Prevalite
Tên chung: Cholestyramine
Nhóm thuốc:
Chất cô lập axit mật
Cách sử dụng Prevalite
Prevalite được sử dụng để làm giảm lượng cholesterol cao trong máu, đặc biệt là lipoprotein mật độ thấp (LDL) ("cholesterol" xấu).
Prevalite cũng được sử dụng để điều trị ngứa do nhiễm trùng tắc nghẽn ống mật của túi mật.
Prevalite cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Prevalite phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Prevalite có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Các tác dụng phụ như táo bón có thể dễ xảy ra hơn ở người lớn tuổi.
Tác dụng phụ thường gặp của Prevalite có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Prevalite
Bạn không nên sử dụng Prevalite nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc nếu bạn có:
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng mắc:
Thuốc này có thể chứa phenylalanine. Nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng Prevalite nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU).
Dùng Prevalite có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ một số vitamin nhất định. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên bổ sung vitamin.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Bạn có thể có nhu cầu bổ sung vitamin nhiều hơn khi mang thai hoặc khi đang cho con bú. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ về việc bổ sung vitamin trong khi điều trị bằng Prevalite.
Thuốc liên quan
- Colesevelam
- Colestid
- Colestid Flavored
- Colestipol
- Cholestyramine
- Cholestyramine Light
- Prevalite
- Prevalite Packets
- Questran
- Questran Light
- Questran Packets
- Welchol
Cách sử dụng Prevalite
Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn và đọc tất cả các hướng dẫn hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Bác sĩ của bạn đôi khi có thể thay đổi liều lượng của bạn. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn.
Mặc dù Prevalite thường được dùng một hoặc hai lần mỗi ngày, nhưng Prevalite có thể được dùng tới 6 lần mỗi ngày. Cẩn thận làm theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ.
Trộn bột Prevalite với ít nhất 2 đến 6 ounce nước hoặc đồ uống không có ga khác. Bạn cũng có thể trộn bột với nước súp, dứa nghiền hoặc nước sốt táo. Đo bột bằng muỗng được cung cấp kèm theo thuốc của bạn. Không sử dụng bất kỳ muỗng hoặc cốc đo nào khác để đo liều thuốc này.
Sử dụng Prevalite thường xuyên để đạt được lợi ích cao nhất. Hãy mua lại thuốc theo toa trước khi hết thuốc.
Prevalite có thể ảnh hưởng đến bề mặt răng của bạn. Nhấm nháp từ từ hỗn hợp thuốc/chất lỏng này hoặc ngậm chất lỏng trong miệng quá lâu có thể dẫn đến đổi màu răng, xói mòn men răng hoặc sâu răng. Hãy nhớ đánh răng thường xuyên khi bạn đang sử dụng thuốc này.
Uống thêm nước để ngăn ngừa táo bón khi bạn đang dùng Prevalite.
Trong khi sử dụng Prevalite, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên .
Prevalite chỉ là một phần của chương trình điều trị hoàn chỉnh, có thể bao gồm chế độ ăn kiêng, tập thể dục và kiểm soát cân nặng. Tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn kiêng, thuốc men và thói quen tập thể dục của bạn.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng.
Cảnh báo
Bạn không nên sử dụng Prevalite nếu bạn bị tắc nghẽn ở dạ dày hoặc ruột.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Prevalite
Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn. Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến Prevalite, đặc biệt là:
Danh sách này chưa đầy đủ. Các loại thuốc khác có thể tương tác với cholestyramine, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác có thể xảy ra đều được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions