Hydralazine and isosorbide dinitrate
Tên chung: Hydralazine And Isosorbide Dinitrate
Tên thương hiệu: BiDil
Dạng bào chế: viên uống (37,5 mg-20 mg)
Nhóm thuốc:
Các phối hợp hạ huyết áp khác
Cách sử dụng Hydralazine and isosorbide dinitrate
Hydralazine là thuốc giãn mạch. Nó làm thư giãn (mở rộng) tĩnh mạch và động mạch, giúp tim bạn bơm máu dễ dàng hơn.
Isosorbide dinitrate nằm trong nhóm thuốc gọi là nitrat. Isosorbide dinitrate làm giãn nở (mở rộng) mạch máu, giúp máu lưu thông qua chúng dễ dàng hơn và tim dễ bơm máu hơn.
Hydralazine và isosorbide dinitrate là thuốc kết hợp dùng để điều trị suy tim.
Hydralazine và isosorbide dinitrate cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Hydralazine and isosorbide dinitrate phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
hydralazine và isosorbide dinitrate có thể gây đau đầu, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu sử dụng. Những cơn đau đầu này có thể dần dần trở nên ít nghiêm trọng hơn khi bạn tiếp tục sử dụng thuốc. Đừng ngừng dùng hydralazine và isosorbide dinitrate. Hãy gọi cho bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc giảm đau đầu nào.
Hydralazine và isosorbide dinitrate có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra nhiều hơn ở người lớn tuổi.
Các tác dụng phụ thường gặp của hydralazine và isosorbide dinitrate có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Hydralazine and isosorbide dinitrate
Không sử dụng hydralazine và isosorbide dinitrate nếu bạn đang dùng thuốc điều trị rối loạn cương dương hoặc tăng huyết áp động mạch phổi (PAH). Thuốc này bao gồm sildenafil (Viagra, Revatio), avanafil (Stendra), tadalafil ( Cialis, Adcirca), vardenafil (Levitra, Staxyn) và riociguat (Adempas). Có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
Bạn không nên sử dụng hydralazine và isosorbide dinitrate nếu bạn bị dị ứng với hydralazine, isosorbide dinitrate, isosorbide mononitrate hoặc nitroglycerin.
Để đảm bảo hydralazine và isosorbide dinitrate an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có:
Người ta không biết liệu thuốc này có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Người ta không biết liệu hydralazine và isosorbide dinitrate có truyền vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể gây hại cho trẻ bú hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.
Thuốc liên quan
- Aliskiren and amlodipine
- Aliskiren and hydrochlorothiazide
- Aliskiren, amlodipine, and hydrochlorothiazide
- Amlodipine, hydrochlorothiazide, and olmesartan
- Amlodipine, hydrochlorothiazide, and valsartan
- Amlodipine, valsartan, and hydrochlorothiazide
- Amturnide
- Apresazide
- BiDil
- Byvalson
- Exforge HCT
- Hydralazine and hydrochlorothiazide
- Hydralazine and isosorbide dinitrate
- Hydrochlorothiazide and aliskiren
- Isosorbide dinitrate and hydralazine
- Nebivolol and valsartan
- Olmesartan, amlodipine, and hydrochlorothiazide
- Reserpine, hydralazine, and hydrochlorothiazide
- Tekamlo
- Tekturna HCT
- Tribenzor
- Valturna
Cách sử dụng Hydralazine and isosorbide dinitrate
Liều thông thường dành cho người lớn bị suy tim sung huyết:
Liều ban đầu: Hydralazine 37,5 mg-Isosorbide dinitrate 20 mg uống ba lần một ngày Liều tối đa: Hydralazine 75 mg-Isosorbide dinitrate 40 mg uống ba lần một ngàyNhận xét: -Có thể tăng liều sau mỗi 3 đến 5 ngày, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ và mất nhiều thời gian hơn để đạt được liều dung nạp tối đa. -Có thể giảm xuống mức hydralazine 18,75 mg-isosorbide dinitrate 10 mg ba lần một ngày nếu xảy ra tác dụng phụ không thể chịu đựng được; nên điều chỉnh ngay khi tác dụng phụ giảm bớt. Sử dụng: Điều trị suy tim như một liệu pháp bổ sung cho liệu pháp tiêu chuẩn ở những bệnh nhân da đen tự nhận mình để cải thiện khả năng sống sót, kéo dài thời gian nhập viện vì suy tim và cải thiện tình trạng chức năng được bệnh nhân báo cáo. Kinh nghiệm điều trị bệnh nhân suy tim độ IV của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) còn hạn chế.
Cảnh báo
Không sử dụng hydralazine và isosorbide dinitrate nếu bạn đang dùng thuốc điều trị rối loạn cương dương hoặc tăng huyết áp động mạch phổi (PAH). Thuốc này bao gồm sildenafil (Viagra, Revatio), avanafil (Stendra ), tadalafil (Cialis, Adcirca), vardenafil (Levitra, Staxyn) và riociguat (Adempas). Có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Hydralazine and isosorbide dinitrate
Các loại thuốc khác có thể tương tác với hydralazine và isosorbide dinitrate, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions