Thuốc chống vẩy nến tại chỗ
Thuốc chống vẩy nến tại chỗ là gì?
Thuốc chống vẩy nến tại chỗ là những chất được bôi lên bề mặt, tại chỗ để điều trị bệnh vẩy nến. Các chất bôi này có sẵn dưới dạng kem, nước thơm, thuốc mỡ và dầu gội. Bệnh vẩy nến là một tình trạng da mãn tính với các mảng ngứa, khô, có vảy. Thuốc trị vẩy nến có các phương thức hoạt động khác nhau nhưng theo thời gian, chúng có tác dụng kiểm soát bệnh vẩy nến và ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát.
Liệt kê thuốc với Thuốc chống vẩy nến tại chỗ
Tên thuốc |
---|
Ammoniated mercury Generic name: Ammoniated Mercury |
Anthralin Generic name: Anthralin |
Betamethasone and calcipotriene Generic name: Betamethasone And Calcipotriene |
Betamethasone and calcipotriene topical Generic name: Betamethasone And Calcipotriene Topical |
Calcipotriene Generic name: Calcipotriene |
Calcipotriene topical Generic name: Calcipotriene Topical |
Calcitrene Generic name: Calcipotriene Topical |
Calcitriol topical Generic name: Calcitriol (topical) |
DiabetAid Anti-Itch Generic name: Resorcinol |
Dovonex Generic name: Calcipotriene |
Dritho-Scalp Generic name: Anthralin |
Drithocreme Generic name: Anthralin |
Duobrii Generic name: Halobetasol And Tazarotene Topical |
Enstilar Generic name: Calcipotriene And Betamethasone Dipropionate |
Halobetasol and tazarotene Generic name: Halobetasol And Tazarotene |
Halobetasol and tazarotene topical Generic name: Halobetasol And Tazarotene Topical |
Psoriatec Generic name: Anthralin |
R A Acne topical Generic name: Resorcinol (topical) |
Resinol topical Generic name: Resorcinol (topical) |
Resorcinol Generic name: Resorcinol |
Resorcinol topical Generic name: Resorcinol (topical) |
Sorilux Generic name: Calcipotriene Topical |
Taclonex Generic name: Betamethasone And Calcipotriene Topical |
Taclonex Scalp Generic name: Betamethasone And Calcipotriene |
Tapinarof Generic name: Tapinarof |
Vectical Generic name: Calcitriol (topical) |
Vtama Generic name: Tapinarof |
Wynzora Generic name: Calcipotriene And Betamethasone Dipropionate |
Zithranol Generic name: Anthralin |
Zithranol-RR Generic name: Anthralin |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions