Chất nhạy cảm ánh sáng ác tính

Chất nhạy quang ác tính là gì?

Chất nhạy quang ác tính là tác nhân chẩn đoán hoặc điều trị được sử dụng cùng với một nguồn sáng cụ thể để phát hiện hoặc điều trị một số bệnh ung thư trong cơ thể, ví dụ như chẩn đoán bàng quang ung thư, điều trị ung thư thực quản.

Tác nhân thường được hấp thụ bởi các tế bào nơi nó được sử dụng (ví dụ, hexaminolevulinate được đưa trực tiếp vào bàng quang và được hấp thụ bởi các tế bào biểu mô ở thành bàng quang), và sau đó được chuyển đổi thành các hợp chất quang hoạt (nhạy cảm với ánh sáng) hoặc được kích hoạt bằng ánh sáng. Các hợp chất nhạy cảm với ánh sáng hoặc tác nhân thực tế này tích tụ tốt hơn trong các tế bào ác tính (ung thư). Việc tiếp xúc với ánh sáng tạo ra các gốc tự do, đặc biệt là các loại oxy phản ứng (ROS) dẫn đến hiện tượng tế bào chết (chết tế bào).

Mỗi tác nhân phải được sử dụng cùng với một máy dò ánh sáng cụ thể hoặc một nguồn sáng, chẳng hạn như hexaminolevulinate phải được sử dụng kết hợp với Hệ thống D-Light C (PDD) Chẩn đoán quang động Karl-Storz (ánh sáng trắng và xanh lam). Nếu hexaminolevulinate không được sử dụng, hình ảnh huỳnh quang sẽ không xuất hiện. Ngược lại, thiết bị D-Light C PDD phát ra ánh sáng xanh không phải là một sản phẩm độc lập.

Chất cảm quang ác tính được sử dụng để làm gì?

Công dụng cụ thể của từng tác nhân là khác nhau. Ví dụ:

  • Hexaminolevulinate: Chẩn đoán ung thư bàng quang, bao gồm ung thư biểu mô tại chỗ (CIS)
  • Porfimer: Điều trị chứng loạn sản thực quản Barrett, ung thư nội phế quản hoặc ung thư thực quản
  • Axit aminolevulinic (thuốc bôi): Điều trị chứng dày sừng quang hóa và có thể được sử dụng ngoài nhãn cho các chỉ định khác.

Các chất nhạy cảm ánh sáng ác tính hoạt động như thế nào?

Mỗi đại lý có một cách làm việc riêng. Ví dụ, hexaminolevulinate là tiền chất porphyrin, có nghĩa là nó có thể được chuyển đổi thành protoporphyrin trung gian quang hoạt IX (PpIX) và các porphyrin quang hoạt khác (PAP) khi ở bên trong tế bào biểu mô. Sau đó, bác sĩ thực hiện nội soi bàng quang, đầu tiên sử dụng ánh sáng trắng từ thiết bị D-Light C PDD, sau đó lặp lại bằng nguồn ánh sáng xanh. Huỳnh quang từ mô khối u xuất hiện màu đỏ tươi và có ranh giới rõ ràng, cho phép chẩn đoán ung thư bàng quang.

Hoạt động của Porfimer phụ thuộc vào ánh sáng và oxy. Sau khi dùng, thuốc tích tụ trong các tế bào ác tính (tân sinh). Việc thuốc tiếp xúc với nguồn sáng laser có bước sóng >630nm dẫn đến sản sinh ra các gốc tự do. Chính các gốc tự do này cũng như sự giải phóng Thromboxane A2 sẽ phá hủy mô ung thư và ức chế việc cung cấp máu đến vùng ung thư.

Axit Aminolevulinic được chuyển đổi thành protoporphyrin IX (PpIX) bên trong tế bào ung thư và tiền ung thư. Khi tiếp xúc với nguồn sáng có bước sóng và năng lượng thích hợp (ánh sáng đỏ dải hẹp đối với gel và ánh sáng xanh đối với dung dịch), phản ứng quang động xảy ra dẫn đến tổn thương và chết các tế bào nơi porphyrin tích tụ. Các tế bào ung thư có tốc độ hấp thu axit aminolevulinic cao hơn so với các tế bào bình thường.

Các chất cảm quang được kích hoạt bởi các bước sóng ánh sáng dài hơn, chẳng hạn như màu đỏ và đỏ xa, có thể điều trị các vị trí sâu hơn trong cơ thể kể từ khi thâm nhập của ánh sáng đỏ vào các mô cao hơn và độ nhạy sáng của da ở vùng quang phổ này ít hơn.

Tác dụng phụ của chất nhạy cảm quang ác tính là gì?

Tác dụng phụ tùy thuộc vào tác nhân được sử dụng và liệu nó được sử dụng bên trong cơ thể hay chỉ bôi ngoài da. Tác dụng phụ, nếu có, có xu hướng thoáng qua.

Vui lòng tham khảo dữ liệu kê đơn của từng thuốc để biết danh sách các tác dụng phụ.

Liệt kê thuốc với Chất nhạy cảm ánh sáng ác tính

Tên thuốc
Aminolevulinic acid
Generic name: Aminolevulinic Acid (oral)
Cytalux
Generic name: Pafolacianine
Gleolan
Generic name: Aminolevulinic Acid (oral)
Hexaminolevulinate
Generic name: Hexaminolevulinate
Pafolacianine
Generic name: Pafolacianine
Photofrin
Generic name: Porfimer
Porfimer
Generic name: Porfimer

Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

Từ khóa phổ biến