Cafcit injection/oral liquid
Tên chung: Caffeine Citrate (injection/oral Liquid)
Tên thương hiệu: Cafcit Injection/oral Liquid
Nhóm thuốc:
Thuốc kích thích thần kinh trung ương
Cách sử dụng Cafcit injection/oral liquid
Hướng dẫn sử dụng thuốc này cung cấp thông tin về dạng tiêm Cafcit và dạng lỏng uống của Caffeine Citrate. Các dạng caffeine citrate khác dùng để đánh thức KHÔNG được đề cập trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Cafcit tiêm hoặc chất lỏng uống (Cafcit) được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp ở trẻ sinh non.
Tiêm Cafcit hoặc chất lỏng uống cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Cafcit injection/oral liquid phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu con bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay nếu con bạn có:
Các tác dụng phụ thường gặp của Cafcit có thể bao gồm: b>
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ của con bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Cafcit injection/oral liquid
Cafcit không nên dùng cho trẻ bị dị ứng với nó.
Hãy cho bác sĩ biết nếu con bạn đã từng mắc:
Hãy cho bác sĩ của con bạn biết nếu bạn sử dụng caffeine trong thời kỳ cuối thai kỳ.
Trẻ sơ sinh được điều trị bằng Cafcit có thể bị viêm ruột hoại tử (tình trạng một phần ruột bị chết). Hãy hỏi bác sĩ của con bạn về nguy cơ này.
Thuốc liên quan
- Adderall
- Adderall XR
- Adhansia XR
- Adzenys ER
- Adzenys XR-ODT
- Alert
- Amphetamine
- Amphetamine and dextroamphetamine
- Amphetamine Sulfate
- Aptensio XR
- Armodafinil
- Azstarys
- Concerta
- Cotempla XR-ODT
- Cylert
- Mydayis
- Cafcit (Caffeine citrate Intravenous)
- Cafcit (Caffeine Oral)
- Cafcit injection/oral liquid
- Caffeine and sodium benzoate
- Caffeine Citrate
- Caffeine citrate injection/oral liquid
- Daytrana Patch
- Dexedrine
- Dexedrine Spansule
- Dexedrine Spansules
- Dexmethylphenidate
- Dexmethylphenidate and serdexmethylphenidate
- Dextroamphetamine
- Dextroamphetamine (Oral)
- Dextroamphetamine (Transdermal)
- Dextroamphetamine and amphetamine
- Dextrostat
- Dyanavel XR
- Evekeo
- Evekeo ODT
- Focalin
- Focalin XR
- Jet-Alert
- Jornay PM
- Liquadd
- Lisdexamfetamine
- Lisdexamfetamine dimesylate
- Lucidex
- Metadate ER
- Methylin
- Methylin ER
- Methylphenidate
- Methylphenidate (Oral)
- Methylphenidate Hydrochloride CD
- Methylphenidate Hydrochloride LA
- Methylphenidate transdermal
- Modafinil
- No Doz
- No Doz Maximum Strength
- Nuvigil
- Pemoline
- Pep-Back Peak Performance
- Pep-Back ReCharge
- Pitolisant
- ProCentra
- Provigil
- QuilliChew ER
- Quillivant XR
- Relexxii
- Revive
- Ritalin
- Ritalin LA
- Ritalin-SR
- Serdexmethylphenidate and dexmethylphenidate
- Stay Awake
- Vivarin
- Vyvanse
- Wakix
- Xelstrym
- Zenzedi
Cách sử dụng Cafcit injection/oral liquid
Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều lượng của con bạn. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn.
Cafcit chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn. Không sử dụng Cafcit lâu hơn 12 ngày mà không có lời khuyên của bác sĩ của con bạn.
Chất lỏng uống Cafcit được cho bằng đường uống.
Tiêm Cafcit được tiêm dưới dạng truyền vào tĩnh mạch. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ tiêm cho con bạn mũi tiêm này.
Đo lượng thuốc lỏng một cách cẩn thận. Chỉ sử dụng ống tiêm định lượng được cung cấp. Chỉ cho thuốc theo số lượng do bác sĩ của con bạn chỉ định (mL và cc có số đo bằng nhau). Chất lỏng uống Cafcit cũng có thể được truyền qua ống truyền dinh dưỡng.
Đọc và làm theo cẩn thận mọi Hướng dẫn sử dụng được cung cấp cùng với thuốc của bạn. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này.
Cho uống chất lỏng vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Không sử dụng chất lỏng nếu nó có vẻ đục, đã thay đổi màu sắc, hoặc có các hạt trong đó. Hãy gọi cho dược sĩ của bạn để yêu cầu loại thuốc mới.
Liều dùng Cafcit dung dịch uống dựa trên cân nặng. Nhu cầu về liều lượng của con bạn có thể thay đổi nếu trẻ tăng hoặc giảm cân. Đừng thay đổi liều lượng của bé mà không hỏi bác sĩ trước.
Con bạn sẽ cần xét nghiệm y tế thường xuyên.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu triệu chứng ngưng thở của bé không cải thiện.
Cafcit không chứa chất bảo quản. Không mở chai thuốc này cho đến khi bạn sẵn sàng cho liều lượng.
Mỗi chai chất lỏng uống Cafcit chỉ dành cho một lần sử dụng. Vứt bỏ sau một lần sử dụng, ngay cả khi vẫn còn thuốc bên trong.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng.
Cảnh báo
Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và bao bì thuốc của bạn. Hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của con bạn biết về tất cả tình trạng bệnh lý, dị ứng và tất cả các loại thuốc mà trẻ đã dùng.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Cafcit injection/oral liquid
Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc khác được dùng cho trẻ, đặc biệt là theophylline.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến Cafcit, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của con bạn và bất kỳ loại thuốc nào mà trẻ bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.
Câu hỏi thường gặp phổ biến
Fioricet chứa 40 mg caffeine, tương tự như một tách trà. Phần sau đây cho thấy lượng caffeine trung bình trong một số đồ uống phổ biến: 8 oz cà phê: 80 đến 100 mg caffeine 8 oz trà xanh hoặc đen: 30 đến 50 mg caffeine 12 oz soda có chứa caffein: 30 đến 40 mg caffeine
Caffeine không được liệt kê là có tương tác thuốc với thuốc chống loạn thần không điển hình Vraylar (tên chung: cariprazine). Tuy nhiên, Vraylar có thể dẫn đến tình trạng bồn chồn, cảm giác cần phải di chuyển (akathisia) hoặc khó ngủ (mất ngủ) ở một số bệnh nhân. Hãy gọi cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức nếu bạn hoặc thành viên gia đình của bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này khi sử dụng Vraylar. Tiếp tục đọc
Mỗi viên Excedrin Migraine chứa 65 miligam (mg) caffeine, 250 mg acetaminophen và 250 mg aspirin. Liều cho người lớn là 2 viên hoặc geltabs với một cốc nước. Không dùng nhiều hơn hai viên trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ nào, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Tiếp tục đọc
Không, Maxalt không chứa caffeine. Maxalt chứa rizatriptan benzoate, một loại thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn được gọi là “triptans” dùng để điều trị chứng đau nửa đầu. Tiếp tục đọc
Caffeine đã được chứng minh là làm tăng tác dụng của thuốc giảm đau như aspirin và acetaminophen đối với chứng đau nửa đầu, làm tăng hiệu quả của các loại thuốc này lên tới 40%. Tiếp tục đọc
Fioricet chứa 40 mg caffeine, tương tự như một tách trà. Phần sau đây cho thấy lượng caffeine trung bình trong một số đồ uống phổ biến: 8 oz cà phê: 80 đến 100 mg caffeine 8 oz trà xanh hoặc đen: 30 đến 50 mg caffeine 12 oz soda có chứa caffein: 30 đến 40 mg caffeine
Caffeine không được liệt kê là có tương tác thuốc với thuốc chống loạn thần không điển hình Vraylar (tên chung: cariprazine). Tuy nhiên, Vraylar có thể dẫn đến tình trạng bồn chồn, cảm giác cần phải di chuyển (akathisia) hoặc khó ngủ (mất ngủ) ở một số bệnh nhân. Hãy gọi cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức nếu bạn hoặc thành viên gia đình của bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này khi sử dụng Vraylar. Tiếp tục đọc
Mỗi viên Excedrin Migraine chứa 65 miligam (mg) caffeine, 250 mg acetaminophen và 250 mg aspirin. Liều cho người lớn là 2 viên hoặc geltabs với một cốc nước. Không dùng nhiều hơn hai viên trong bất kỳ khoảng thời gian 24 giờ nào, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Tiếp tục đọc
Không, Maxalt không chứa caffeine. Maxalt chứa rizatriptan benzoate, một loại thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn được gọi là “triptans” dùng để điều trị chứng đau nửa đầu. Tiếp tục đọc
Caffeine đã được chứng minh là làm tăng tác dụng của thuốc giảm đau như aspirin và acetaminophen đối với chứng đau nửa đầu, làm tăng hiệu quả của các loại thuốc này lên tới 40%. Tiếp tục đọc
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions