Dexmedetomidine injection
Tên chung: Dexmedetomidine (injection)
Tên thương hiệu: Precedex
Dạng bào chế: dung dịch truyền tĩnh mạch (100 mcg/mL; 4 mcg/mL; 4 mcg/mL-D5%; 4 mcg/mL-NaCl 0,9%)
Nhóm thuốc:
Thuốc giải lo âu khác , Chất chống ung thư
Cách sử dụng Dexmedetomidine injection
Thuốc tiêm Dexmedetomidine được sử dụng ở người lớn để bắt đầu hoặc duy trì thuốc an thần ở những người đang sử dụng máy giúp thở (máy thở) trong phòng chăm sóc đặc biệt (ICU).
Sử dụng thuốc tiêm Dexmedetomidine ở người lớn để gây mê trước và trong khi phẫu thuật hoặc một thủ tục y tế.
Thuốc tiêm Dexmedetomidine cũng được sử dụng ở trẻ em từ 1 tháng đến dưới 18 tuổi để gây mê trước và trong các thủ tục y tế khác.
Thuốc tiêm Dexmedetomidine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Dexmedetomidine injection phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Một số tác dụng phụ nhất định có thể xảy ra trong 48 giờ đầu tiên sau khi tiêm dexmedetomidine. Hãy báo cho người chăm sóc y tế của bạn ngay lập tức nếu bạn có: suy nhược, lú lẫn, cảm thấy lo lắng hoặc kích động, đổ mồ hôi nhiều, sụt cân, đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón, thèm ăn mặn, chóng mặt, cảm thấy choáng váng và đau đầu.
Dexmedetomidine có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Tác dụng phụ thường gặp của dexmedetomidine có thể bao gồm:
Một số tác dụng phụ phổ biến hơn ở trẻ em được tiêm dexmedetomidine như thở chậm, huyết áp cao.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Dexmedetomidine injection
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có hoặc đã từng có:
Người ta không biết liệu tiêm dexmedetomidine có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Nếu bạn đang cho con bú, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy trẻ khó chịu.
Thuốc liên quan
- Ambien
- Ambien CR
- Belsomra
- Buspar
- Buspar Dividose
- Buspirone
- Calcium oxybate, magnesium oxybate, potassium oxybate, and sodium oxybate
- Calcium, magnesium, potassium, and sodium oxybates
- Daridorexant
- Dayvigo
- Dexmedetomidine (Intravenous)
- Dexmedetomidine (Oromucosal)
- Dexmedetomidine buccal/sublingual
- Dexmedetomidine injection
- Doxylamine
- Edluar
- Eszopiclone
- Ethchlorvynol
- Hetlioz
- Hetlioz LQ
- Igalmi buccal/sublingual
- Intermezzo
- Lemborexant
- Lumryz
- Lunesta
- Mb-Tab
- Meprobamate
- Miltown
- Natrol Melatonin + 5-HTP
- Paraldehyde
- Placidyl
- Precedex
- Precedex injection
- Quviviq
- Ramelteon
- Rozerem
- Sodium oxybate
- Sonata
- Suvorexant
- Tasimelteon
- Trancot
- Unisom
- Vanspar
- Xyrem
- Xywav
- Zaleplon
- Zolpidem
- Zolpidem (Oral)
- Zolpidem (Oromucosal, Sublingual)
- ZolpiMist
- 5-hydroxytryptophan, melatonin, and pyridoxine
Cách sử dụng Dexmedetomidine injection
Liều thông thường dành cho người lớn để an thần:
Thuốc an thần tại đơn vị chăm sóc đặc biệt: -Liều ban đầu: Liều nạp 1 mcg/kg truyền tĩnh mạch trong 10 phút.-Liều duy trì: 0,2 đến 0,7 mcg/kg/giờ truyền tĩnh mạch; điều chỉnh tốc độ truyền để đạt được hiệu quả lâm sàng mong muốn. An thần theo quy trình: -Liều ban đầu (bao gồm đặt ống nội khí quản khi thức): 1 mcg/kg truyền IV trong 10 phút. -Liều duy trì: Bắt đầu truyền IV với tốc độ 0,6 mcg/kg/giờ và chuẩn độ để đạt được hiệu quả lâm sàng mong muốn; liều có thể dao động từ 0,2 đến 1 mcg/kg/giờ. Công dụng: An thần cho bệnh nhân được đặt nội khí quản và thở máy ban đầu trong quá trình điều trị tại cơ sở chăm sóc đặc biệt; thuốc an thần cho bệnh nhân không đặt nội khí quản trước và/hoặc trong khi phẫu thuật và các thủ thuật khác.
Liều dùng thuốc an thần thông thường cho người cao tuổi:
Trên 65 tuổi: Chuyên sâu Thuốc an thần tại đơn vị chăm sóc: Có thể cần giảm liều; tuy nhiên, không có hướng dẫn cụ thể nào được đề xuất. Thuốc an thần theo thủ tục: -Liều ban đầu: Có thể bỏ qua hoặc giảm bớt (ví dụ: truyền tĩnh mạch 0,5 mcg/kg trong 10 phút). -Liều duy trì: Có thể cần giảm liều; tuy nhiên, không có hướng dẫn cụ thể nào được đề xuất. Công dụng: An thần cho bệnh nhân được đặt nội khí quản và thở máy ban đầu trong quá trình điều trị tại cơ sở chăm sóc đặc biệt; thuốc an thần cho bệnh nhân không được đặt nội khí quản trước và/hoặc trong khi phẫu thuật và các thủ thuật khác.
Cảnh báo
Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn sử dụng các loại thuốc khác hoặc mắc các bệnh lý hoặc dị ứng khác.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Dexmedetomidine injection
Sử dụng dexmedetomidine với các loại thuốc khác khiến bạn buồn ngủ có thể làm trầm trọng thêm tác dụng này. Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc opioid, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ hoặc thuốc điều trị lo âu hoặc co giật.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến dexmedetomidine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược các sản phẩm. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions