Actonel
Tên chung: Risedronate
Nhóm thuốc:
Bisphosphonates
Cách sử dụng Actonel
Actonel là một loại thuốc bisphosphonate có tác dụng làm thay đổi quá trình hình thành và phân hủy xương trong cơ thể. Điều này có thể làm chậm quá trình mất xương và có thể giúp ngăn ngừa gãy xương.
Actonel được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương do mãn kinh, sử dụng steroid hoặc suy tuyến sinh dục.
Actonel cũng được sử dụng để tăng khối lượng xương ở nam giới bị loãng xương và điều trị bệnh xương Paget ở nam và nữ.
Actonel phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Actonel (nổi mề đay, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng) hoặc phản ứng da nghiêm trọng ( sốt, đau họng, nóng rát trong mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc tím lan rộng và gây phồng rộp và bong tróc).
Ngưng sử dụng Actonel và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Tác dụng phụ thường gặp của Actonel có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Actonel
Bạn không nên dùng Actonel nếu bạn bị dị ứng với Risedronate hoặc nếu bạn có:
Không dùng Actonel nếu bạn không thể ngồi thẳng hoặc đứng ít nhất 30 phút. Risedronate có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng ở dạ dày hoặc thực quản. Bạn phải đứng thẳng ít nhất 30 phút sau khi dùng thuốc này.
Để đảm bảo Actonel an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng mắc bệnh:
Risedronate có thể gây ra các vấn đề về xương hàm (hoại tử xương). Nguy cơ cao nhất ở những người bị ung thư, rối loạn tế bào máu, các vấn đề về răng miệng từ trước hoặc những người được điều trị bằng steroid, hóa trị hoặc xạ trị. Hãy hỏi bác sĩ về nguy cơ của chính bạn.
Hãy trao đổi với bác sĩ của bạn về những rủi ro và lợi ích của việc sử dụng Actonel.
Người ta không biết liệu Risedronate có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy ngừng dùng Actonel và báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể đang mang thai.
Bạn không nên cho con bú khi đang sử dụng Actonel.
Không nên dùng Actonel cho trẻ dưới 18 tuổi.
Thuốc liên quan
- Aclasta
- Actonel
- Actonel with Calcium
- Alendronate
- Alendronate and cholecalciferol
- Aredia
- Atelvia
- Binosto
- Boniva
- Boniva (Ibandronate Intravenous)
- Boniva (Ibandronate Oral)
- Didronel
- Etidronate
- Fosamax
- Fosamax Plus D
- Ibandronate (Intravenous)
- Ibandronate (Oral)
- Ibandronate oral/injection
- Pamidronate
- Reclast
- Risedronate
- Skelid
- Tiludronate
- Zoledronic acid
- Zometa
Cách sử dụng Actonel
Viên Actonel có nhiều hàm lượng khác nhau (số miligam mỗi viên) và được dùng theo lịch trình khác nhau. Bạn có thể cần uống máy tính bảng một lần mỗi ngày, một lần mỗi tuần, một lần mỗi tháng hoặc trong 2 ngày liên tiếp một lần mỗi tháng.
Lịch dùng thuốc của bạn sẽ phụ thuộc vào lý do bạn dùng Actonel và trong sức mạnh của máy tính bảng là gì. Nếu bạn thay đổi điểm mạnh, bạn cũng có thể cần phải thay đổi lịch trình của mình.
Hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc và đọc tất cả các hướng dẫn hoặc tờ hướng dẫn dùng thuốc. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều lượng của bạn. Sử dụng Actonel chính xác theo chỉ dẫn. Risedronate thường chỉ được dùng trong 3 đến 5 năm.
Uống viên Actonel đầu tiên vào buổi sáng với một ly đầy nước (6 đến 8 ounce), ít nhất 30 phút trước khi bạn ăn hoặc uống bất cứ thứ gì hoặc dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
Chỉ sử dụng nước thường khi uống viên Actonel. Không sử dụng cà phê, trà, soda, nước trái cây hoặc nước khoáng.
Không nghiền nát, nhai hoặc ngậm viên thuốc. Nuốt cả viên.
Sau khi nuốt viên Actonel, đợi ít nhất 30 phút:
Dùng thuốc này vào cùng một thời điểm mỗi ngày hoặc vào cùng một ngày mỗi tuần hoặc mỗi tháng (tùy thuộc vào lịch dùng thuốc của bạn).
Đặc biệt chú ý đến vệ sinh răng miệng khi dùng Risedronate. Đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên. Nếu bạn cần thực hiện bất kỳ công việc nha khoa nào (đặc biệt là phẫu thuật), hãy báo trước với nha sĩ rằng bạn đang sử dụng Risedronate.
Actonel chỉ là một phần của chương trình điều trị hoàn chỉnh, có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục , kiểm tra mật độ khoáng xương và uống thuốc bổ sung canxi và vitamin. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ thật chặt chẽ.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng. Giữ viên sủi chưa sử dụng trong vỉ giấy bạc.
Cảnh báo
Bạn không nên dùng Actonel nếu bạn có vấn đề về thực quản hoặc lượng canxi trong máu thấp.
Không dùng Actonel nếu bạn không thể ngồi thẳng hoặc đứng ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.
Risedronate có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng ở dạ dày hoặc thực quản. Ngưng sử dụng Actonel và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị đau ngực, ợ nóng mới hoặc trầm trọng hơn hoặc đau khi nuốt.
Ngoài ra, hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn bị co thắt cơ, tê hoặc ngứa ran (ở tay, chân hoặc quanh miệng), cơn đau hông mới xuất hiện hoặc bất thường hoặc đau dữ dội ở khớp, xương hoặc cơ.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Actonel
Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:
Danh sách này chưa đầy đủ. Các loại thuốc khác có thể tương tác với Risedronate, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác có thể xảy ra đều được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này. Hãy trao đổi với bác sĩ về lịch dùng thuốc tốt nhất cho các loại thuốc khác của bạn.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions