Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, and simethicone
Tên chung: Aluminum Hydroxide, Magnesium Hydroxide, And Simethicone
Nhóm thuốc:
Thuốc kháng axit
Cách sử dụng Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, and simethicone
Nhôm hydroxit, magie hydroxit và simethicone là thuốc phối hợp dùng điều trị chứng ợ nóng, khó tiêu do axit, đau bụng, chướng bụng do đầy hơi hoặc khó chịu ở dạ dày do ăn uống quá nhiều.
Nhôm hydroxit, magie hydroxit và simethicone cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, and simethicone phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể có nhiều khả năng xảy ra hơn và bạn có thể không bị gì cả.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, and simethicone
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với nhôm hydroxit, magie hydroxit hoặc simethicone.
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem thuốc này có an toàn khi sử dụng hay không nếu bạn có:
Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Không dùng thuốc này cho trẻ dưới 12 tuổi mà không có lời khuyên y tế.
Thuốc liên quan
- Acid Gone
- Acid Gone Extra Strength
- Alka-Seltzer Cool Action Heartburn Relief
- Alka-Seltzer Extra Strength Heartburn Relief
- Almacone
- Aluminum hydroxide and magnesium carbonate
- Aluminum hydroxide and magnesium trisilicate
- Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, and simethicone
- Mylanta Coat & Cool
- Mylanta Maximum Strength
- Mylanta Supreme
- Mylanta Tonight
- Calcium carbonate and magnesium hydroxide
- Calcium carbonate, magnesium hydroxide, and simethicone
- Gaviscon
- Gaviscon Extra Strength
- Gaviscon Regular Strength
- Gelusil
- Mag-al Plus
- Mi-Acid
- Mi-Acid Double Strength
- Milantex
- Mintox
- Rolaids
- Rulox
- Tums Chewy Bites Ultra Strength
Cách sử dụng Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, and simethicone
Sử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn phải nhai viên thuốc nhai trước khi nuốt.
Lắc hỗn dịch uống (lỏng) trước khi bạn đo liều lượng. Sử dụng cốc định lượng được cung cấp hoặc sử dụng thiết bị đo liều thuốc (không phải thìa nhà bếp).
Không dùng nhiều hơn liều tối đa được khuyến nghị trên nhãn thuốc. Không dùng thuốc này với liều tối đa trong hơn 2 tuần liên tục.
Thuốc kháng axit thường được dùng trong thời gian ngắn cho đến khi các triệu chứng của bạn biến mất. Hãy gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện trong vòng 2 tuần sau khi dùng thuốc này.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng. Không để thuốc dạng lỏng bị đóng băng.
Cảnh báo
Thuốc này có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ các loại thuốc khác hơn, đặc biệt là một số loại thuốc kháng sinh. Tránh dùng bất kỳ loại thuốc nào khác trong vòng 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi bạn dùng nhôm hydroxit, magie hydroxit và simethicone.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, and simethicone
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nhôm hydroxit, magie hydroxit và simethicon, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions