Dichroa Root
Tên chung: Dichroa Febrifuga Lour
Tên thương hiệu: Basak, Big Golden Sword, British Indian, Ch'ang Shan, Chi-fen Ts'ao, Chi-ku Ch'ang-shan, Chi-ku Feng, Chicken-bone Alum Root, Chicken-droppings Grass, Chinese Quinine, Dichroa Root, Huang Ch'ang-shan, Native Alum Root, Pai Ch'ang-shan, T'u Ch'ang-shan, Ta
Cách sử dụng Dichroa Root
Tác dụng chống viêm
Dữ liệu trên động vật và in vitro
Trong một nghiên cứu sử dụng gan chuột, chiết xuất nước của rễ cây D. febrifuga điều chỉnh các protein liên quan đến chứng viêm, cho thấy tiềm năng vai trò trong việc kiểm soát tình trạng viêm. (Choi 2003) Tương tự, trong một nghiên cứu khác trên các đại thực bào được kích thích bằng lipopolysacarit, chiết xuất nước có tác dụng chống viêm thông qua ức chế sản xuất interleukin (IL)-1beta và IL-6 theo cách phụ thuộc vào liều lượng mà không ảnh hưởng đến khả năng sống của tế bào. (Park 2009) Các thí nghiệm in vivo và in vitro đã ghi nhận tác dụng hiệp đồng giữa halofuginone và dexamethasone trong việc giảm viêm trong tổn thương phổi cấp tính hơn là chỉ sử dụng từng loại thuốc. Cơ chế liên quan đến việc ức chế con đường NF-kappaB và giảm các cytokine tiền viêm (tức là yếu tố hoại tử khối u-alpha, IL-1beta, IL-23).(Du 2020)
Hoạt động chống sốt rét
Với tình trạng kháng thuốc như Chloroquine và quinine ngày càng phổ biến, các nhà nghiên cứu đã tìm kiếm các nguồn thuốc chống sốt rét khác. Các chủng phân lập của D. febrifuga, febrifugine và isofebrifugine được phát hiện là các thành phần hoạt tính chống lại bệnh sốt rét; tuy nhiên, các nhà hóa học không thể tách rời tác dụng phụ (ví dụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy) khỏi tác dụng có lợi của chúng. (Burger 1999, Zeng 1982, Zhao 1986, Zhu 2012) Febrifugine phát huy tác dụng chống sốt rét bằng cách làm suy yếu sự hình thành haemazoin cần thiết cho sự trưởng thành của ký sinh trùng ở thời điểm giai đoạn tư dưỡng. Nhiều chất tương tự khác nhau đã được tổng hợp nhằm nỗ lực giảm thiểu tác dụng phụ và tăng cường sinh khả dụng; một số hợp chất này có chỉ số điều trị cao hơn 10 lần so với chloroquine. (McLaughlin 2014, Zhu 2009) Một nghiên cứu cho thấy rằng tính ưa mỡ tăng lên của các chất tương tự có liên quan đến hoạt động chống sốt rét được cải thiện. (Doctor's Manual 1977, Zhu 2012)
Dữ liệu trên động vật và in vitro
Febrifugine và isofebrifugine trong một số chế phẩm nhất định (ví dụ, chiết xuất axeton) đã chứng minh hoạt tính chống sốt rét cao chống lại Plasmodium falciparum và Plasmodiumberghei.(Takaya 1999) Trong một nghiên cứu đánh giá tác động của dung dịch nước chiết xuất D. febrifuga chống lại P. berghei ở chuột, người ta đã quan sát thấy sự giảm tỷ lệ nhiễm trùng và tăng thời gian sống sót trung bình. (Gopal 1982). Hai báo cáo cho thấy rằng chiết xuất dichroa làm thay đổi nồng độ oxit nitric (NO). Ở chuột bị nhiễm P. berghei, febrifugine 1 mg/kg/ngày đường uống làm giảm tỷ lệ tử vong và nhiễm ký sinh trùng, đồng thời tăng sản xuất NO và nồng độ trong huyết tương, do đó góp phần bảo vệ vật chủ chống lại nhiễm trùng sốt rét. (Murata 1999) Trong một nghiên cứu in vivo, febrifugine có ý nghĩa đáng kể tăng cường sản xuất NO trong đại thực bào phúc mạc chuột, với sự kích hoạt phụ thuộc vào liều lượng. (Murata 1998) Tuy nhiên, một nghiên cứu khác điều tra tác động của chiết xuất nước từ rễ D. febrifuga đã chứng minh sự giảm sản xuất NO cũng như yếu tố hoại tử khối u, đóng vai trò quan trọng vai trò trong sốc và viêm qua trung gian nội độc tố. Trong các đại thực bào chuột, nồng độ NO synthase và NO huyết thanh giảm xuống, cho thấy sự ức chế phản ứng viêm và có thể được sử dụng như một chất chống viêm. (Kim 2000)
Các ứng dụng khác
Changrolin, một loại thuốc chống loạn nhịp tim của Trung Quốc có nguồn gốc từ dichroa, đã được nghiên cứu về tác dụng chống loạn nhịp tim ở tế bào tim động vật có vú nhỏ. (Chen 2010, Lu 1995)
Trong một nghiên cứu thử nghiệm các chất tương tự febrifugine tổng hợp, tác dụng gây độc tế bào đối với các dòng tế bào ung thư (KB, MCF7, LU1 và HepG2) đã được quan sát. (Mai 2014) Thử nghiệm in vitro đã chứng minh các đặc tính diệt khối u tiềm tàng liên quan đến rễ cây lưỡng sắc. (Mazzio 2009)
Trong một nghiên cứu, các chất tương tự febrifugine có tác dụng chống lại ký sinh trùng Leishmania donovani, (Pandey 2017) trong khi hoạt động chống bệnh Schistomsoma đã được ghi nhận với febrifugine, trong đó cả việc sản xuất trứng và giun trưởng thành đều bị loại bỏ trong ống nghiệm. (Mitsui 2020)
Đặc tính chống xơ hóa của halofuginone cũng đã được mô tả (Du 2020) với các nghiên cứu in vitro và in vivo chứng minh khả năng bảo vệ chống lại chứng xơ hóa đường ruột, (Duan 2020), viêm xương khớp, (Mu 2018) sự phát triển quá mức của sụn xơ trong tế bào sụn, (Li 2017) và thoái hóa đĩa đệm.(Luo 2018)
Dichroa Root phản ứng phụ
Buồn nôn, nôn và tiêu chảy đã được báo cáo.Burger 1999 Rễ Dichroa có thể gây nhiễm độc gan.Mojab 2012, Zhu 2012, Zhu 2009
Trước khi dùng Dichroa Root
Tránh sử dụng. Thiếu thông tin về tính an toàn và hiệu quả trong thai kỳ và cho con bú.
Cách sử dụng Dichroa Root
Không có nghiên cứu lâm sàng gần đây về rễ cây dichroa để đưa ra khuyến nghị về liều lượng.
Cảnh báo
Thiếu thông tin liên quan đến độc tính khi sử dụng rễ cây dichroa.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Dichroa Root
Không có tài liệu nào rõ ràng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions