Ravicti
Tên chung: Glycerol Phenylbutyrate
Nhóm thuốc:
Tác nhân gây rối loạn chu trình urê
Cách sử dụng Ravicti
Ravicti liên kết với các chất khác trong gan và thận giúp đào thải nitơ ra khỏi cơ thể. Nitơ dư thừa có thể gây ra chứng tăng amoniac, sự tích tụ amoniac trong máu. Amoniac rất độc khi lưu thông trong máu và các mô và có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, hôn mê hoặc tử vong.
Ravicti giúp ngăn ngừa sự tích tụ amoniac trong máu ở người lớn và trẻ em bị rối loạn chu trình urê . Thuốc này sẽ không điều trị chứng tăng amoniac máu.
Ravicti thường được dùng cùng với chế độ ăn ít protein và đôi khi là thực phẩm bổ sung.
Ravicti phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Ravicti: nổi mề đay; ho, thở khò khè, khó thở; cảm giác như bạn có thể bất tỉnh; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào về nồng độ amoniac trong máu cao (tăng amoniac máu):
Ravicti có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh của bạn. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
tê, ngứa ran hoặc đau rát ở tay hoặc chân;
Các tác dụng phụ thường gặp của Ravicti có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Ravicti
Bạn không nên sử dụng Ravicti nếu bạn bị dị ứng với glycerol phenylbutyrate.
Để đảm bảo Ravicti an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bệnh:
Người ta không biết liệu glycerol phenylbutyrate có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Nếu bạn có thai, tên của bạn có thể được ghi vào sổ đăng ký mang thai. Điều này nhằm theo dõi kết quả của thai kỳ và đánh giá bất kỳ tác dụng nào của glycerol phenylbutyrate đối với em bé.
Bạn không nên cho con bú khi đang sử dụng Ravicti.
Thuốc liên quan
Cách sử dụng Ravicti
Liều Ravicti thông thường dành cho người lớn đối với rối loạn chu trình urê:
Liều ban đầu: Dùng đường uống thành 3 liều chia đều, làm tròn đến 0,5 mL gần nhất: -Phenylbutyrate-Naive Bệnh nhân : 4,5 đến 11,2 mL/m2/ngày (5 đến 12,4 g/m2/ngày) -Phenylbutyrate-Bệnh nhân chưa có hoạt tính enzyme còn sót lại: 4,5 mL/m2/ngày -Bệnh nhân chuyển từ natri phenylbutyrate, sử dụng chuyển đổi sau: -- Viên nén: Tổng liều glycerol phenylbutyrate hàng ngày (mL) = tổng liều hàng ngày của viên natri phenylbutyrate (g) x 0,86 - Bột: Tổng liều glycerol phenylbutyrate hàng ngày (mL) = tổng liều bột natri phenylbutyrate hàng ngày (g) x 0,81 Liều lượng bảo trì: Theo dõi lâm sàng và nồng độ amoniac trong huyết tương, đặc biệt là khi thay đổi liều lượng; đối với nồng độ amoniac huyết tương tăng cao, hãy tăng liều để duy trì nồng độ amoniac huyết tương lúc đói thấp hơn một nửa giới hạn trên của mức bình thường; nếu có sẵn tỷ lệ phenylacetate (PAA) so với phenylacetylglutamine (PAGN) và phép đo phenylacetylglutamine (U-PAGN) trong nước tiểu, điều này sẽ giúp hướng dẫn dùng thuốc; có thể tham khảo ghi nhãn sản phẩm để biết thêm thông tin LIỀU TỐI ĐA: 17,5 mL (19 g) mỗi ngày
Liều Ravicti thông thường cho trẻ em đối với rối loạn chu trình urê:
Liều ban đầu: -Bệnh nhân dưới 2 tuổi: Dùng 3 liều chia đều trở lên, làm tròn đến 0,1 mL gần nhất -Bệnh nhân 2 tuổi trở lên: Dùng 3 liều chia đều, làm tròn đến 0,5 mL Phenylbutyrate-Naive gần nhất Bệnh nhân: 4,5 đến 11,2 mL/m2/ngày (5 đến 12,4 g/m2/ngày) Bệnh nhân chưa dùng phenylbutyrate có một số hoạt tính enzyme còn sót lại: 4,5 mL/m2/ngày Bệnh nhân chuyển từ natri phenylbutyrate, sử dụng chuyển đổi sau: --Tablets : Tổng liều glycerol phenylbutyrate hàng ngày (mL)=tổng liều hàng ngày của viên natri phenylbutyrate (g) x 0,86 --Bột: Tổng liều glycerol phenylbutyrate hàng ngày (mL)=tổng liều bột natri phenylbutyrate hàng ngày (g) x 0,81 BẢO DƯỠNG LIỀU LƯỢNG: -Bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên: Theo dõi lâm sàng và nồng độ amoniac huyết tương, đặc biệt khi thay đổi liều lượng; đối với nồng độ amoniac huyết tương tăng cao, hãy tăng liều để duy trì nồng độ amoniac huyết tương lúc đói thấp hơn một nửa giới hạn trên của mức bình thường; nếu có sẵn tỷ lệ phenylacetate (PAA) so với phenylacetylglutamine (PAGN) và phép đo phenylacetylglutamine (U-PAGN) trong nước tiểu, điều này sẽ giúp hướng dẫn dùng thuốc; có thể tham khảo nhãn sản phẩm để biết thêm thông tin -Bệnh nhân dưới 6 tuổi: Tuy nhiên, hãy làm theo hướng dẫn ở trên, nếu việc hấp thụ amoniac lúc đói gặp khó khăn do cho ăn thường xuyên, hãy điều chỉnh liều để giữ lượng amoniac đầu tiên của buổi sáng dưới giới hạn trên đối với độ tuổi TỐI ĐA LIỀU LƯỢNG: 17,5 mL (19 g) mỗi ngày Nhận xét: -Khi xác định liều khởi đầu, hãy xem xét khả năng tổng hợp urê còn lại của bệnh nhân, nhu cầu protein trong chế độ ăn uống và tuân thủ chế độ ăn kiêng; có thể xem xét liều lượng ước tính ban đầu hàng ngày là 0,6 mL cho mỗi gam protein ăn vào trong khoảng thời gian 24 giờ. -Phải sử dụng cùng với chế độ ăn hạn chế protein và trong một số trường hợp, với các chất bổ sung trong chế độ ăn uống (ví dụ: các axit amin thiết yếu, arginine, citrulline, chất bổ sung calo không chứa protein). -Không được chỉ định để điều trị chứng tăng amoniac máu cấp tính vì nên sử dụng các biện pháp can thiệp nhanh hơn. -An toàn và hiệu quả trong điều trị thiếu hụt N-acetylglutamate synthase (NAGS) chưa được thiết lập. Công dụng: Là chất liên kết nitơ để quản lý mãn tính những bệnh nhân mắc chứng rối loạn chu trình urê (UCD), những người không thể kiểm soát được bằng cách hạn chế protein trong chế độ ăn uống và/hoặc chỉ bổ sung axit amin.
Cảnh báo
Ravicti có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh của bạn. Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có: nhầm lẫn, đau đầu, vấn đề về trí nhớ, vấn đề về thính giác, nôn mửa, thay đổi vị giác, tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân hoặc nếu bạn cảm thấy buồn ngủ hoặc buồn ngủ bất thường choáng váng.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Ravicti
Đôi khi việc sử dụng một số loại thuốc cùng một lúc là không an toàn. Một số loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nồng độ amoniac trong máu của bạn, khiến Ravicti kém hiệu quả hơn hoặc gây tăng nồng độ amoniac trong máu.
Nhiều loại thuốc có thể tương tác với glycerol phenylbutyrate. Điều này bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác có thể được liệt kê ở đây. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions