Piperonyl butoxide and pyrethrins topical

Tên chung: Piperonyl Butoxide And Pyrethrins Topical
Nhóm thuốc: Thuốc chống nhiễm trùng tại chỗ

Cách sử dụng Piperonyl butoxide and pyrethrins topical

Piperonyl butoxide là một loại hóa chất có tác dụng ngăn chặn sự phân hủy của pyrethrins, một loại hóa chất diệt côn trùng.

Piperonyl butoxide và pyrethrins bôi ngoài da (dành cho da) là một loại thuốc kết hợp dùng để trị chấy rận.

Piperonyl butoxide và pyrethrins tại chỗ cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Piperonyl butoxide and pyrethrins topical phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng nào sau đây: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.

Ngưng sử dụng piperonyl butoxide và pyrethrins và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị châm chích, bỏng rát, ngứa, sưng hoặc kích ứng nghiêm trọng khi bôi thuốc .

Tác dụng phụ thường gặp của piperonyl butoxide và pyrethrins tại chỗ có thể bao gồm:

  • ngứa nhẹ, rát hoặc châm chích;
  • phát ban da nhẹ; hoặc
  • cảm giác tê hoặc ngứa ran.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Piperonyl butoxide and pyrethrins topical

    Bạn không nên sử dụng piperonyl butoxide và pyrethrins tại chỗ nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc nếu bạn bị dị ứng với hoa cúc hoặc cỏ phấn hương.

    FDA thai kỳ loại C. Người ta không biết liệu piperonyl butoxide và pyrethrins bôi ngoài da có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc này.

    Người ta không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể gây hại cho trẻ bú hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Piperonyl butoxide and pyrethrins topical

    Liều thông thường dành cho người lớn trị chấy:

    Piperonyl butoxide 4%-pyrethrins 0,33% dầu gội bôi ngoài da: Dùng trên tóc khô. Thoa lên vùng bị ảnh hưởng cho đến khi toàn bộ tóc được làm ướt hoàn toàn bằng dầu gội. Chỉ để yên trong 10 phút. Gội đầu như bình thường và xả sạch. Lần điều trị thứ hai phải được thực hiện sau 7 đến 10 ngày.

    Liều thông thường cho trẻ em đối với chấy:

    Piperonyl butoxide 4%-pyrethrins 0,33% dầu gội bôi ngoài da: Sử dụng trên tóc khô. Thoa lên vùng bị ảnh hưởng cho đến khi toàn bộ tóc được làm ướt hoàn toàn bằng dầu gội. Chỉ để yên trong 10 phút. Gội đầu như bình thường và xả sạch. Lần điều trị thứ hai phải được thực hiện sau 7 đến 10 ngày.

    Cảnh báo

    Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn và bao bì thuốc của bạn. Hãy cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết về tất cả tình trạng bệnh lý, tình trạng dị ứng và tất cả các loại thuốc bạn sử dụng.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Piperonyl butoxide and pyrethrins topical

    Các loại thuốc khác mà bạn uống hoặc tiêm không có khả năng ảnh hưởng đến piperonyl butoxide và pyrethrins bôi tại chỗ. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc có thể tương tác với nhau. Thông báo cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến