Minocycline (Topical application)
Tên chung: Minocycline
Nhóm thuốc:
Sản phẩm miệng và họng
Cách sử dụng Minocycline (Topical application)
Bọt bôi ngoài da Minocycline được sử dụng để điều trị mụn trứng cá thông thường từ trung bình đến nặng. Thuốc này cũng điều trị các tổn thương viêm (mụn nhọt và mụn đỏ) do bệnh rosacea gây ra.
Minocycline thuộc nhóm thuốc được gọi là kháng sinh tetracycline. Tuy nhiên, thuốc này không được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng.
Thuốc này chỉ được bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.
Minocycline (Topical application) phản ứng phụ
Cùng với những tác dụng cần thiết, một loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra nhưng nếu xảy ra thì chúng có thể cần được chăm sóc y tế.
Hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
Phổ biến hơn
Ít gặp hơn
Tỷ lệ mắc bệnh không rõ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra mà thường không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Ngoài ra, chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cho bạn biết những cách để ngăn ngừa hoặc giảm bớt một số tác dụng phụ này. Hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây tiếp tục xảy ra hoặc gây khó chịu hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chúng:
Phổ biến hơn
Ít gặp hơn
Tỷ lệ mắc bệnh không rõ
Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Minocycline (Topical application)
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ sẽ đưa ra. Đối với loại thuốc này, cần cân nhắc những điều sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Đồng thời, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.
Dành cho trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được các vấn đề cụ thể ở trẻ em mà có thể hạn chế tính hữu ích của bọt bôi ngoài da minocycline trong điều trị mụn trứng cá ở trẻ từ 9 tuổi trở lên. Tuy nhiên, tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 9 tuổi để điều trị mụn trứng cá và chưa được xác lập ở trẻ em để điều trị các tổn thương viêm của bệnh rosacea.
Minocycline có thể gây đổi màu răng vĩnh viễn và làm chậm sự phát triển của xương. Không nên dùng thuốc này cho trẻ em từ 8 tuổi trở xuống, trừ khi có chỉ định của bác sĩ trẻ.
Lão khoa
Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được các vấn đề cụ thể dành cho người cao tuổi có thể hạn chế tính hữu ích của bọt bôi minocycline ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này so với người trẻ tuổi.
Tương tác với thuốc
Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng nhau, nhưng trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều hoặc có thể cần các biện pháp phòng ngừa khác. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn (không kê đơn [OTC]) nào khác.
Tương tác với Thực phẩm/Thuốc lá/Rượu
Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.
Các vấn đề y tế khác
Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy chắc chắn rằng bạn nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác, đặc biệt là:
Thuốc liên quan
- ACT Fluoride Rinse
- Amlexanox
- APF Gel
- Aphthasol
- Aquafresh
- Aquoral
- Arestin mucous membrane powder
- Control Rx
- Biotene
- Biotene Dry Mouth
- Biotene Moisturizing Mouth Spray
- Biotene Mouthwash
- Biotene Oral Balance
- BocaSal
- Caphosol
- CaviRinse
- Denta 5000 Plus
- Dentagel
- Dentall 1100 Plus
- Dry Mouth Mouthwash
- EtheDent
- Fluor-A-Day
- Fluoride topical
- Fluoridex Daily Defense
- Fluoridex Daily Defense Enhanced Whitening
- Fluorigard
- Gel-Kam
- Glandosane Unflavored
- Minocycline (Subgingival)
- Minocycline (Topical application)
- Minocycline mucous membrane powder
- Minocycline topical
- Moi-Stir
- Mouth Kote
- Neutragard
- Neutral Sodium Fluoride Rinse
- NeutraSal
- Numoisyn
- Oasis Moisturizing Mouth
- Omnii Gel Just For Kids
- Optimoist
- Orajel Dry Mouth Moisturizing
- Oral B Anti-Cavity
- Oral-B Moisturizing
- Perio Med
- Prevident
- Saliva substitutes
- SalivaMAX
- Salivart
- Sodium fluoride
- Stoppers 4 Dry Mouth
- Xero-Lube
- XyliMelts
Cách sử dụng Minocycline (Topical application)
Điều quan trọng là bạn chỉ sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng nhiều hơn, không sử dụng thường xuyên hơn và không sử dụng lâu hơn thời gian bác sĩ yêu cầu. Làm như vậy có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc kích ứng da.
Thuốc này đi kèm với tờ thông tin bệnh nhân. Đọc và làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận. Hãy hỏi bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
Thuốc này chỉ dùng ngoài da. Đừng để nó vào mắt, mũi, miệng hoặc âm đạo của bạn. Không sử dụng nó trên những vùng da có vết cắt, vết xước hoặc vết bỏng. Nếu nó dính vào những khu vực này, hãy rửa sạch ngay bằng nước.
Để giúp làm sạch hoàn toàn tình trạng da của bạn, điều quan trọng là bạn phải tiếp tục sử dụng thuốc này trong suốt thời gian điều trị. Đừng bỏ lỡ bất kỳ liều nào.
Thuốc này chỉ nên được sử dụng cho các tình trạng da mà bác sĩ đang điều trị. Kiểm tra với bác sĩ trước khi sử dụng nó cho các tình trạng khác, đặc biệt nếu bạn nghĩ rằng có thể bị nhiễm trùng da. Thuốc này không nên được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm trùng hoặc tình trạng da nhất định, chẳng hạn như bỏng nặng.
Để sử dụng bọt bôi ngoài da:
Liều dùng
Liều dùng của thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Làm theo yêu cầu của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn. Thông tin sau chỉ bao gồm liều lượng trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.
Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc tùy thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.
Quên liều
Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy bôi ngay khi khả thi. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường.
Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. p>
Không giữ thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc thuốc không còn cần thiết.
Hãy hỏi chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn cách vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào bạn không sử dụng.
Bảo quản thuốc trong hộp kín bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao, ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để tránh bị đóng băng.
Bảo quản hộp xốp ở nhiệt độ phòng trong 90 ngày, tránh xa nguồn nhiệt, ngọn lửa, khói và ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản trong tủ lạnh.
Hộp xốp dễ cháy. Không giữ thuốc này trong xe hơi vì nó có thể tiếp xúc với nhiệt độ quá cao. Không chọc lỗ trên hộp hoặc ném vào lửa, ngay cả khi hộp rỗng.
Cảnh báo
Điều quan trọng là bác sĩ phải kiểm tra tiến triển của bạn hoặc con bạn khi khám định kỳ để xem thuốc có hoạt động bình thường hay không. Có thể cần xét nghiệm máu để kiểm tra các tác dụng không mong muốn.
Nếu các triệu chứng của bạn hoặc con bạn không cải thiện trong vòng vài ngày hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn, hãy kiểm tra với bác sĩ.
Sử dụng thuốc này khi đang mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Sử dụng một hình thức ngừa thai hiệu quả để tránh mang thai. Nếu bạn nghĩ mình đã có thai khi đang sử dụng thuốc này, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Minocycline có thể gây tiêu chảy và trong một số trường hợp có thể nghiêm trọng. Nó có thể xảy ra 2 tháng hoặc hơn sau khi bạn ngừng dùng thuốc này. Không dùng bất kỳ loại thuốc nào để điều trị tiêu chảy mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước. Thuốc trị tiêu chảy có thể làm cho tình trạng tiêu chảy nặng hơn hoặc kéo dài hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về điều này hoặc nếu tình trạng tiêu chảy nhẹ tiếp tục hoặc trở nên trầm trọng hơn, hãy hỏi bác sĩ.
Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay nếu bạn bị lú lẫn, tiêu chảy, chán ăn, buồn ngủ, mệt mỏi, chảy máu bất thường, mắt hoặc da vàng. Đây có thể là triệu chứng của một vấn đề nghiêm trọng về gan.
Thuốc này có thể gây chóng mặt, choáng váng hoặc cảm giác quay cuồng. Đừng lái xe hoặc làm bất cứ điều gì khác có thể nguy hiểm cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Thuốc này có thể gây tăng huyết áp nội sọ (tăng áp lực ở đầu). Điều này có nhiều khả năng xảy ra ở những phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ bị thừa cân. Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn bị đau đầu, mờ mắt hoặc có những thay đổi khác về thị lực.
Các hội chứng tự miễn dịch (bao gồm hội chứng giống lupus do thuốc, viêm gan tự miễn, viêm mạch và bệnh huyết thanh) có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn hoặc con bạn bị sốt, phát ban, đau khớp hoặc suy nhược cơ thể khi sử dụng thuốc này.
Minocycline có thể khiến da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời hơn bình thường. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, ngay cả trong thời gian ngắn, có thể gây phát ban da, ngứa, mẩn đỏ hoặc đổi màu da khác hoặc cháy nắng nghiêm trọng. Khi bạn bắt đầu dùng thuốc này:
Phản ứng dị ứng hoặc da nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng thuốc này. Gọi bác sĩ ngay nếu bạn bị phồng rộp hoặc bong tróc da, đau ngực, nước tiểu sẫm màu, sốt, nổi mề đay, nhịp tim không đều, nổi mẩn da, lở miệng, đau dạ dày, sưng ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân, sưng tấy mặt, mắt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở hoặc nuốt, mắt hoặc da vàng.
Hãy kiểm tra với bác sĩ ngay nếu bạn bị sạm da, sẹo, răng hoặc nướu.
Đảm bảo rằng bất kỳ bác sĩ hoặc nha sĩ nào điều trị cho bạn đều biết rằng bạn đang sử dụng loại thuốc này. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc này vài ngày trước khi làm xét nghiệm y tế.
Không sử dụng mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc da khác trên vùng điều trị.
Không dùng các loại thuốc khác trừ khi đã thảo luận với bác sĩ của bạn. Điều này bao gồm các loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn (không kê đơn [OTC]) và các chất bổ sung thảo dược hoặc vitamin.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions