Vabomere

Tên chung: Meropenem And Vaborbactam
Nhóm thuốc: Thuốc ức chế carbapenem/beta-lactamase

Cách sử dụng Vabomere

Vabomere là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.

Vabomere là một loại thuốc kết hợp dùng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng ở người lớn.

Vabomere cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Vabomere phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng (nổi mề đay, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng) hoặc phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, rát mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc tím lan rộng và gây phồng rộp và bong tróc).

Vabomere có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • đau bụng dữ dội, tiêu chảy ra nước hoặc có máu;
  • co giật (co giật);
  • vết loét hoặc mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng của bạn (nhiễm trùng nấm men hoặc "tưa miệng");
  • ngứa ran hoặc tê liệt nghiêm trọng; hoặc
  • chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
  • Các tác dụng phụ thường gặp của Vabomere có thể bao gồm:

  • đau đầu;
  • tiêu chảy; hoặc
  • sưng hoặc kích ứng nơi tiêm thuốc.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Vabomere

    Bạn không thể sử dụng thuốc này nếu bạn đã từng bị dị ứng với bất kỳ loại kháng sinh nào, bao gồm:

  • Meropenem hoặc vaborbactam;
  • amoxicillin, ampicillin, Augmentin, Timentin, Unasyn, Zosyn;
  • dicloxacillin, nafcillin, oxacillin, tIcarcillin; hoặc
  • bất kỳ loại kháng sinh penicillin nào.
  • Để đảm bảo Vabomere an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bệnh:

  • dị ứng với kháng sinh cephalosporin (cephalosporin, Cefdinir, Keflex, Omnicef ​​và các loại khác);
  • chấn thương đầu hoặc u não;
  • động kinh hoặc rối loạn co giật khác; hoặc
  • bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo).
  • Người ta không biết liệu thuốc này có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai.

    Meropenem và vaborbactam có thể truyền vào sữa mẹ nhưng tác dụng đối với trẻ bú chưa được biết rõ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Vabomere

    Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không sử dụng Vabomere với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến nghị.

    Vabomere được tiêm vào tĩnh mạch thông qua IV. Bạn có thể được hướng dẫn cách sử dụng IV tại nhà. Đừng tự dùng thuốc này nếu bạn không hiểu cách sử dụng thuốc tiêm và vứt bỏ kim tiêm, ống IV và các vật dụng khác được sử dụng đúng cách.

    Vabomere thường được tiêm 8 đến 12 giờ một lần trong tối đa 14 giờ ngày. Thuốc này phải được truyền từ từ và quá trình truyền có thể mất khoảng 3 giờ để hoàn thành.

    Vabomere là thuốc dạng bột phải được trộn với chất lỏng (chất pha loãng), sau đó pha loãng thêm trước khi sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc tiêm tại nhà, hãy đảm bảo bạn hiểu cách pha và bảo quản thuốc đúng cách.

    Hỗn hợp đã pha loãng phải được sử dụng trong vòng 4 giờ nếu bạn giữ ở nhiệt độ phòng. Nếu bạn bảo quản túi IV trong tủ lạnh, hãy sử dụng trong vòng 22 giờ. Không đông lạnh.

    Mỗi lọ (chai) bột meropenem và vaborbactam dùng một lần chỉ dành cho một lần sử dụng. Vứt bỏ sau một lần sử dụng, ngay cả khi vẫn còn thuốc bên trong.

    Không trộn các loại thuốc tiêm khác vào cùng một túi hoặc ống IV dùng để tiêm Vabomere.

    Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc không sử dụng nào còn sót lại trong túi IV sau khi truyền. Không lưu lại để sử dụng sau.

    Sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian quy định đầy đủ. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi nhiễm trùng được loại bỏ hoàn toàn. Bỏ liều cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hơn có khả năng kháng thuốc kháng sinh. Vabomere sẽ không điều trị nhiễm virus như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.

    Chức năng thận của bạn có thể cần được kiểm tra trong khi bạn đang sử dụng thuốc này.

    Bảo quản bột chưa trộn ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nóng.

    Chỉ sử dụng kim và ống tiêm dùng một lần. Tuân thủ mọi luật pháp của tiểu bang hoặc địa phương về việc vứt bỏ kim tiêm và ống tiêm đã qua sử dụng. Sử dụng hộp đựng "vật sắc nhọn" chống đâm thủng (hãy hỏi dược sĩ của bạn nơi lấy hộp đựng và cách vứt bỏ). Giữ hộp đựng này xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

    Cảnh báo

    Trước khi nhận Vabomere, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Vabomere

    Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là:

  • divalproex natri;
  • probenecid; hoặc
  • axit valproic.
  • Danh sách này chưa đầy đủ. Các loại thuốc khác có thể tương tác với meropenem và vaborbactam, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác có thể xảy ra đều được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến