Thuốc ức chế cholinesterase
Chất ức chế Cholinesterase là gì?
Chất ức chế Cholinesterase (còn gọi là chất ức chế acetylcholinesterase) là một nhóm thuốc ngăn chặn sự phân hủy bình thường của acetylcholine. Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh chính được tìm thấy trong cơ thể và có chức năng trong cả hệ thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh trung ương. Ví dụ, acetylcholine được tế bào thần kinh vận động giải phóng để kích hoạt cơ bắp; acetylcholine cũng có vai trò quan trọng trong việc kích thích, chú ý, học tập, trí nhớ và động lực.
Chất ức chế cholinesterase ngăn chặn hoạt động của enzyme cholinesterase, enzyme chịu trách nhiệm phá vỡ acetylcholine. Điều này làm tăng nồng độ acetylcholine trong khe hở tiếp hợp (khoảng trống giữa hai đầu dây thần kinh).
Công dụng chính của thuốc ức chế cholinesterase là điều trị chứng mất trí nhớ ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer. Những người mắc bệnh Alzheimer có mức độ acetylcholine trong não giảm. Thuốc ức chế cholinesterase đã được chứng minh là có tác dụng khiêm tốn đối với các triệu chứng sa sút trí tuệ như nhận thức.
Chất ức chế cholinesterase có xu hướng gây ra các tác dụng phụ như giãn mạch, co đồng tử ở mắt, tăng tiết mồ hôi, nước bọt và nước mắt, nhịp tim chậm, tiết chất nhầy ở đường hô hấp và co thắt đường thở.
Liệt kê thuốc với Thuốc ức chế cholinesterase
Tên thuốc |
---|
Adlarity Generic name: Donepezil |
Aricept Generic name: Donepezil (oral) |
Aricept ODT Generic name: Donepezil (oral) |
Donepezil Generic name: Donepezil (oral) |
Donepezil (Oral) Generic name: Donepezil |
Donepezil (Transdermal) Generic name: Donepezil |
Donepezil and memantine Generic name: Donepezil And Memantine |
Exelon Generic name: Rivastigmine (oral) |
Exelon (Rivastigmine Oral) Generic name: Rivastigmine |
Exelon (Rivastigmine Transdermal) Generic name: Rivastigmine |
Galantamine Generic name: Galantamine |
Memantine and donepezil Generic name: Memantine And Donepezil |
Namzaric Generic name: Donepezil And Memantine |
Namzaric Titration Pack Generic name: Memantine And Donepezil |
Razadyne Generic name: Galantamine |
Razadyne ER Generic name: Galantamine |
Razadyne IR Generic name: Galantamine |
Rivastigmine Generic name: Rivastigmine (oral) |
Rivastigmine (Oral) Generic name: Rivastigmine |
Rivastigmine transdermal Generic name: Rivastigmine Transdermal |
Tacrine Generic name: Tacrine (tak-reen) |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions