Sodium phosphate p 32

Tên chung: Sodium Phosphate P 32
Nhóm thuốc: Dược phẩm phóng xạ trị liệu

Cách sử dụng Sodium phosphate p 32

Natri photphat P 32 là dược phẩm phóng xạ. Dược phẩm phóng xạ là chất phóng xạ có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh hoặc nghiên cứu hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.

Sodium phosphate P 32 được sử dụng để điều trị một số loại ung thư. Trong trường hợp này, chất phóng xạ tích tụ trong vùng ung thư và phá hủy các mô bị ảnh hưởng. Dược phẩm phóng xạ này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo quyết định của bác sĩ.

Sodium phosphate P 32 chỉ được cung cấp bởi hoặc dưới sự giám sát trực tiếp của bác sĩ được đào tạo chuyên ngành về y học hạt nhân.

Sodium phosphate p 32 phản ứng phụ

Cùng với những tác dụng cần thiết, một loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Khi sử dụng natri photphat P 32 ở liều khuyến cáo, tác dụng phụ thường rất hiếm. Tuy nhiên, các vấn đề về máu, chẳng hạn như thiếu máu hoặc giảm số lượng bạch cầu, có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.

Ngoài ra, các tác dụng phụ sau đây có thể xảy ra ở những bệnh nhân ung thư xương đang dùng natri photphat P 32 để giảm đau xương:

Phổ biến hơn

  • Tiêu chảy, sốt, buồn nôn, nôn
  • Các tác dụng phụ khác không được liệt kê có thể cũng xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.

    Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Sodium phosphate p 32

    Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ sẽ đưa ra. Đối với loại thuốc này, cần cân nhắc những điều sau:

    Dị ứng

    Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.

    Dành cho trẻ em

    Các nghiên cứu về thuốc này chỉ được thực hiện ở bệnh nhân người lớn và không có thông tin cụ thể về việc sử dụng thuốc này ở trẻ em. Tuy nhiên, trẻ em đặc biệt nhạy cảm với tác động của bức xạ. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trong và sau khi điều trị.

    Lão khoa

    Người lớn tuổi đặc biệt nhạy cảm với tác động của bức xạ. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trong và sau khi điều trị.

    Cho con bú

    Không có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ cho trẻ sơ sinh khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích tiềm ẩn và rủi ro tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú.

    Tương tác với thuốc

    Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng nhau, nhưng trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần các biện pháp phòng ngừa khác. Hãy cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn (không kê đơn [OTC]) nào khác.

    Tương tác với Thực phẩm/Thuốc lá/Rượu

    Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.

    Các vấn đề y tế khác

    Sự hiện diện của các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng natri photphat P 32. Hãy đảm bảo báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề y tế nào khác.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Sodium phosphate p 32

    Bác sĩ có thể có những hướng dẫn đặc biệt cho bạn để chuẩn bị cho việc điều trị. Nếu bạn không hiểu chúng hoặc nếu bạn chưa nhận được hướng dẫn như vậy, hãy kiểm tra trước với bác sĩ của bạn.

    Liều dùng—Liều thuốc phóng xạ sẽ khác nhau đối với các bệnh nhân khác nhau và đối với các loại phương pháp điều trị khác nhau. Lượng phóng xạ của dược phẩm phóng xạ được biểu thị bằng đơn vị gọi là becquerel hoặc curies. Liều natri photphat P 32 thông thường dành cho người lớn nằm trong khoảng từ 37 megabecquerel (1 millicurie) đến 185 megabecquerel (5 millicurie). Liều bạn nhận được tùy thuộc vào kích thước, độ tuổi và số đo xét nghiệm máu (công thức máu) của bạn. Lượng bức xạ mà cơ thể nhận được để điều trị bệnh cao hơn nhiều lần so với bất kỳ xét nghiệm chẩn đoán nào, chẳng hạn như chụp X-quang và quét y học hạt nhân. Có thể cần phải dùng liều lặp lại, tùy thuộc vào loại bệnh bạn mắc phải và cách cơ thể bạn phản ứng với việc điều trị.

    Liều dùng

    Liều thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Làm theo yêu cầu của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn. Thông tin sau chỉ bao gồm liều lượng trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.

    Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc tùy thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến