Ammonium molybdate

Tên chung: Ammonium Molybdate
Nhóm thuốc: Khoáng chất và chất điện giải

Cách sử dụng Ammonium molybdate

Cơ thể cần molypden để phát triển và khỏe mạnh bình thường. Đối với những bệnh nhân không thể có đủ molypden trong chế độ ăn uống thông thường hoặc những người có nhu cầu bổ sung molypden, việc bổ sung molypden có thể cần thiết. Chúng thường được dùng bằng đường uống trong các sản phẩm vitamin tổng hợp/khoáng chất nhưng một số bệnh nhân có thể phải dùng chúng bằng đường tiêm. Molypden là một phần của một số enzyme quan trọng đối với một số chức năng của cơ thể.

Sự thiếu hụt molypden là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu cơ thể không nhận đủ molypden, một số enzym cần thiết cho cơ thể sẽ bị ảnh hưởng. Điều này có thể dẫn đến sự tích tụ các chất không mong muốn ở một số người.

Molypden tiêm chỉ được quản lý bởi hoặc dưới sự giám sát của chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

Ammonium molybdate phản ứng phụ

Cùng với những tác dụng cần thiết, một loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra nhưng nếu xảy ra thì chúng có thể cần được chăm sóc y tế.

Hãy kiểm tra với bác sĩ ngay nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

Các triệu chứng của quá liều

Lưu ý: Hiếm khi được báo cáo ở những người tiêu thụ thực phẩm trồng trên đất có chứa hàm lượng molypden cao.

  • Đau khớp
  • bên hông, lưng dưới, hoặc đau dạ dày
  • sưng bàn chân hoặc cẳng chân
  • Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

    Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Ammonium molybdate

    Nếu bạn đang dùng thực phẩm bổ sung này mà không cần đơn thuốc, hãy đọc kỹ và làm theo mọi biện pháp phòng ngừa trên nhãn. Đối với phần bổ sung này, cần xem xét những điều sau:

    Dị ứng

    Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Đồng thời, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.

    Dành cho trẻ em

    Các vấn đề ở trẻ em chưa được báo cáo khi tiêu thụ lượng khuyến nghị bình thường hàng ngày.

    Lão khoa

    Các vấn đề ở người lớn tuổi chưa được báo cáo khi dùng lượng khuyến nghị bình thường hàng ngày.

    Tương tác với thuốc

    Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng nhau, nhưng trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần các biện pháp phòng ngừa khác. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn (không kê đơn [OTC]) nào khác.

    Tương tác với Thực phẩm/Thuốc lá/Rượu

    Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.

    Các vấn đề y tế khác

    Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thực phẩm bổ sung này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:

  • Thiếu đồng—Molypden có thể làm tình trạng này trở nên tồi tệ hơn
  • Bệnh thận hoặc
  • Bệnh gan—Những tình trạng này có thể khiến nồng độ molypden trong máu cao hơn, điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn
  • Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Ammonium molybdate

    Molypden chỉ được cung cấp qua đường uống dưới dạng một phần của sản phẩm vitamin tổng hợp/khoáng chất.

    Liều lượng

    Liều lượng của thuốc này sẽ khác nhau đối với các bệnh nhân khác nhau. Làm theo yêu cầu của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn. Thông tin sau chỉ bao gồm liều lượng trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.

    Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc tùy thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.

  • Đối với dạng bào chế uống (như một phần của thực phẩm bổ sung vitamin tổng hợp/khoáng chất):
  • Để ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt, lượng uống qua đường miệng dựa trên lượng khuyến cáo bình thường hàng ngày:
  • Người lớn và thanh thiếu niên—75 đến 250 microgram (mcg) mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 7 đến 10 tuổi—50 đến 150 mcg mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 4 đến 6 tuổi—30 đến 75 mcg mỗi ngày .
  • Trẻ em từ sơ sinh đến 3 tuổi—15 đến 150 mcg mỗi ngày.
  • Để điều trị tình trạng thiếu hụt:
  • Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em—Liều điều trị được người kê đơn xác định cho từng cá nhân dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu hụt.
  • Bảo quản

    Lưu trữ

    Bảo quản thuốc trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Đừng làm lạnh. Tránh để đông lạnh.

    Bảo quản thực phẩm bổ sung trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Tránh để đông lạnh.

    Để xa tầm tay trẻ em.

    Không giữ thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc thuốc không còn cần thiết.

    Cảnh báo

    Lượng lớn molypden có thể khiến cơ thể bạn mất đồng. Chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể khuyên bạn nên bổ sung đồng trong khi điều trị bằng molypden.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến