Bensal HP
Tên chung: Benzoic Acid And Salicylic Acid (topical)
Nhóm thuốc:
Thuốc tiêu sừng tại chỗ
Cách sử dụng Bensal HP
Mỡ Bensal HP chứa axit benzoic, axit salicylic và chiết xuất vỏ cây sồi đỏ độc quyền (QRB-7). Axit Benzoic giúp ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn. Axit salicylic giúp cơ thể loại bỏ các tế bào da thô hoặc chết.
Thuốc mỡ Bensal HP được sử dụng để điều trị kích ứng da và viêm do bỏng, côn trùng cắn, nhiễm nấm hoặc chàm.
Bensal HP cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Bensal HP phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng nào với Bensal HP: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Các tác dụng phụ thường gặp của Bensal HP có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những người khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Bensal HP
Bạn không nên sử dụng Bensal HP nếu bạn bị dị ứng với axit benzoic, axit salicylic hoặc polyethylen glycol.
Người ta không biết liệu Bensal HP có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai khi đang sử dụng thuốc này.
Người ta không biết liệu axit benzoic và axit salicylic có truyền vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể gây hại cho trẻ bú hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.
Bensal HP không được chấp thuận cho bất kỳ ai dưới 18 tuổi sử dụng.
Thuốc liên quan
- Condylox
- Bensal HP
- Cantharidin
- Podocon-25 topical
- Podofilox
- Podofilox topical
- Podophyllum resin
- Podophyllum resin topical
- Selsun Blue Naturals Itchy Dry Scalp
- Virasal
- Ycanth
Cách sử dụng Bensal HP
Mỡ Bensal HP thường được bôi 2 lần mỗi ngày. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không sử dụng thuốc này với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.
Không dùng bằng đường uống. Bensal HP chỉ được sử dụng trên da. Không sử dụng thuốc này trên vết thương hở hoặc trên da bị cháy nắng, bỏng gió, khô, nứt nẻ hoặc bị kích thích. Nếu thuốc này dính vào mắt, mũi, miệng, trực tràng hoặc âm đạo, hãy rửa sạch bằng nước.
Rửa tay trước và sau khi bôi Bensal HP.
Nhẹ nhàng rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng bằng nước muối hoặc nước trước khi điều trị bằng thuốc này. Vỗ nhẹ cho khô da bằng khăn sạch hoặc gạc bông.
Bôi một lượng lớn thuốc và trải đều để tạo thành một lớp dày 1/8 inch trên vùng được điều trị.
Tốt nhất bạn nên bôi thuốc mỡ Bensal HP lên da bằng tăm bông sạch. Vứt tăm bông đi sau một lần sử dụng. Bạn cũng có thể bôi thuốc vào một miếng gạc bông rồi đặt miếng gạc lên da.
Giữ vùng da được điều trị sạch sẽ và để nó tiếp xúc với không khí bất cứ khi nào có thể.
Không che vùng da được điều trị bằng băng dính trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn.
Không để đầu ống thuốc chạm vào bất kỳ bề mặt nào, kể cả vùng da bạn đang điều trị.
Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 7 ngày hoặc nếu chúng trở nên trầm trọng hơn khi sử dụng Bensal HP.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng.
Cảnh báo
Bensal HP chỉ được sử dụng trên da. Đừng để nó dính vào mắt, mũi hoặc miệng.
Hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và gói thuốc của bạn. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả các tình trạng y tế, dị ứng và tất cả các loại thuốc bạn sử dụng.
Bạn có thể cảm thấy hơi ấm khi nhìn thấy điều trị trong 3-5 phút sau khi bôi. Hãy ngừng sử dụng Bensal HP và gọi cho bác sĩ nếu cảm giác nóng rát kéo dài hơn 7 ngày.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Bensal HP
Các loại thuốc khác mà bạn uống hoặc tiêm không có khả năng ảnh hưởng đến axit benzoic và axit salicylic bôi tại chỗ. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc có thể tương tác với nhau. Thông báo cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
Câu hỏi thường gặp phổ biến
Có những kết quả trái ngược nhau trong các nghiên cứu về hiệu quả của băng keo đối với mụn cóc. Trong số 3 nghiên cứu, một nghiên cứu dùng băng keo cho thấy tác dụng tích cực khi so sánh với việc đông lạnh mụn cóc (liệu pháp áp lạnh), nhưng 2 nghiên cứu, khi so sánh với giả dược (bắp ngô hoặc miếng da chuột chũi), không thấy bất kỳ lợi ích nào. Tiếp tục đọc
Có những kết quả trái ngược nhau trong các nghiên cứu về hiệu quả của băng keo đối với mụn cóc. Trong số 3 nghiên cứu, một nghiên cứu dùng băng keo cho thấy tác dụng tích cực khi so sánh với việc đông lạnh mụn cóc (liệu pháp áp lạnh), nhưng 2 nghiên cứu, khi so sánh với giả dược (bắp ngô hoặc miếng da chuột chũi), không thấy bất kỳ lợi ích nào. Tiếp tục đọc
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions