Keralyt

Tên chung: Salicylic Acid Topical

Cách sử dụng Keralyt

Keralyt (dành cho da) được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá, chàm, gàu, tiết bã nhờn hoặc bệnh vẩy nến, ngô, vết chai, mụn cóc và ngăn ngừa triệu chứng tái phát.

Keralyt cũng có thể được sử dụng để điều trị các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Keralyt phản ứng phụ

Keralyt có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc kích ứng da nghiêm trọng. Ngừng sử dụng Keralyt và nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn bị: thở khò khè hoặc khó thở, nổi mề đay, ngứa, cảm thấy choáng váng hoặc sưng tấy trên mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Đồng thời ngừng sử dụng Keralyt và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:

  • bỏng rát, châm chích nghiêm trọng, bong tróc, khô hoặc kích ứng sau khi sử dụng thuốc này.
  • Các tác dụng phụ thường gặp của Keralyt có thể bao gồm:

  • kích ứng da nhẹ, phát ban, ngứa, châm chích, khô da; hoặc

  • sự thay đổi màu sắc ở vùng da được điều trị.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Keralyt

    Bạn không nên sử dụng Keralyt nếu bạn bị dị ứng với nó.

    Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem Keralyt có an toàn khi sử dụng hay không nếu bạn có:

  • vấn đề về tuần hoàn máu;
  • da nhạy cảm hoặc mẩn đỏ;
  • bệnh tiểu đường; hoặc
  • bệnh gan hoặc thận.
  • Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

    Sử dụng thuốc này ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên có triệu chứng cúm hoặc thủy đậu có thể gây ra một tình trạng nghiêm trọng hoặc gây tử vong được gọi là hội chứng Reye.

    Cách sử dụng Keralyt

    Sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

    Keralyt có nhiều dạng khác nhau như dạng lỏng, gel, lotion, kem, thuốc mỡ, bọt, xà phòng, dầu gội , và miếng vải.

    Không chuyển đổi nhãn hiệu mà không có lời khuyên của bác sĩ hoặc dược sĩ.

    Dùng nhiều hơn liều khuyến cáo sẽ không làm cho thuốc này hiệu quả hơn và có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng tác dụng phụ.

    Không được dùng bằng đường uống. Thuốc bôi chỉ được sử dụng trên da.

    Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng Keralyt nếu tình trạng này bao phủ một vùng rộng lớn trên cơ thể.

    Không băng bó vùng da đã điều trị hoặc để nó tiếp xúc với nhiệt. Da của bạn có thể hấp thụ thuốc, điều này có thể gây ra tác dụng có hại.

    Không sử dụng Keralyt để điều trị bất kỳ tình trạng da nào chưa được bác sĩ kiểm tra.

    Không chạm vào đầu bút của ống thuốc mỡ hoặc đặt trực tiếp lên da. Một ống bị ô nhiễm có thể lây nhiễm sang da của bạn.

    Hãy gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.

    Lắc đều bọt Keralyt trước mỗi lần sử dụng. Lật ngược hộp thuốc để tạo bọt.

    Bảo quản Keralyt tránh xa ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao. Không đâm thủng hoặc đốt hộp đựng rỗng.

    Bảo quản thuốc này trong hộp đựng ban đầu ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng.

    Cảnh báo

    Keralyt có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc kích ứng da nghiêm trọng. Ngừng sử dụng thuốc này và nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn bị: nổi mề đay, ngứa, thở khò khè hoặc khó thở, cảm thấy nhẹ nhàng -đầu hoặc sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Keralyt

    Thuốc bôi ngoài da không có khả năng bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, nhưng nhiều loại thuốc có thể tương tác. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến