Caffeine citrate injection/oral liquid

Tên chung: Caffeine Citrate (injection/oral Liquid)
Tên thương hiệu: Cafcit Injection/oral Liquid
Nhóm thuốc: Thuốc kích thích thần kinh trung ương

Cách sử dụng Caffeine citrate injection/oral liquid

Hướng dẫn sử dụng thuốc này cung cấp thông tin về dạng tiêm Cafcit và dạng lỏng uống của Caffeine Citrate. Các dạng caffeine citrate khác được sử dụng để đánh thức sự tỉnh táo KHÔNG được đề cập trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Caffeine citrate dạng tiêm hoặc chất lỏng uống (Cafcit) được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp ở trẻ sinh non.

Caffeine Thuốc tiêm citrate hoặc chất lỏng uống cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Caffeine citrate injection/oral liquid phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu con bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay nếu con bạn có:

  • bồn chồn, bồn chồn hoặc run rẩy;
  • tim đập nhanh;
  • tã ướt nhiều hơn bình thường;
  • nôn mửa, chướng bụng;
  • có máu trong phân;
  • yếu đuối, buồn ngủ; hoặc
  • sốt, ớn lạnh, thở nhanh.
  • Tác dụng phụ thường gặp của caffeine citrate có thể bao gồm:

  • vấn đề về ăn uống; hoặc
  • phát ban trên da.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ của con bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Caffeine citrate injection/oral liquid

    Cafcit không nên dùng cho trẻ bị dị ứng với nó.

    Hãy cho bác sĩ biết nếu con bạn đã từng mắc:

  • co giật;
  • vấn đề về tim; hoặc
  • bệnh gan hoặc thận.
  • Hãy cho bác sĩ của con bạn biết nếu bạn sử dụng caffeine trong thời kỳ cuối thai kỳ.

    Trẻ sơ sinh được điều trị bằng Cafcit có thể bị viêm ruột hoại tử (tình trạng một phần ruột bị chết). Hãy hỏi bác sĩ của con bạn về nguy cơ này.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Caffeine citrate injection/oral liquid

    Liều thông thường dành cho trẻ em trị chứng ngưng thở khi sinh non:

    Caffeine Citrate: 28 tuần đến dưới 33 tuần Tuổi thai: -Liều nạp: 20 mg/kg IV trong 30 phút một lần.-Liều duy trì: 5 mg/kg đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch trong 10 phút mỗi 24 giờ.-Thời gian điều trị: Tính an toàn và hiệu quả của thuốc này trong điều trị chứng ngưng thở khi sinh non chưa được thiết lập quá 12 ngày. Sử dụng: Ngắn hạn điều trị chứng ngưng thở khi sinh non ở trẻ sơ sinh.

    Cảnh báo

    Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và bao bì thuốc của bạn. Hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của con bạn biết về tất cả tình trạng bệnh lý, dị ứng và tất cả các loại thuốc mà trẻ đã dùng.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Caffeine citrate injection/oral liquid

    Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc khác được dùng cho trẻ, đặc biệt là theophylline.

    Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến caffeine citrate, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của con bạn và bất kỳ loại thuốc nào mà trẻ bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến