Betadine

Tên chung: Povidone Iodine Topical

Cách sử dụng Betadine

Có rất nhiều nhãn hiệu và dạng thuốc bôi povidone iốt. Không phải tất cả các nhãn hiệu đều được liệt kê trên tờ rơi này.

Betadine được sử dụng trên da để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng da ở những vết cắt nhỏ, vết xước hoặc vết bỏng. Betadine cũng được sử dụng trong môi trường y tế để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương trên da, vết loét do áp lực hoặc vết mổ phẫu thuật.

Một số dạng thuốc bôi povidone iốt được sử dụng bên trong miệng để giúp giảm đau tạm thời các triệu chứng nhẹ đau miệng hoặc kích ứng, đau họng hoặc đau loét miệng.

Betadine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.

Betadine phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • sưng, đau, nóng, đỏ, rỉ nước hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác;

  • phồng rộp hoặc đóng vảy; hoặc
  • kích ứng nghiêm trọng, ngứa hoặc rát.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Betadine

    Bạn không nên sử dụng Betadine nếu bạn bị dị ứng với nó.

    Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem Betadine có an toàn khi sử dụng hay không nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý hoặc dị ứng nào.

    Không sử dụng thuốc này cho trẻ nhỏ mà không có lời khuyên y tế.

    Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

    Nếu bạn đang cho con bú, tránh bôi thuốc này lên những vùng vú có thể tiếp xúc với miệng trẻ.

    Cách sử dụng Betadine

    Sử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

    Betadine có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như dạng lỏng, thuốc mỡ, bột khí dung, kem, thuốc xịt, tăm bông và xà bông tắm. Đọc và làm theo cẩn thận mọi Hướng dẫn sử dụng được cung cấp cùng với thuốc của bạn. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này.

    Luôn làm theo hướng dẫn trên nhãn thuốc về việc sử dụng thuốc này cho trẻ em. Một số dạng thuốc bôi povidone iốt không nên dùng được sử dụng cho trẻ em ở một số độ tuổi nhất định.

    Betadine thường được bôi ngoài da khi cần thiết. Đầu tiên hãy làm sạch vùng cần điều trị.

    Lắc đều xịt Betadine ngay trước mỗi lần sử dụng.

    Để thuốc khô hoàn toàn trên da trước khi bôi băng bó. Không băng bó chặt.

    Không sử dụng thuốc này trên vết thương sâu, vết thương thủng, vết cắn của động vật hoặc vết bỏng nghiêm trọng. Không bôi lên vùng da rộng.

    Khi điều trị nhiễm trùng, bạn có thể được cho dùng thuốc kháng sinh để uống. Sử dụng tất cả các loại thuốc trong khoảng thời gian quy định đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng của bạn nhanh chóng cải thiện.

    Betadine dùng trong miệng có thể được sử dụng tối đa 4 lần mỗi ngày. Tần suất bạn có thể sử dụng thuốc này tùy thuộc vào hình thức bạn sử dụng. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc.

    Không sử dụng Betadine trong miệng nếu bạn đang sử dụng dạng chỉ được sản xuất để sử dụng trên da.

    Để sử dụng thuốc xịt Betadine trong miệng, hãy xịt trực tiếp vào miệng hoặc cổ họng. Để thuốc tại chỗ trong 15 giây rồi nhổ ra. Tránh nuốt thuốc xịt. Sử dụng 2 giờ một lần nếu cần.

    Để sử dụng Betadine làm nước súc miệng, hãy súc miệng hoặc súc miệng trong 30 giây, sau đó nhổ ra. Đừng nuốt chất lỏng. Sử dụng tối đa 4 lần mỗi ngày.

    Bạn không nên sử dụng Betadine lâu hơn 7 ngày mà không có lời khuyên y tế.

    Gọi cho bác sĩ nếu cơn đau họng của bạn nghiêm trọng hoặc liên tục sau 2 ngày , hoặc nếu bạn cũng bị sốt cao, nhức đầu, buồn nôn và nôn.

    Nếu bạn đang sử dụng Betadine trên da, hãy tìm tư vấn y tế nếu bạn có các triệu chứng mới hoặc trầm trọng hơn như đau, đỏ, sưng tấy, phát ban hoặc sốt.

    Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng. Không đông lạnh.

    Mỗi miếng gạc Betadine chỉ dùng một lần.

    Betadine có thể làm ố da, răng và vải. Bạn có thể sử dụng cồn để tẩy vết ố trên da. Tránh để cồn dính vào vết thương hoặc vùng da bị kích ứng. Vết bẩn trên vải có thể được loại bỏ bằng cách giặt bằng amoniac pha loãng với nước. Tránh để thuốc dính vào đồ trang sức, đặc biệt là đồ bạc.

    Betadine thuốc xịt dễ cháy. Không sử dụng gần nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa trần. Không hút thuốc cho đến khi gel khô hoàn toàn trên da.

    Cảnh báo

    Sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Betadine

    Thuốc bôi ngoài da không có khả năng bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc khác mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc có thể tương tác với nhau. Thông báo cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến