Colestipol

Tên chung: Colestipol
Nhóm thuốc: Chất cô lập axit mật

Cách sử dụng Colestipol

Colestipol là thuốc hạ cholesterol.

Colestipol làm giảm cholesterol "xấu" trong máu, còn được gọi là cholesterol LDL (lipoprotein mật độ thấp). Giảm cholesterol LDL có thể làm giảm nguy cơ xơ cứng động mạch, có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ và các vấn đề về tuần hoàn.

Giảm mức cholesterol cao là một phần quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tim và xơ cứng động mạch (xơ cứng động mạch). động mạch).

Colestipol cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Colestipol phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Colestipol có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • khó nuốt;
  • táo bón nặng hoặc đau dạ dày; hoặc
  • phân đen, có máu hoặc hắc ín.
  • Các tác dụng phụ thường gặp của colestipol có thể bao gồm:

  • táo bón; hoặc
  • bệnh trĩ.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Colestipol

    Bạn không nên dùng colestipol nếu bạn bị dị ứng với nó.

    Để đảm bảo colestipol an toàn cho bạn, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có:

  • khó nuốt;
  • táo bón hoặc trĩ;
  • tắc nghẽn trong ruột của bạn;
  • rối loạn dạ dày hoặc tiêu hóa;
  • bệnh gan;
  • rối loạn tuyến giáp;
  • rối loạn chảy máu;
  • có tiền sử phẫu thuật dạ dày hoặc ruột lớn; hoặc
  • nếu bạn bị thiếu vitamin A, D, E hoặc K.
  • Colestipol được cho là không gây hại cho thai nhi khi dùng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, dùng colestipol có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ một số vitamin cần thiết trong thai kỳ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai khi đang dùng colestipol.

    Dùng colestipol có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ một số vitamin quan trọng nếu bạn đang nuôi con nhỏ. Đừng dùng colestipol mà không nói với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

    Một số dạng colestipol có thể chứa phenylalanine. Nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng colestipol nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU).

    Colestipol không được phép sử dụng cho bất kỳ ai dưới 18 tuổi.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Colestipol

    Liều thông thường dành cho người lớn đối với chứng tăng lipid máu:

    Viên nén: -Liều ban đầu: 2 g uống một hoặc hai lần một ngày -Liều duy trì: 2 đến 16 g một lần một ngày hoặc trong chia liều Nhận xét: -Liều tăng 2 g một hoặc hai lần một ngày sẽ xảy ra trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 tháng. -Nếu muốn, hiệu quả điều trị đối với cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) không đạt được ở liều 2 đến 16 g mỗi ngày với sự tuân thủ tốt và tác dụng phụ có thể chấp nhận được, nên xem xét liệu pháp kết hợp hoặc điều trị thay thế. Dạng hạt: -Liều ban đầu: 5 g (1 gói hoặc 1 muỗng cấp độ) uống một hoặc hai lần một ngày -Liều duy trì: 5 đến 30 g (1 đến 6 gói hoặc muỗng cấp độ) uống mỗi ngày một lần hoặc chia làm nhiều lần. Nhận xét: -Việc tăng liều tăng dần nên xảy ra với tốc độ 1 liều mỗi ngày trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 tháng. -Nếu không đạt được hiệu quả điều trị mong muốn ở mức 1 đến 6 liều mỗi lần ngày với sự tuân thủ tốt và các tác dụng phụ có thể chấp nhận được, nên xem xét liệu pháp kết hợp hoặc điều trị thay thế. Sử dụng: Để sử dụng như một phương pháp điều trị bổ trợ cho chế độ ăn kiêng để giảm cholesterol toàn phần trong huyết thanh và cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát (tăng LDL) không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn kiêng

    Cảnh báo

    Không dùng colestipol hạt mà không trộn chúng với nước hoặc chất lỏng khác. Việc sấy khô hạt có thể khiến bạn vô tình hít phải hoặc bị nghẹn hạt.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Colestipol

    Các loại thuốc khác có thể tương tác với colestipol, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến