Kháng thể đơn dòng CD20
Kháng thể đơn dòng CD20 là gì?
Các kháng thể đơn dòng được sử dụng trong liệu pháp miễn dịch được sản xuất nhân tạo từ một dòng tế bào do đó bao gồm một loại globulin miễn dịch duy nhất. Chúng nhắm mục tiêu vào các kháng nguyên cụ thể và liên kết với các kháng nguyên để tạo thành một phức hợp. Phức hợp này có thể được thực bào nhận ra và phá hủy hoặc được sử dụng cho các mục đích chẩn đoán khác. Kháng thể tự nhiên là các protein do tế bào lympho B tạo ra để đáp ứng với các kháng nguyên. Mỗi tế bào B chỉ tạo ra một loại kháng thể. Đối với mục đích điều trị, cần có một lượng đáng kể kháng thể cụ thể. Chúng thu được từ môi trường nuôi cấy tạo ra một loại kháng thể, được gọi là kháng thể đơn dòng. Kháng thể đơn dòng CD20 được nhắm mục tiêu chống lại các kháng nguyên tế bào B và ban đầu được phát triển để điều trị bệnh ung thư hạch không Hodgkin tế bào B.
Liệt kê thuốc với Kháng thể đơn dòng CD20
Tên thuốc |
---|
Columvi Generic name: Glofitamab-gxbm |
Briumvi Generic name: Ublituximab |
Epcoritamab-bysp Generic name: Epcoritamab-bysp |
Epkinly Generic name: Epcoritamab-bysp |
Gazyva Generic name: Obinutuzumab |
Glofitamab-gxbm Generic name: Glofitamab-gxbm |
Hyaluronidase and rituximab Generic name: Hyaluronidase And Rituximab |
Obinutuzumab Generic name: Obinutuzumab |
Ocrelizumab Generic name: Ocrelizumab |
Ocrevus Generic name: Ocrelizumab |
Riabni Generic name: Rituximab |
Riabni (Rituximab Intravenous) Generic name: Rituximab |
Riabni (Rituximab-arrx Intravenous) Generic name: Rituximab-arrx |
Rituxan Hycela Generic name: Hyaluronidase And Rituximab |
Rituximab and hyaluronidase human, recombinant Generic name: Rituximab And Hyaluronidase Human, Recombinant |
Ruxience Generic name: Rituximab |
Ruxience (Rituximab Intravenous) Generic name: Rituximab |
Ruxience (Rituximab-pvvr Intravenous) Generic name: Rituximab-pvvr |
Truxima Generic name: Rituximab |
Truxima (Rituximab Intravenous) Generic name: Rituximab |
Truxima (Rituximab-abbs Intravenous) Generic name: Rituximab-abbs |
Ublituximab Generic name: Ublituximab |
Ublituximab-xiiy Generic name: Ublituximab-xiiy |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions