Ferric citrate
Tên chung: Ferric Citrate
Tên thương hiệu: Auryxia
Dạng bào chế: viên uống (210 mg)
Nhóm thuốc:
Chất kết dính phốt phát
Cách sử dụng Ferric citrate
Ferric citrate chứa sắt liên kết với phốt phát mà bạn hấp thụ qua thức ăn, giúp cơ thể bạn hấp thụ ít phốt phát hơn. Điều này có thể làm giảm lượng phốt pho (một loại khoáng chất) trong máu của bạn.
Ferric citrate được sử dụng để kiểm soát nồng độ phốt pho ở người lớn mắc bệnh thận mãn tính đang chạy thận nhân tạo.
Ferric citrate cũng được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn mắc bệnh thận mãn tính không chạy thận nhân tạo.
Ferric citrate cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
Ferric citrate phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Ferric citrate có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Tác dụng phụ thường gặp của ferric citrate có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Ferric citrate
Bạn không nên sử dụng ferric citrate nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc nếu bạn có:
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:
Người ta không biết liệu thuốc này có gây hại cho thai nhi hay không. Dùng sắt quá liều có thể gây sẩy thai, dị tật bẩm sinh hoặc tiểu đường liên quan đến thai kỳ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Có thể không an toàn khi cho con bú khi bạn đang sử dụng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về bất kỳ rủi ro nào.
Nhu cầu liều lượng của bạn có thể khác nhau khi mang thai hoặc khi bạn đang cho con bú.
Thuốc này không được phép sử dụng cho bất kỳ ai dưới 18 tuổi.
Thuốc liên quan
- Auryxia
- Ferric citrate
- Fosrenol
- Lanthanum carbonate
- Renagel
- Renvela
- Sevelamer
- Sucroferric oxyhydroxide
- Velphoro
Cách sử dụng Ferric citrate
Liều thông thường dành cho người lớn điều trị chứng tăng phosphat máu do suy thận:
Mỗi viên chứa sắt sắt 210 mg tương đương với ferric citrate 1 g Liều ban đầu: uống 2 viên, 3 lần một ngày trong bữa ăn -Điều chỉnh liều tăng/giảm từ 1 đến 2 viên mỗi ngày mỗi tuần hoặc khoảng thời gian dài hơn để duy trì lượng phốt pho huyết thanh ở mức mục tiêu Liều trung bình: 8 đến 9 viên mỗi ngày Liều tối đa: 12 viên mỗi ngày Nhận xét: -Theo dõi lượng phốt pho huyết thanh và điều chỉnh liều cho phù hợp. -Không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc vì có thể gây đổi màu miệng và răng. Công dụng: Kiểm soát nồng độ phốt pho huyết thanh ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính khi chạy thận nhân tạo.
Liều dành cho người lớn thông thường đối với bệnh thiếu máu liên quan với bệnh suy thận mãn tính:
Mỗi viên chứa sắt sắt 210 mg tương đương với ferric citrate 1 g Liều ban đầu: 1 viên uống 3 lần một ngày trong bữa ăn-Điều chỉnh liều khi cần thiết để đạt được và duy trì mục tiêu nồng độ huyết sắc tố Liều trung bình: 5 viên mỗi ngày Liều tối đa: 12 viên mỗi ngày Nhận xét: - Không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc vì có thể gây đổi màu miệng và răng. Công dụng: Điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính chưa chạy thận nhân tạo.
Liều thông thường dành cho người lớn điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt:
Mỗi viên chứa sắt sắt 210 mg tương đương với ferric citrate 1 g Liều ban đầu: uống 1 viên, 3 lần một lần ngày với bữa ăn-Điều chỉnh liều khi cần thiết để đạt được và duy trì nồng độ hemoglobin mục tiêuLiều trung bình: 5 viên mỗi ngàyLiều tối đa: 12 viên mỗi ngàyNhận xét:-Không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc vì có thể gây đổi màu miệng và răng. Công dụng: Điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính chưa chạy thận nhân tạo.
Cảnh báo
Để sắt citrate xa tầm tay trẻ em. Một đứa trẻ vô tình sử dụng quá liều sắt citrate có thể gây tử vong.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Ferric citrate
Nếu bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây, hãy dùng chúng riêng biệt với liều ferric citrate:
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến sắt citrate, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions