Kepivance

Tên chung: Palifermin
Nhóm thuốc: Các đại lý khác chưa được phân loại

Cách sử dụng Kepivance

Kepivance là một dạng protein nhân tạo của con người ảnh hưởng đến sự phát triển của các tế bào trong các mô lót miệng và đường tiêu hóa của bạn (thực quản, dạ dày và ruột).

Kepivance được sử dụng để giúp ngăn ngừa hoặc chữa lành vết loét miệng ở người đang điều trị bằng hóa trị và điều trị tế bào gốc.

Kepivance được sử dụng ở những người đang hóa trị để điều trị ung thư máu (bệnh Hodgkin, đa u tủy, bệnh bạch cầu). Bản thân loại thuốc này không phải là phương pháp điều trị bệnh ung thư.

Kepivance phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng với Kepivance: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:

  • mờ mắt, nhìn xa, đau mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.
  • Tác dụng phụ thường gặp của Kepivance có thể bao gồm:

  • sốt;

  • da bị sưng hoặc đỏ;
  • ngứa hoặc phát ban; hoặc
  • xét nghiệm máu bất thường.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Kepivance

    Bạn không nên sử dụng Kepivance nếu bạn bị dị ứng với palifermin.

    Kepivance có thể gây ra sự phát triển của các khối u không liên quan đến ung thư máu. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có tiền sử mắc bất kỳ loại khối u nào.

    Palifemin có thể gây hại cho thai nhi. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh mang thai và báo cho bác sĩ nếu bạn có thai.

    Palifemin có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (khả năng có con của bạn), dù bạn là nam hay nữ.

    Không cho con bú trong khi sử dụng Kepivance, và trong ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng của bạn.

    Kepivance không được phép sử dụng cho bất kỳ ai dưới 1 tuổi.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Kepivance

    Liều thông thường dành cho người lớn bị viêm niêm mạc:

    60 mcg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi ngày với 6 liều dùng trong 3 ngày liên tiếp trước và 3 ngày liên tiếp sau khi điều trị nhiễm độc tủy Trước khi điều trị nhiễm độc tủy điều trị, dùng liều thứ ba không muộn hơn 24 đến 48 giờ trước khi bắt đầu điều trị nhiễm độc tủy. Sau liệu pháp gây độc tủy, dùng liều đầu tiên không sớm hơn 4 ngày sau lần dùng Kepivance gần đây nhất và vào cùng ngày truyền tế bào gốc tạo máu.

    Cảnh báo

    Bạn không nên sử dụng Kepivance nếu bạn bị dị ứng với palifermin.

    Kepivance được cung cấp dưới dạng I .V. (trong tĩnh mạch) truyền trong ba ngày trước khi bạn được hóa trị và ba ngày sau đó. Bạn không nên dùng thuốc này trong vòng 24 giờ sau khi điều trị bằng hóa trị.

    Hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và gói thuốc của bạn. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả tình trạng bệnh lý, tình trạng dị ứng và tất cả các loại thuốc bạn sử dụng.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Kepivance

    Các loại thuốc khác có thể tương tác với palifermin, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến