Adapalene topical

Tên chung: Adapalene Topical
Nhóm thuốc: Thuốc trị mụn tại chỗ

Cách sử dụng Adapalene topical

Adapalene là một loại thuốc tương tự như vitamin A, giúp da tự tái tạo.

Adapalene bôi (dùng trên da) được dùng để điều trị mụn trứng cá nặng ở người từ 12 tuổi trở lên tuổi.

Adapalene bôi ngoài da cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Adapalene topical phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay, ngứa; đau ngực, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

thuốc bôi adapalene có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy ngừng sử dụng adapalene tại chỗ và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • da đỏ, châm chích, rát hoặc bong tróc sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

    Một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong 4 tuần đầu sử dụng thuốc này. Những tác dụng phụ này sẽ ít được chú ý hơn khi tiếp tục sử dụng.

    Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc bôi adapalene có thể bao gồm:

  • khô, đỏ , hoặc da có vảy;
  • cảm giác ấm áp và châm chích hoặc nóng rát nhẹ;
  • bong tróc da; hoặc
  • đau da.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Adapalene topical

    Bạn không nên sử dụng adapalene tại chỗ nếu bị dị ứng với adapalene.

    Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có an toàn khi sử dụng thuốc này nếu bạn mắc các bệnh lý khác hay không.

    Người ta không biết liệu adapalene có truyền vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể gây hại cho trẻ bú hay không. Không sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

    Người ta không biết liệu adapalene có gây hại cho thai nhi hay không. Không sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn đang mang thai.

    Adapalene không được phép sử dụng cho bất kỳ ai dưới 12 tuổi.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Adapalene topical

    Liều thông thường dành cho người lớn trị mụn:

    Liều thông thường: Thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Lưu ý: -Vùng bị ảnh hưởng phải được rửa kỹ và lau khô trước khi bôi.-Bệnh nhân có thể có cảm giác nóng lên thoáng qua sau khi bôi công thức kem.-Có thể xảy ra tình trạng mụn trứng cá trầm trọng hơn trong những tuần đầu điều trị và không phải là lý do để ngừng điều trị. Sử dụng: Điều trị tại chỗ mụn trứng cá thông thường

    Liều thông thường dành cho trẻ em trị mụn trứng cá:

    12 tuổi trở lên: -Liều thông thường: Thoa một lớp mỏng lên vùng bị mụn mỗi ngày một lần trước khi đi ngủNhận xét: -Khu vực bị ảnh hưởng phải được rửa sạch và lau khô trước khi bôi.-Bệnh nhân có thể có cảm giác nóng lên hoặc châm chích thoáng qua sau khi bôi công thức kem.-Có thể xảy ra tình trạng mụn trứng cá trầm trọng hơn trong những tuần đầu điều trị và không nên coi thường lý do ngừng điều trị. Công dụng: Điều trị tại chỗ mụn trứng cá

    Cảnh báo

    Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và bao bì thuốc của bạn. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả tình trạng bệnh lý, tình trạng dị ứng và tất cả các loại thuốc bạn sử dụng.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Adapalene topical

    Các loại thuốc khác mà bạn uống hoặc tiêm không có khả năng ảnh hưởng đến adapalene bôi tại chỗ. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc có thể tương tác với nhau. Thông báo cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến