Multivitamin with iron

Tên chung: Multivitamin With Iron

Cách sử dụng Multivitamin with iron

Vitamin tổng hợp là sự kết hợp của nhiều loại vitamin khác nhau thường có trong thực phẩm và các nguồn tự nhiên khác.

Sắt thường có trong thực phẩm như thịt đỏ. Trong cơ thể, sắt trở thành một phần của huyết sắc tố (HEEM o glo bin) và myoglobin (MY o glo bin). Hemoglobin mang oxy qua máu đến các mô và cơ quan. Myoglobin giúp các tế bào cơ của bạn lưu trữ oxy.

Các loại vitamin tổng hợp có chứa sắt được sử dụng để cung cấp các vitamin và chất sắt không được đưa vào qua chế độ ăn kiêng. Chúng cũng được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu sắt hoặc vitamin do bệnh tật, mang thai, dinh dưỡng kém, rối loạn tiêu hóa và nhiều tình trạng khác.

Vitamin tổng hợp và sắt cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.

Multivitamin with iron phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Khi dùng theo chỉ dẫn, vitamin tổng hợp sẽ không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Gọi cho bác sĩ nếu bạn có:

  • máu đỏ tươi trong phân của bạn; hoặc
  • đau ở ngực hoặc cổ họng khi nuốt một viên thuốc.
  • Tác dụng phụ thường gặp của vitamin tổng hợp với sắt có thể bao gồm:

  • táo bón, tiêu chảy;
  • buồn nôn, nôn mửa, ợ nóng;
  • đau bụng, khó chịu ở dạ dày;
  • phân hoặc nước tiểu có màu đen hoặc sẫm màu;
  • răng bị ố tạm thời;
  • nhức đầu; hoặc
  • có mùi vị bất thường hoặc khó chịu trong miệng.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Multivitamin with iron

    Sắt và một số vitamin có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng nếu dùng với liều lượng lớn. Không dùng nhiều thuốc này hơn chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

    Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem liệu bạn có an toàn khi dùng vitamin tổng hợp có chứa sắt hay không nếu bạn mắc các bệnh lý khác.

    Không sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn đang mang thai. Một số vitamin và khoáng chất có thể gây hại cho thai nhi nếu dùng với liều lượng lớn. Bạn có thể cần sử dụng vitamin dành riêng cho phụ nữ mang thai.

    Nhu cầu về liều lượng của bạn cũng có thể khác khi bạn đang cho con bú. Không sử dụng thuốc này mà không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

    Cách sử dụng Multivitamin with iron

    Liều thông thường dành cho người lớn bị thiếu máu:

    Viên nén hoặc viên nang: 1 viên uống mỗi ngày một lần hoặc theo chỉ dẫn của từng sản phẩm. Chất lỏng uống: 5 đến 15 mL uống mỗi ngày một lần hoặc theo chỉ dẫn của từng hướng dẫn sản phẩm.

    Liều thông thường dành cho trẻ em bị thiếu máu:

    Viên nén: 1 viên uống mỗi ngày một lần hoặc theo chỉ dẫn của từng hướng dẫn sản phẩm .Giọt: 0,5 đến 1 mL qua đường uống một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của từng hướng dẫn sản phẩm. Chất lỏng uống (100 mg sắt nguyên tố):>= 12 tuổi: 5 đến 10 mL qua đường uống một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của hướng dẫn sản phẩm riêng lẻ.

    Cảnh báo

    Không bao giờ dùng vitamin tổng hợp nhiều hơn liều khuyến cáo. Tránh dùng bất kỳ sản phẩm vitamin tổng hợp nào khác trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi bạn uống vitamin tổng hợp có sắt.

    Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn cho rằng mình đã sử dụng quá nhiều vitamin tổng hợp có sắt. Dùng quá liều vitamin A, D, E hoặc K có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Sắt và các khoáng chất khác có trong vitamin tổng hợp cũng có thể gây ra các triệu chứng quá liều nghiêm trọng nếu bạn dùng quá nhiều.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Multivitamin with iron

    Các loại thuốc khác có thể tương tác với vitamin tổng hợp với sắt, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến