Avita
Tên chung: Tretinoin Topical
Nhóm thuốc:
Thuốc trị mụn tại chỗ
Cách sử dụng Avita
Tretinoin là một dạng vitamin A giúp da tự tái tạo.
Avita (dành cho da) được dùng để điều trị mụn trứng cá, làm mịn da mặt thô ráp và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. nếp nhăn nhỏ và sự đổi màu da lốm đốm.
Avita cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Avita phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Avita có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Da của bạn có thể nhạy cảm hơn với thời tiết các điều kiện khắc nghiệt như lạnh và gió khi sử dụng Avita.
Các tác dụng phụ thường gặp của Avita có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra . Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Avita
Bạn không nên sử dụng Avita nếu bạn bị dị ứng với nó.
Không đưa Avita cho trẻ mà không có lời khuyên y tế. Một số nhãn hiệu thuốc bôi tretinoin không được phép sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:
Người ta không biết liệu Avita có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai.
Có thể không an toàn khi cho con bú khi bạn đang sử dụng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về bất kỳ rủi ro nào.
Thuốc liên quan
- Acanya
- Acne
- Acne 10 Gel
- Acne Foaming Cream Face Cleanser
- Acne Wash
- Acne-Clear
- Aczone
- Adapalene
- Adapalene and benzoyl peroxide
- Adapalene and benzoyl peroxide topical
- Adapalene topical
- Aklief
- Altreno
- Arazlo
- Atralin
- Avita
- Clascoterone
- Clascoterone topical
- Cleanse & Treat Plus topical
- Cleanse & Treat topical
- Clearplex
- Clearskin
- Cleocin T
- Clinda-Derm
- Clindacin ETZ
- Clindagel
- Clindamycin and tretinoin
- Clindamycin and tretinoin topical
- ClindaReach
- Clindets
- Benzac
- Benzac AC
- Benzac AC Wash
- Benzac W
- Benzaclin
- Benzagel
- Benzamycin
- Benzamycin Pak
- Benzashave
- BenzEFoam
- BenzEFoam Ultra
- BenzePro
- Benziq
- Benzoyl peroxide
- Benzoyl peroxide and clindamycin
- Benzoyl peroxide and clindamycin topical
- Benzoyl peroxide and erythromycin topical
- Benzoyl peroxide and hydrocortisone topical
- Benzoyl peroxide and salicylic acid topical
- Benzoyl peroxide and tretinoin topical
- Benzoyl peroxide topical
- Benzoyl peroxide/tretinoin
- Binora
- BPO
- BPO 4% Gel
- BPO 8% Gel
- BPO Foaming Cloths
- Brevoxyl
- Brevoxyl Acne Wash Kit
- Dapsone topical
- Differin
- Differin Daily Deep Cleanser
- DUAC
- Epiduo
- Epiduo Forte
- Epiduo Forte topical
- Epiduo Pump topical
- Erythromycin and benzoyl peroxide
- Evoclin
- Fabior
- Fostex Gel 10%
- Fostex Wash 10%
- Inova
- Inova 4/1 topical
- Inova 8/2 topical
- NeoBenz Micro
- Neuac
- Neutrogena Acne Mask
- Neutrogena On Spot Acne Treatment
- Onexton
- Oscion
- Oscion Cleanser
- Oxy Balance
- Oxy Daily Wash
- Oxy Daily Wash Chill Factor
- Oxy-10
- Pacnex
- PanOxyl
- PanOxyl Maximum Strength Foaming Acne Wash
- Persa-Gel
- PR Benzoyl Peroxide Wash
- Refissa
- Renova
- Resorcinol and sulfur
- Retin A
- Retin-A Micro
- Riax
- SoluCLENZ Rx
- Tretin-X
- Tretinoin Emollient Topical
- Tretinoin topical
- Triaz
- Triaz Cleanser
- Triaz Pads
- Trifarotene
- Trifarotene topical
- Twyneo
- Vanoxide-HC
- Veltin
- Winlevi
- Z-Clinz 10
- Z-Clinz 5
- Ziana
Cách sử dụng Avita
Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn.
Dùng nhiều thuốc hơn hoặc bôi thường xuyên hơn chỉ định sẽ không làm thuốc phát huy tác dụng nhanh hơn mà có thể làm tăng tác dụng phụ.
Không dùng bằng đường uống . Thuốc bôi chỉ được sử dụng trên da. Không sử dụng trên vùng da bị cháy nắng hoặc vùng da bị ảnh hưởng bởi bệnh chàm.
Đọc và làm theo cẩn thận mọi Hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc của bạn. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này.
Rửa tay trước và sau khi bôi Avita. Trước khi bôi, làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị. Bôi thuốc này lên da ướt có thể gây kích ứng da.
Không rửa vùng điều trị hoặc bôi các sản phẩm da khác trong ít nhất 1 giờ sau khi bôi Avita.
Avita nên được sử dụng như một phần của chương trình chăm sóc da hoàn chỉnh bao gồm tránh ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng hiệu quả cũng như quần áo bảo hộ.
Có thể mất đến vài tuần trước khi làn da của bạn được cải thiện. Tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện. Nếu bạn đang sử dụng Avita để điều trị mụn trứng cá, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn một chút trong một thời gian ngắn.
Hãy gọi cho bác sĩ nếu tình trạng kích ứng da trở nên nghiêm trọng hoặc nếu mụn của bạn không cải thiện trong vòng 8 đến 12 tuần. p>
Sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian đầy đủ theo quy định, ngay cả khi bạn cho rằng nó không có tác dụng.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng. Đậy kín chai khi không sử dụng.
Avita gel dễ cháy. Không sử dụng gần nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa trần. Không hút thuốc cho đến khi gel khô hoàn toàn trên da.
Cảnh báo
Tránh để thuốc này dính vào mắt, miệng, âm đạo hoặc ở nếp nhăn ở mũi.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Avita
Không sử dụng các sản phẩm dành cho da có chứa benzoyl peroxide, lưu huỳnh, resorcinol hoặc axit salicylic trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Những sản phẩm này có thể gây kích ứng da nghiêm trọng nếu sử dụng cùng với Avita.
Thuốc bôi ngoài da không có khả năng bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc khác mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc có thể tương tác với nhau. Thông báo cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions