Clindamycin and tretinoin

Tên chung: Clindamycin And Tretinoin
Nhóm thuốc: Thuốc trị mụn tại chỗ

Cách sử dụng Clindamycin and tretinoin

Clindamycin và tretinoin bôi ngoài da dùng để điều trị mụn trứng cá. Nó hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây mụn trứng cá và giữ cho lỗ chân lông trên da (những lỗ nhỏ trên bề mặt da) được thông thoáng.

Thuốc này chỉ được bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.

Clindamycin and tretinoin phản ứng phụ

Cùng với những tác dụng cần thiết, một loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra nhưng nếu xảy ra thì chúng có thể cần được chăm sóc y tế.

Hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

Phổ biến hơn

  • Da khô và bong tróc
  • da đỏ bừng hoặc đỏ
  • ngứa
  • da ấm bất thường
  • Ít phổ biến hơn

  • Đốt hoặc châm chích ở nơi bôi thuốc
  • thay đổi màu da
  • sốt
  • co thắt dạ dày, đau hoặc đau
  • tiêu chảy ra nước hoặc ra máu
  • Một số tác dụng phụ có thể xảy ra mà thường không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Ngoài ra, chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cho bạn biết những cách để ngăn ngừa hoặc giảm bớt một số tác dụng phụ này. Hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây tiếp tục xảy ra hoặc gây khó chịu hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chúng:

    Ít gặp hơn

  • Ho
  • da khô
  • đau đầu
  • đau cơ
  • đau và nhức quanh mắt và xương gò má
  • khó thở hoặc khó thở
  • đau họng
  • nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi
  • tức ngực hoặc thở khò khè
  • mệt mỏi hoặc yếu đuối bất thường
  • Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

    Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Clindamycin and tretinoin

    Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ sẽ đưa ra. Đối với loại thuốc này, cần cân nhắc những điều sau:

    Dị ứng

    Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.

    Dành cho trẻ em

    Các nghiên cứu thích hợp chưa được thực hiện trên mối quan hệ tuổi tác với tác dụng của clindamycin và tretinoin tại chỗ ở trẻ em dưới 12 tuổi. An toàn và hiệu quả chưa được thiết lập.

    Lão khoa

    Các nghiên cứu thích hợp về mối quan hệ tuổi tác với tác dụng của clindamycin và tretinoin tại chỗ chưa được thực hiện ở người cao tuổi. Tuy nhiên, cho đến nay chưa có vấn đề cụ thể nào về lão khoa được ghi nhận.

    Cho con bú

    Không có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ cho trẻ sơ sinh khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích tiềm ẩn và rủi ro tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú.

    Tương tác với thuốc

    Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng nhau, nhưng trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần các biện pháp phòng ngừa khác. Khi bạn đang dùng thuốc này, điều đặc biệt quan trọng là chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết liệu bạn có đang dùng bất kỳ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây hay không. Các hoạt động tương tác sau đây đã được lựa chọn trên cơ sở tầm quan trọng tiềm tàng của chúng và không nhất thiết phải bao gồm tất cả.

    Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây thường không được khuyến khích nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Erythromycin
  • Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Atracurium
  • Metocurine
  • Tubocurarine
  • Tương tác với thực phẩm/Thuốc lá/Rượu

    Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.

    Các vấn đề y tế khác

    Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:

  • Viêm đại tràng do kháng sinh, tiền sử hoặc
  • Bệnh Crohn hoặc
  • Viêm loét đại tràng—Không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc các bệnh này.
  • Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Clindamycin and tretinoin

    Điều rất quan trọng là bạn chỉ sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn. Không sử dụng nhiều hơn, không sử dụng thường xuyên hơn và không sử dụng lâu hơn thời gian bác sĩ yêu cầu. Làm như vậy có thể khiến da bạn trở nên quá khô hoặc bị kích ứng. Bạn có thể cần sử dụng thuốc này trong vài tuần hoặc vài tháng trước khi làn da của bạn bắt đầu trông đẹp hơn. Việc bôi thêm thuốc sẽ không làm thuốc có tác dụng nhanh hơn.

    Thuốc này chỉ dùng ngoài da. Đừng để nó dính vào mắt, miệng, mũi, khóe mũi hoặc âm đạo. Không sử dụng nó trên những vùng da có vết cắt, vết xước hoặc vết bỏng. Nếu nó dính vào những khu vực này, hãy rửa sạch ngay lập tức.

    Thuốc này có kèm theo một tờ thông tin bệnh nhân. Đọc và làm theo hướng dẫn trong phần chèn một cách cẩn thận. Hãy hỏi bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

    Cách sử dụng:

  • Rửa tay bằng xà phòng và nước trước và sau khi sử dụng thuốc này.
  • Trước khi bôi thuốc này, hãy rửa mặt bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, rửa sạch và lau khô.
  • Bôi vừa đủ thuốc lên vùng bị ảnh hưởng và xoa nhẹ nhàng nhưng kỹ. Một lượng cỡ hạt đậu là đủ để thoa toàn bộ khuôn mặt.
  • Bạn không nên rửa mặt quá thường xuyên, 2 hoặc 3 lần một ngày là đủ. Rửa mặt quá thường xuyên có thể làm khô da và khiến tình trạng mụn trở nên trầm trọng hơn.
  • Liều dùng

    Liều dùng của thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Làm theo yêu cầu của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn. Thông tin sau chỉ bao gồm liều lượng trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.

    Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc tùy thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.

  • Đối với dạng bào chế tại chỗ (gel):
  • Đối với mụn trứng cá:
  • Người lớn và thanh thiếu niên—Bôi lên (các) vùng da bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần, trước khi đi ngủ.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi—Việc sử dụng và liều lượng phải được bác sĩ xác định.
  • Quên liều

    Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy bôi ngay khi khả thi. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường.

    Bảo quản

    Bảo quản thuốc trong hộp kín ở nhiệt độ phòng , tránh xa sức nóng, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Tránh để đông lạnh.

    Để xa tầm tay trẻ em.

    Không giữ thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc thuốc không còn cần thiết.

    Hãy hỏi chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về cách vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào bạn không sử dụng.

    Cảnh báo

    Điều quan trọng là bác sĩ phải kiểm tra tiến triển của bạn khi khám định kỳ. Điều này sẽ cho phép bác sĩ kiểm tra xem thuốc có hoạt động bình thường hay không và quyết định xem bạn có nên tiếp tục dùng thuốc hay không.

    Ngưng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bắt đầu bị tiêu chảy nặng, ra nước hoặc tiêu chảy ra máu. Đây có thể là dấu hiệu của một tác dụng phụ nghiêm trọng. Không dùng bất kỳ loại thuốc trị tiêu chảy nào mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước. Một số loại thuốc có thể làm cho tình trạng tiêu chảy của bạn trở nên trầm trọng hơn hoặc khiến tình trạng tiêu chảy kéo dài hơn.

    Thuốc này có thể làm cho da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng, gió và thời tiết lạnh. Sử dụng kem chống nắng khi bạn ở ngoài trời. Tránh ánh nắng mặt trời và giường tắm nắng. Bạn có thể cần phải mặc quần áo bảo hộ, chẳng hạn như mũ.

    Phản ứng trên da có thể xảy ra khi bạn sử dụng thuốc này, chẳng hạn như khô, đỏ, bong tróc, rát hoặc châm chích. Ngừng sử dụng thuốc này và gọi bác sĩ ngay nếu da của bạn trở nên đỏ, sưng tấy, phồng rộp hoặc đóng vảy.

    Thuốc này cũng có thể gây ra sự thay đổi tạm thời về màu da (sáng hơn hoặc tối hơn). Nói chuyện với bác sĩ nếu điều này làm bạn lo lắng.

    Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn dự định phẫu thuật trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến tác dụng của một số loại thuốc gây mê (thuốc dùng trong phẫu thuật để làm bạn tê).

    Không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác trên vùng da được điều trị mà không hỏi ý kiến ​​​​bác sĩ. Tránh sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào có thể làm khô hoặc kích ứng da của bạn. Chúng bao gồm chất tẩy rửa dành cho da thô ráp, xà phòng hoặc các sản phẩm có chứa cồn, gia vị hoặc vôi.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến