Becaplermin

Tên chung: Becaplermin
Nhóm thuốc: Các chất bôi ngoài da khác

Cách sử dụng Becaplermin

Becaplermin được sử dụng cùng với các phương pháp chăm sóc vết loét khác (ví dụ: chăm sóc vết thương thích hợp) để điều trị vết loét da sâu (vết loét), thường ở cẳng chân, ở bệnh nhân đái tháo đường và những người có nguồn cung cấp máu tốt cho chân. Becaplermin hoạt động bằng cách kích thích vết thương mau lành. Điều rất quan trọng là sử dụng các phương pháp khác để chăm sóc vết thương tốt khi sử dụng becaplermin.

Thuốc này chỉ được bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.

Becaplermin phản ứng phụ

Cùng với những tác dụng cần thiết, một loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra nhưng nếu xảy ra thì chúng có thể cần được chăm sóc y tế.

Hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

Ít gặp hơn

  • Phát ban hoặc đỏ da gần vết loét da
  • Tỷ lệ không rõ tỷ lệ

  • Cảm giác nóng rát tại chỗ bôi thuốc
  • da ấm bất thường
  • Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

    Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Becaplermin

    Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ sẽ đưa ra. Đối với loại thuốc này, cần cân nhắc những điều sau:

    Dị ứng

    Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.

    Dành cho trẻ em

    Các nghiên cứu thích hợp chưa được thực hiện trên mối quan hệ tuổi tác với tác dụng của becaplermin ở trẻ dưới 16 tuổi. An toàn và hiệu quả chưa được thiết lập.

    Lão khoa

    Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được các vấn đề cụ thể về lão khoa có thể hạn chế tính hữu ích của becaplermin ở người cao tuổi.

    Cho con bú

    Không có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ cho trẻ sơ sinh khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích tiềm ẩn và rủi ro tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú.

    Tương tác với thuốc

    Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng nhau, nhưng trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần các biện pháp phòng ngừa khác. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn (không kê đơn [OTC]) nào khác.

    Tương tác với Thực phẩm/Thuốc lá/Rượu

    Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.

    Các vấn đề y tế khác

    Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:

  • Ung thư, bất kỳ loại nào—Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.
  • Lưu lượng máu đến cẳng chân và bàn chân của bạn kém—Hãy thận trọng khi sử dụng. Có thể làm tăng nguy cơ bị nhiều tác dụng phụ hơn.
  • Ung thư da hoặc khối u ở nơi bôi thuốc—Không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh này.
  • Các vết thương hở khớp, gân, dây chằng hoặc xương—Không nên sử dụng becaplermin vì người ta không biết liệu nó có tác dụng với những tình trạng này hay không.
  • Các vết thương được bác sĩ đóng bằng tay—Không nên sử dụng becaplermin vì những vết thương này cần phải có sản phẩm vô trùng.
  • Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Becaplermin

    Chỉ sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng nhiều hơn, không sử dụng thường xuyên hơn và không sử dụng lâu hơn thời gian bác sĩ yêu cầu.

    Thuốc này có kèm theo Hướng dẫn sử dụng thuốc. Đọc và làm theo những hướng dẫn này thật cẩn thận. Hãy hỏi bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

    Chỉ sử dụng thuốc này trên da và chỉ trên vùng da được bác sĩ chỉ định. Đừng để nó vào mắt, mũi, miệng hoặc âm đạo của bạn. Bạn không nên sử dụng thuốc này trên bất kỳ vết phát ban, vết loét hoặc vết cắt nào khác. Nếu nó dính vào những khu vực này, hãy rửa sạch ngay lập tức.

    Cách sử dụng gel:

  • Bác sĩ sẽ cho bạn biết lượng thuốc cần sử dụng. Tùy thuộc vào tốc độ vết loét da của bạn lành lại, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc của bạn. Sử dụng nhiều thuốc hơn chỉ định của bác sĩ sẽ không giúp vết loét trên da của bạn lành nhanh hơn.
  • Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc này.
  • Bóp gel lên bề mặt sạch sẽ sẽ không hấp thụ thuốc (ví dụ: giấy sáp). Không bôi thuốc trực tiếp từ ống lên da.
  • Dùng tăm bông, dụng cụ đè lưỡi hoặc dụng cụ hỗ trợ bôi khác để phết một lớp gel mỏng, đều lên bề mặt vết loét da.
  • Che vết loét trên da bằng băng gạc đã được làm ẩm bằng dung dịch muối. Để vết loét da được che phủ trong 12 giờ. Sau 12 giờ, tháo gạc ra. Cẩn thận rửa sạch vết loét trên da bằng nước muối hoặc nước để loại bỏ thuốc còn sót lại. Không bôi thêm thuốc. Đắp một miếng gạc thấm nước muối khác lên vùng đó trong 12 giờ tiếp theo.
  • Để giữ cho thuốc không có mầm bệnh nhất có thể, không chạm đầu ống vào bất kỳ bề mặt nào (kể cả vết loét trên da). ). Giữ chặt ống khi bạn không sử dụng nó. Sử dụng tăm bông, dụng cụ đè lưỡi hoặc dụng cụ hỗ trợ ứng dụng khác khi bạn bôi thuốc này.
  • Liều dùng

    Liều dùng của thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Làm theo yêu cầu của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn. Thông tin sau chỉ bao gồm liều lượng trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.

    Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc tùy thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.

  • Đối với dạng bào chế tại chỗ (gel):
  • Đối với vết loét da do tiểu đường:
  • Người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên—Bôi lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần và để trong 12 giờ. Lượng bôi sẽ thay đổi mỗi tuần hoặc cách tuần, tùy thuộc vào kích thước thay đổi của vết loét trên da.
  • Trẻ em dưới 16 tuổi—Việc sử dụng và liều lượng phải được bác sĩ xác định.
  • Quên liều

    Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy bôi ngay khi khả thi. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường.

    Bảo quản

    Bảo quản trong tủ lạnh. Không đông lạnh.

    Để xa tầm tay trẻ em.

    Không giữ thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc thuốc không còn cần thiết.

    Hãy hỏi chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn cách vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào bạn không sử dụng.

    Không nên sử dụng loại thuốc này sau ngày hết hạn. Ngày có thể được tìm thấy ở dưới cùng của ống.

    Cảnh báo

    Điều rất quan trọng là bác sĩ phải kiểm tra tiến triển của bạn hoặc con bạn khi khám thường xuyên để đảm bảo rằng thuốc này hoạt động bình thường và kiểm tra những tác dụng không mong muốn.

    Becaplermin hoạt động tốt nhất khi sử dụng cùng với các phương pháp khác để chăm sóc vết thương tốt, chẳng hạn như không chịu trọng lượng lên chân bị loét da. Bác sĩ sẽ thảo luận về những phương pháp này với bạn.

    Hãy trao đổi với bác sĩ xem bạn có nên tiếp tục sử dụng thuốc hay không nếu vết loét trên da của bạn không giảm kích thước 30% trong 10 tuần hoặc vết loét trên da của bạn không cải thiện sau 20 tuần. Nếu vết loét da của bạn cải thiện, bác sĩ có thể tiếp tục dùng thuốc cho đến khi vết loét lành hẳn.

    Điều quan trọng là phải sử dụng đúng lượng và không dùng quá mức quy định. Sử dụng quá nhiều thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư ở vùng bôi thuốc. Bác sĩ sẽ quyết định xem bạn có nên tiếp tục sử dụng thuốc này hay không dựa trên mức độ lành vết loét trên da của bạn.

    Nếu xảy ra hiện tượng bỏng rát, ngứa, mẩn đỏ, phát ban trên da, sưng tấy hoặc đau nhức tại nơi bôi thuốc, hãy kiểm tra với bác sĩ ngay.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến