Acyclovir injection
Tên chung: Acyclovir (injection)
Dạng bào chế: dung dịch truyền tĩnh mạch (50 mg/mL)
Nhóm thuốc:
Nucleoside purine
Cách sử dụng Acyclovir injection
Tiêm Acyclovir được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng do virus herpes gây ra, bao gồm các dạng mụn rộp sinh dục nghiêm trọng, bệnh zona, viêm não herpes (sưng não) và nhiễm trùng mụn rộp ở những người mắc các bệnh khác làm suy yếu hệ thống miễn dịch.
Acyclovir sẽ không chữa khỏi bệnh mụn rộp nhưng nó có thể làm giảm các triệu chứng nhiễm trùng.
Acyclovir cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.
Acyclovir injection phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Acyclovir có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Tác dụng phụ thường gặp của acyclovir có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Acyclovir injection
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với acyclovir hoặc valacyclovir (Valtrex).
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng mắc:
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai. Herpes có thể truyền sang con bạn trong khi sinh con nếu bạn bị tổn thương ở bộ phận sinh dục khi con bạn được sinh ra. Nếu bạn bị mụn rộp sinh dục, điều rất quan trọng là phải ngăn ngừa tổn thương do mụn rộp khi mang thai. Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn để kiểm soát nhiễm trùng tốt nhất.
Hỏi bác sĩ xem có an toàn khi cho con bú khi sử dụng acyclovir hay không.
Thuốc liên quan
- Acyclovir
- Acyclovir (Buccal mucosa)
- Acyclovir (Oral, Intravenous)
- Acyclovir injection
- Cytovene
- Cytovene IV
- Brincidofovir
- Cidofovir
- Famciclovir
- Famvir
- Ganciclovir (Oral, Intravenous)
- Ganciclovir injection
- Moderiba
- Remdesivir
- Sitavig
- Tembexa
- Valacyclovir
- Valcyte
- Valganciclovir
- Valtrex
- Veklury
- Vistide
- Zovirax
- Zovirax (Acyclovir Oral, Intravenous)
Cách sử dụng Acyclovir injection
Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn.
Việc điều trị bằng acyclovir nên được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên (như ngứa ran, rát, phồng rộp).
Acyclovir được dùng dưới dạng tiêm truyền vào tĩnh mạch, thường là 8 giờ một lần. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ cung cấp liều đầu tiên cho bạn và có thể hướng dẫn bạn cách tự sử dụng thuốc đúng cách.
Thuốc này phải được truyền từ từ và quá trình truyền có thể mất ít nhất 1 giờ để hoàn thành.
Acyclovir phải được trộn với chất lỏng (chất pha loãng) trước khi sử dụng. Khi tự mình sử dụng thuốc tiêm, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu cách pha và bảo quản thuốc đúng cách. Chỉ chuẩn bị một mũi tiêm khi bạn đã sẵn sàng tiêm. Thuốc hỗn hợp phải được sử dụng trong vòng 24 giờ.
Uống nhiều nước trong khi sử dụng acyclovir để giữ cho thận của bạn hoạt động bình thường.
Bạn có thể phải sử dụng thuốc tiêm acyclovir trong tối đa 21 giờ ngày. Sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian quy định đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng của bạn nhanh chóng cải thiện. Bỏ liều có thể khiến vi-rút của bạn kháng thuốc.
Các tổn thương do vi-rút herpes gây ra phải được giữ sạch và khô nhất có thể. Mặc quần áo rộng rãi có thể giúp ngăn ngừa kích ứng vết thương.
Bảo quản thuốc tiêm acyclovir ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng.
Không sử dụng lại kim hoặc ống tiêm. Đặt chúng vào hộp đựng "vật sắc nhọn" chống đâm thủng và vứt bỏ theo luật pháp của tiểu bang hoặc địa phương. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Cảnh báo
Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn sử dụng các loại thuốc khác hoặc mắc các bệnh lý hoặc dị ứng khác.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Acyclovir injection
Acyclovir có thể gây hại cho thận của bạn, đặc biệt nếu bạn cũng sử dụng một số loại thuốc điều trị nhiễm trùng, ung thư, loãng xương, thải ghép nội tạng, rối loạn đường ruột, huyết áp cao hoặc đau hoặc viêm khớp (bao gồm Advil, Motrin và Aleve). p>
Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác của bạn, đặc biệt là:
Danh sách này không phải là hoàn thành. Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến acyclovir, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê ở đây.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions