Klor-Con/EF
Tên chung: Potassium Bicarbonate
Nhóm thuốc:
Khoáng chất và chất điện giải
Cách sử dụng Klor-Con/EF
Kali là một khoáng chất được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm và cần thiết cho hoạt động bình thường của tim, cơ và dây thần kinh.
Klor-Con/EF được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thấp khớp kali (hạ kali máu).
Klor-Con/EF cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Klor-Con/EF phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Ngưng sử dụng Klor-Con/EF và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Tác dụng phụ thường gặp của Klor-Con/EF có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Klor-Con/EF
Bạn không nên sử dụng Klor-Con/EF nếu:
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem loại thuốc này có an toàn khi sử dụng hay không nếu bạn đã từng dùng:
Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Không dùng thuốc này cho trẻ mà không có lời khuyên y tế.
Thuốc liên quan
- Altaflor
- Ammonium molybdate
- Cr-GTF
- CRM
- Cytra-K
- Buffered Salt
- Calcium carbonate and magnesium chloride
- Calcium citrate
- Calcium lactate
- Calcium phosphate, tribasic
- Chelated Magnesium
- Chloromag injection
- Chromium picolinate
- Citric acid and potassium citrate
- Citric acid and sodium citrate
- Citric acid, potassium citrate, and sodium citrate
- Fluorabon
- Fluoride
- Fluoritab
- Flura-Loz
- Flura-Tab
- Galzin
- Iodine and potassium iodide (strong iodine)
- Iodopen
- K-Dur
- Klor-Con
- Klor-Con/EF
- K-Phos M.F.
- K-Phos Neutral
- K-Phos No. 2
- Ludent
- Mag-G
- Mag-Ox 400
- Mag-Tab SR
- Mag64
- MagDelay
- MagGel
- Magnesium
- Magnesium amino acids chelate
- Magnesium chloride injection
- Magnesium Chloride With Calcium
- Magnesium gluconate
- Magnesium lactate
- Magnesium oxide
- Magtrate
- MG Plus Protein
- Molypen
- Nu-Mag
- Optimum Magnesium Gluconate
- Oracit
- Orazinc 110
- Orazinc 220
- Phillips' Cramp-free
- PHOS-NaK
- Phospha 250 Neutral
- Phosphorous Supplement
- Posture
- Potassium and sodium phosphate
- Potassium bicarbonate
- Potassium bicarbonate and citric acid
- Potassium Chloride
- Potassium chloride and sodium chloride
- Potassium gluconate
- Potassium phosphate
- Potassium phosphate and sodium phosphate
- Ridactate
- Selenium
- Selenium TR
- Serenol
- Slow Magnesium Chloride with Calcium
- Slow-Mag
- SlowMag Muscle + Heart
- Sodium iodide
- Thermotabs
- Tricitrates
- Uro-Mag
- Virt-Phos 250 Neutral
- Zinc acetate
- Zinc gluconate
- Zinc sulfate
- Zinc-220
Cách sử dụng Klor-Con/EF
Sử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Thả viên sủi bọt vào ly có ít nhất 4 ounce nước. Cho phép máy tính bảng hòa tan hoàn toàn. Uống chất lỏng từ từ, trong vòng 5 đến 10 phút.
Dùng liều lượng đều đặn để luôn giữ lượng kali ổn định trong cơ thể.
Uống Klor-Con/ EF trong hoặc sau bữa ăn.
Bạn có thể cần xét nghiệm y tế thường xuyên. Ngay cả khi bạn không có triệu chứng, các xét nghiệm có thể giúp bác sĩ xác định xem Klor-Con/EF có hiệu quả hay không.
Bạn không nên ngừng sử dụng Klor-Con/EF mà không hỏi bác sĩ trước.
Bảo quản thuốc này trong bao bì gốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng. Giữ từng viên thuốc trong túi giấy bạc cho đến khi bạn sẵn sàng sử dụng thuốc.
Cảnh báo
Bạn không nên sử dụng Klor-Con/EF nếu bạn đang dùng thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali như amiloride, eplerenone, spironolactone hoặc triamterene.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Klor-Con/EF
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Klor-Con/EF với bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là:
thuốc lợi tiểu hoặc "thuốc nước"; hoặc
Danh sách này chưa đầy đủ. Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến Klor-Con/EF, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê ở đây.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions