Thuốc ức chế multikinase
Chất ức chế Multikinase là gì?
Chất ức chế Multikinase hoạt động bằng cách ức chế nhiều kinase nội bào và bề mặt tế bào, một số trong đó có liên quan đến sự phát triển của khối u và sự tiến triển di căn của ung thư, do đó làm giảm sự phát triển và nhân lên của khối u. Thuốc ức chế multikinase có thể được sử dụng để điều trị ung thư thận giai đoạn muộn cũng như các loại ung thư cụ thể khác.
Liệt kê thuốc với Thuốc ức chế multikinase
Tên thuốc |
---|
Afatinib Generic name: Afatinib |
Alecensa Generic name: Alectinib |
Alectinib Generic name: Alectinib |
Alunbrig Generic name: Brigatinib |
Avapritinib Generic name: Avapritinib |
Ayvakit Generic name: Avapritinib |
Cobimetinib Generic name: Cobimetinib |
Cotellic Generic name: Cobimetinib |
Crizotinib Generic name: Crizotinib |
Balversa Generic name: Erdafitinib |
Binimetinib Generic name: Binimetinib |
Braftovi Generic name: Encorafenib |
Brigatinib Generic name: Brigatinib |
Capmatinib Generic name: Capmatinib |
Ceritinib Generic name: Ceritinib |
Dabrafenib Generic name: Dabrafenib |
Deucravacitinib Generic name: Deucravacitinib (due Krav A Sye Ti Nib) |
Encorafenib Generic name: Encorafenib |
Entrectinib Generic name: Entrectinib |
Erdafitinib Generic name: Erdafitinib |
Fedratinib Generic name: Fedratinib |
Futibatinib Generic name: Futibatinib |
Gavreto Generic name: Pralsetinib |
Gilotrif Generic name: Afatinib |
Gilteritinib Generic name: Gilteritinib |
Infigratinib Generic name: Infigratinib |
Inrebic Generic name: Fedratinib |
Jakafi Generic name: Ruxolitinib |
Koselugo Generic name: Selumetinib |
Larotrectinib Generic name: Larotrectinib |
Litfulo Generic name: Ritlecitinib |
Lorbrena Generic name: Lorlatinib |
Lorlatinib Generic name: Lorlatinib |
Lytgobi Generic name: Futibatinib |
Mekinist Generic name: Trametinib |
Mektovi Generic name: Binimetinib |
Midostaurin Generic name: Midostaurin |
Momelotinib Generic name: Momelotinib |
Nintedanib Generic name: Nintedanib |
Ofev Generic name: Nintedanib |
Ojjaara Generic name: Momelotinib |
Pacritinib Generic name: Pacritinib |
Pemazyre Generic name: Pemigatinib |
Pemigatinib Generic name: Pemigatinib |
Pexidartinib Generic name: Pexidartinib |
Pralsetinib Generic name: Pralsetinib |
Qinlock Generic name: Ripretinib |
Retevmo Generic name: Selpercatinib |
Ripretinib Generic name: Ripretinib |
Ritlecitinib Generic name: Ritlecitinib |
Rozlytrek Generic name: Entrectinib |
Ruxolitinib Generic name: Ruxolitinib |
Ruxolitinib (Oral) Generic name: Ruxolitinib |
Rydapt Generic name: Midostaurin |
Selpercatinib Generic name: Selpercatinib |
Selumetinib Generic name: Selumetinib |
Sotyktu Generic name: Deucravacitinib |
Tabrecta Generic name: Capmatinib (tablets) |
Tafinlar Generic name: Dabrafenib |
Tepmetko Generic name: Tepotinib |
Tepotinib Generic name: Tepotinib |
Trametinib Generic name: Trametinib |
Truseltiq Generic name: Infigratinib |
Turalio Generic name: Pexidartinib |
Ukoniq Generic name: Umbralisib |
Umbralisib Generic name: Umbralisib |
Vemurafenib Generic name: Vemurafenib |
Vitrakvi Generic name: Larotrectinib |
Vonjo Generic name: Pacritinib |
Xalkori Generic name: Crizotinib |
Xospata Generic name: Gilteritinib |
Zelboraf Generic name: Vemurafenib |
Zykadia Generic name: Ceritinib |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions