Tazarotene
Tên chung: Tazarotene Topical
Cách sử dụng Tazarotene
Tazarotene bôi là một loại retinoid có nguồn gốc từ vitamin A, có sẵn dưới dạng kem, gel, kem dưỡng da hoặc bọt. Tazarotene có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng như bệnh vẩy nến và mụn trứng cá, hoặc cải thiện vẻ ngoài và kết cấu của da. Các nhãn hiệu và hàm lượng khác nhau của tazarotene được chấp thuận cho các mục đích sử dụng khác nhau, ví dụ:
Thuốc bôi Tazarotene hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển quá mức của tế bào da và giảm viêm trong các tình trạng như mụn trứng cá và bệnh vẩy nến. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, nó giúp tăng cường sản xuất collagen để tăng độ dày của lớp da bên ngoài, cải thiện sự xuất hiện của nếp nhăn và một số sự đổi màu da.
Tazarotene sẽ không loại bỏ hoặc ngăn ngừa nếp nhăn hoặc phục hồi làn da trẻ trung hơn . Nó sẽ không phục hồi những tổn thương do ánh nắng mặt trời hoặc đảo ngược tác động của quá trình lão hóa do ánh sáng.
Tazarotene đôi khi được sử dụng ngoài nhãn hiệu để điều trị các tình trạng khác.
Tazarotene phản ứng phụ
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với tazarotene như nổi mề đay, khó thở hoặc sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Ngưng sử dụng tazarotene và gọi cho bạn Hãy đi khám bác sĩ ngay nếu bạn bị kích ứng da nghiêm trọng như:
Tác dụng phụ tại chỗ của tazarotene thường gặp có thể bao gồm:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những người khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Tazarotene
Bạn không nên sử dụng tazarotene tại chỗ nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc bất kỳ thành phần không hoạt động nào có trong sản phẩm.
Để đảm bảo tazarotene an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bệnh:
Một số nhãn hiệu tazarotene không được phép sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên, ví dụ:
Không bôi tazarotene tại chỗ nếu bạn đang mang thai, có thể đang mang thai hoặc có ý định mang thai. Tazarotene có thể gây dị tật bẩm sinh và bạn phải thử thai âm tính trong vòng 2 tuần kể từ khi bắt đầu điều trị. Hãy ngừng sử dụng tazarotene và báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có thai, nếu bạn ngừng sử dụng biện pháp tránh thai hoặc nếu bạn trễ kinh.
Có thể không an toàn khi cho con bú trong khi sử dụng tazarotene. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về bất kỳ rủi ro nào.
Cách sử dụng Tazarotene
Mụn
Rửa mặt nhẹ nhàng và lau khô trước khi thoa.
Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi sử dụng thuốc này.
Bệnh vẩy nến
Dùng cho da khô; nếu tắm bồn hoặc tắm vòi sen trước khi bôi, hãy để thời gian cho da khô trước khi bôi; nếu sử dụng chất làm mềm da thì nên bôi trước ít nhất 1 giờ.
Tránh bôi gel hoặc kem lên vùng da không bị ảnh hưởng vì nó có thể dễ bị kích ứng hơn.
Sự an toàn của gel việc sử dụng trên hơn 20% diện tích bề mặt cơ thể chưa được thiết lập và không được khuyến khích.
Nếp nhăn và rối loạn sắc tố da
Rửa mặt nhẹ nhàng và tẩy trang và lau khô trước khi thoa. Chất làm mềm/dưỡng ẩm có thể được thoa trước loại kem này, tuy nhiên, hãy để chúng hấp thụ và khô hoàn toàn trước khi thoa loại kem này; Kem dưỡng ẩm cho da mặt có thể được sử dụng thường xuyên như mong muốn.
Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi sử dụng thuốc này.
Cảnh báo
Tazarotene có thể gây dị tật bẩm sinh. Việc thử thai phải được tiến hành trong vòng 2 tuần kể từ khi bắt đầu điều trị và không nên sử dụng ở phụ nữ đang mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi sử dụng tazarotene để tránh mang thai. Hãy ngừng sử dụng tazarotene và báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có thai, nếu bạn ngừng sử dụng biện pháp tránh thai hoặc nếu bạn trễ kinh.
Bạn có thể dễ bị cháy nắng hơn khi sử dụng tazarotene. Tránh ánh nắng mặt trời, đèn chiếu nắng và giường tắm nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo và kính mắt để bảo vệ bạn khỏi ánh nắng mặt trời. Một số điều kiện thời tiết, chẳng hạn như những ngày quá lạnh hoặc nhiều gió, cũng có thể gây kích ứng da. Không sử dụng nếu bạn cũng đang dùng các loại thuốc làm tăng độ nhạy cảm với ánh sáng, chẳng hạn như doxycycline.
Một số người có thể bị kích ứng da quá mức khi bắt đầu điều trị bằng tazarotene, chẳng hạn như tăng mẩn đỏ, ngứa, rát hoặc bong tróc. Nếu điều này xảy ra, hãy ngừng sử dụng tazarotene cho đến khi làn da của bạn được cải thiện hoặc giảm lượng bôi hoặc tần suất bôi. Không bôi lên vết chàm.
Đánh giá các vùng sắc tố trên mặt và cổ trước khi bôi tazarotene. Không áp dụng cho các bệnh ung thư da bao gồm Lentigo maligna, một loại phụ của khối u ác tính.
Tazarotene có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nuốt phải kem tazarotene, hãy gọi bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát chất độc ngay lập tức.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Tazarotene
Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác của bạn, đặc biệt là:
Nếu bạn cũng sử dụng thuốc trị mụn trứng cá Benzoyl peroxide, không sử dụng nó cùng lúc với thuốc bôi tazarotene. Chỉ bôi một loại thuốc vào buổi sáng và loại còn lại vào buổi tối.
Khi được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến, tazarotene thường được kê đơn cùng với corticosteroid để giảm kích ứng da đôi khi phát triển do chỉ sử dụng retinoid. Thuốc này cũng làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nên mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng. Hãy làm theo hướng dẫn trên nhãn để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Danh sách này chưa đầy đủ. Các loại thuốc khác có thể tương tác với tazarotene, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê ở đây.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions