Dalfopristin and quinupristin
Tên chung: Dalfopristin And Quinupristin
Tên thương hiệu: Synercid
Dạng bào chế: bột tiêm tĩnh mạch (350 mg-150 mg)
Nhóm thuốc:
Streptogramin
Cách sử dụng Dalfopristin and quinupristin
Dalfopristin và quinupristin là một loại kháng sinh kết hợp chống lại nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng do vi khuẩn gây ra.
Dalfopristin và quinupristin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nặng ở da hoặc các hệ thống khác của cơ thể. p>
Dalfopristin và quinupristin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Dalfopristin and quinupristin phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Dalfopristin và quinupristin có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Mặt thường gặp tác dụng của dalfopristin và quinupristin có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Dalfopristin and quinupristin
Bạn không nên sử dụng dalfopristin và quinupristin nếu bạn bị dị ứng với nó.
Để đảm bảo dalfopristin và quinupristin an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng mắc bệnh:
Người ta không biết liệu dalfopristin và quinupristin có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Người ta không biết liệu dalfopristin và quinupristin có truyền vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể ảnh hưởng đến trẻ bú hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.
Thuốc liên quan
Cách sử dụng Dalfopristin and quinupristin
Liều thông thường dành cho người lớn đối với nhiễm trùng da hoặc mô mềm:
Phức tạp: 7,5 mg/kg IV mỗi 12 giờ, truyền trong 1 giờ
< b>Liều thông thường dành cho người lớn đối với nhiễm khuẩn huyết:
Nhiễm Enterococcus faecium kháng Vancomycin: 7,5 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ, truyền trong 1 giờ Chỉ định này không còn được FDA chấp thuận. Dữ liệu được gửi không xác nhận được lợi ích lâm sàng cho tình trạng này.
Liều thông thường dành cho trẻ em đối với nhiễm trùng da hoặc mô mềm:
Dưới 12 tuổi: Dữ liệu không có sẵn từ 12 đến dưới 18 tuổi: 7,5 mg/kg IV mỗi 12 giờ, truyền trong 1 giờ
Cảnh báo
Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và bao bì thuốc của bạn. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả tình trạng bệnh lý, tình trạng dị ứng và tất cả các loại thuốc bạn sử dụng.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Dalfopristin and quinupristin
Nhiều loại thuốc có thể tương tác với dalfopristin và quinupristin. Không phải tất cả các tương tác có thể được liệt kê ở đây. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:
Danh sách này chưa đầy đủ và nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với dalfopristin và quinupristin. Điều này bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Cung cấp danh sách tất cả các loại thuốc của bạn cho bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nào điều trị cho bạn.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions