Thuốc ức chế Cox-2
Chất ức chế Cox-2 là gì?
Chất ức chế Cyclooxygenase-2 (COX-2) là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ngăn chặn đặc biệt các enzym COX-2. Thuốc chống viêm không steroid (thường được viết tắt là NSAID) là nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt và giảm viêm.
Có hai loại enzyme COX chính: COX-1 và COX-2. Cả hai loại đều sản xuất prostaglandin; tuy nhiên, chức năng chính của enzyme COX-1 là tạo ra lượng prostaglandin cơ bản để kích hoạt tiểu cầu và bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa, trong khi enzyme COX-2 chịu trách nhiệm giải phóng prostaglandin sau khi bị nhiễm trùng hoặc chấn thương. Prostaglandin có một số tác dụng khác nhau, một trong số đó là điều chỉnh tình trạng viêm.
Bằng cách đặc biệt chỉ ngăn chặn enzyme COX-2, chất ức chế COX-2 làm giảm viêm và đau với ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn so với NSAID ức chế cả COX- 1 và enzyme COX-2. Tuy nhiên, chúng không hoàn toàn không có tác dụng đối với đường tiêu hóa và việc sử dụng chúng (giống như tất cả các NSAID) có liên quan đến nguy cơ đột quỵ và đau tim cao hơn.
Chất ức chế COX-2 được dùng để làm gì? h2>
Thuốc ức chế COX-2 có thể được sử dụng để điều trị chứng đau hoặc viêm từ nhẹ đến trung bình do nhiều tình trạng khác nhau gây ra, chẳng hạn như:
- Viêm cột sống dính khớp
- Polyp đại tràng di truyền
- Viêm khớp dạng thấp ở trẻ em từ hai tuổi trở lên
- Kinh nguyệt
- Viêm xương khớp.
Thuốc ức chế COX-2 cũng có thể được sử dụng để điều trị cơn đau cấp tính như đau do chấn thương thể thao.
Sự khác biệt giữa các thuốc ức chế COX-2 là gì?
Celecoxib hiện là COX duy nhất Thuốc ức chế -2 có sẵn ở Hoa Kỳ, sau khi ngừng sử dụng rofecoxib vào năm 2004 và valdecoxib vào năm 2005 do nguy cơ đau tim và đột quỵ tăng quá mức. Celecoxib có xu hướng đắt hơn các NSAID không chọn lọc; tuy nhiên, nó có sẵn dưới dạng thuốc gốc.
Celecoxib được coi là có hiệu quả như các NSAID khác (như ibuprofen, diclofenac và naproxen) trong việc giảm đau và viêm, nhưng giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Nó có liên quan đến nguy cơ mắc các biến cố tim mạch cao hơn; tuy nhiên, nguy cơ này tương tự như nguy cơ của các NSAID không chọn lọc. Ở liều lượng cao hơn, celecoxib ức chế enzyme COX-1 ở một mức độ nào đó.
Tên gốc | Ví dụ về tên thương hiệu< /th> |
---|---|
Celecoxib | Celebrex |
Etoricoxib | Không được phê duyệt ở Hoa Kỳ |
Lumiracoxib | Không được phê duyệt ở Hoa Kỳ |
Rofecoxib, Valdecoxib | Bị thu hồi vì lo ngại về an toàn |
Chất ức chế COX-2 có an toàn không?
Chất ức chế COX-2 có thể tăng nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ gây tử vong. Nguy cơ càng tăng khi liều lượng càng cao và thời gian điều trị càng dài. Không nên sử dụng Celebrex ở những người mắc một số bệnh tim, có tiền sử đột quỵ trước đó hoặc sau phẫu thuật bắc cầu tim (ghép bắc cầu động mạch vành hoặc CABG).
Mặc dù celecoxib có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh thấp hơn tác dụng phụ về đường tiêu hóa (GI), nên thận trọng khi sử dụng ở những người bị loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa hoạt động hoặc bệnh viêm ruột. Người cao tuổi hoặc những người dùng các loại thuốc khác gây kích ứng dạ dày có nhiều khả năng gặp phải các tác dụng phụ về đường tiêu hóa đe dọa tính mạng, chẳng hạn như chảy máu dạ dày hoặc ruột.
Chất ức chế COX-2 cũng có thể làm chậm khả năng hoạt động của máu. đông máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết. Thuốc ức chế COX-2 không được chấp thuận sử dụng cho trẻ dưới hai tuổi.
Hầu hết các NSAID, bao gồm celecoxib, không nên dùng trong ba tháng cuối của thai kỳ hoặc khi đang cho con bú ngoại trừ có lời khuyên của bác sĩ.
Để biết danh sách đầy đủ các tác dụng phụ, vui lòng tham khảo chuyên khảo thuốc về celecoxib.
Tác dụng phụ của thuốc ức chế COX-2 là gì?
COX- 2 có nhiều khả năng gây ra tác dụng phụ khi dùng ở liều cao hơn liều lượng khuyến cáo trong thời gian dài.
Các tác dụng phụ về đường tiêu hóa có thể xảy ra bao gồm đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, kích ứng niêm mạc dạ dày, buồn nôn hoặc nôn mửa. Nhức đầu và chóng mặt cũng đã được báo cáo khi dùng thuốc ức chế COX-2.
Thuốc ức chế COX-2 cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và làm giảm tốc độ máu chảy qua thận. Chúng có thể gây giữ natri và nước, dẫn đến phù nề và nồng độ kali cao. Đôi khi, chúng có thể gây tổn thương thận nghiêm trọng hơn.
Dùng thuốc ức chế COX-2 làm tăng nguy cơ mắc các biến cố huyết khối tim mạch như đau tim hoặc đột quỵ. Các tác dụng phụ khác liên quan đến tim như huyết áp cao, suy tim sung huyết và đánh trống ngực cũng đã được báo cáo.
Để biết danh sách đầy đủ các tác dụng phụ, vui lòng tham khảo chuyên khảo thuốc về celecoxib.
Liệt kê thuốc với Thuốc ức chế Cox-2
Tên thuốc |
---|
Bextra Generic name: Valdecoxib |
Celebrex Generic name: Celecoxib |
Celecoxib Generic name: Celecoxib |
Elyxyb Generic name: Celecoxib |
Valdecoxib Generic name: Valdecoxib |
Vioxx Generic name: Rofecoxib (oral) |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions