Mineral oil oral/rectal

Tên chung: Mineral Oil (oral/rectal)
Nhóm thuốc: Thuốc nhuận tràng

Cách sử dụng Mineral oil oral/rectal

Dầu khoáng được dùng để điều trị chứng táo bón thường xuyên. Dạng uống được thực hiện bằng miệng. Dạng đặt trực tràng được sử dụng làm thuốc xổ bôi vào trực tràng.

Dầu khoáng cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Mineral oil oral/rectal phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Dầu khoáng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy ngừng sử dụng dầu khoáng và gọi bác sĩ ngay nếu bạn:

  • không đi tiêu sau khi sử dụng;
  • chảy máu trực tràng;
  • máu trong phân của bạn; hoặc
  • đau dạ dày nghiêm trọng và trầm trọng hơn, chuột rút hoặc đầy hơi.
  • Tác dụng phụ thường gặp của dầu khoáng có thể bao gồm:

  • tiêu chảy nhẹ;
  • khí; hoặc
  • đau bụng.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Mineral oil oral/rectal

    Những người mắc chứng rối loạn ăn uống (như biếng ăn hoặc ăn vô độ) không nên sử dụng thuốc nhuận tràng nếu không có lời khuyên của bác sĩ.

    Bạn không nên sử dụng dầu khoáng nếu bị dị ứng với nó.

    Không uống dầu khoáng nếu:

  • bạn gặp khó khăn khi nuốt;
  • bạn đang mang thai; hoặc
  • bạn bị ốm, suy nhược hoặc nằm liệt giường.
  • Không dùng dầu khoáng uống cho trẻ dưới 12 tuổi. Không sử dụng dầu khoáng trực tràng cho trẻ dưới 2 tuổi.

    Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem dầu khoáng dùng qua đường uống hoặc trực tràng có an toàn không nếu bạn có:

  • đau dạ dày, buồn nôn hoặc nôn;
  • tắc ruột hoặc táo bón nặng;
  • thói quen đại tiện thay đổi đột ngột kéo dài 2 tuần hoặc lâu hơn; hoặc
  • nếu bạn đã sử dụng bất kỳ loại thuốc nhuận tràng nào khác trong vòng 7 ngày qua.
  • Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng dầu khoáng trực tràng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

    Không dùng dầu khoáng uống nếu bạn đang mang thai.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Mineral oil oral/rectal

    Sử dụng dầu khoáng trước khi đi ngủ, đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

    Không dùng dầu khoáng uống trong bữa ăn.

    Đọc và làm theo cẩn thận mọi Hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc của bạn. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này.

    Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc xổ.

    Không sử dụng nhiều hơn 1 thuốc xổ bằng dầu khoáng trong khoảng thời gian 24 giờ.

    Mỗi chai thuốc xổ chỉ dành cho một lần sử dụng. Vứt bỏ sau một lần sử dụng, ngay cả khi vẫn còn một ít thuốc bên trong.

    Dầu khoáng uống sẽ tạo ra nhu động ruột trong vòng 6 đến 8 giờ. Dầu khoáng trực tràng sẽ tạo ra nhu động ruột trong vòng 2 đến 15 phút.

    Gọi cho bác sĩ nếu bạn không nhận được bất kỳ kết quả nào sau khi sử dụng dầu khoáng.

    Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm , nhiệt và ánh sáng. Đừng đóng băng. Đậy kín chai khi không sử dụng.

    Không sử dụng dầu khoáng lâu hơn 1 tuần trừ khi bác sĩ bảo bạn.

    Cảnh báo

    Trước khi sử dụng dầu khoáng, hãy cho bác sĩ biết về tất cả các tình trạng bệnh lý hoặc dị ứng của bạn, tất cả các loại thuốc bạn sử dụng và nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Mineral oil oral/rectal

    Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến dầu khoáng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến