandronate (oral/injection)
Pamidronate
Generic name: Pamidronate
Reclast
Generic name: Zoledronic Acid
Risedronate
Generic name: Risedronate
Skelid
Generic name: Tiludronate
Tiludronate
Generic name: Tiludronate
Zoledronic acid
Generic name: Zoledronic Acid
Zometa
Generic name: Zoledronic Acid

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến