Veltin

Tên chung: Clindamycin And Tretinoin (topical)
Nhóm thuốc: Thuốc trị mụn tại chỗ

Cách sử dụng Veltin

Veltin là loại gel có chứa sự kết hợp của clindamycin và tretinoin. Clindamycin là một loại kháng sinh. Nó chống lại vi khuẩn trong cơ thể.

Tretinoin là một dạng vitamin A. Nó làm giảm lượng dầu tiết ra từ các tuyến dầu trên da của bạn và giúp làn da của bạn tự tái tạo nhanh hơn.

Veltin gel là một loại thuốc kê toa dùng ngoài da để điều trị mụn trứng cá ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

Veltin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác ngoài những mục đích được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.

Veltin phản ứng phụ

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Veltin: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngưng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:

  • đỏ nghiêm trọng, nóng rát , châm chích hoặc đóng vảy ở vùng da được điều trị; hoặc
  • tiêu chảy ra nước hoặc có máu.
  • Tác dụng phụ thường gặp của Veltin có thể bao gồm:

  • kích ứng da nhẹ, khô hoặc bong tróc;
  • da đỏ nhẹ; hoặc
  • ngứa vùng da được điều trị.
  • Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

    Trước khi dùng Veltin

    Mặc dù gel Veltin được bôi lên da nhưng cơ thể bạn có thể hấp thụ đủ clindamycin để ảnh hưởng đến một số tình trạng bệnh lý mà bạn có thể mắc phải.

    Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với clindamycin hoặc tretinoin hoặc nếu bạn có:

  • viêm ruột (còn gọi là viêm ruột);
  • Bệnh Crohn, viêm loét đại tràng; hoặc
  • nếu bạn đã từng bị tiêu chảy nặng do thuốc kháng sinh.
  • Bạn không nên sử dụng Veltin nếu bạn cũng đang dùng một loại kháng sinh khác gọi là erythromycin hoặc đang sử dụng các loại thuốc bôi ngoài da khác có chứa erythromycin.

    Để đảm bảo Veltin an toàn cho bạn, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có:

  • bất kỳ dị ứng nào; hoặc
  • có tiền sử rối loạn dạ dày hoặc đường ruột.
  • FDA thai kỳ loại C. Người ta không biết liệu Veltin có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc này.

    Người ta không biết liệu thuốc bôi clindamycin và tretinoin có truyền vào sữa mẹ hay không hoặc liệu nó có thể gây hại cho trẻ bú hay không. Bạn không nên cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc này.

    Không nên sử dụng thuốc này cho trẻ dưới 12 tuổi.

    Thuốc liên quan

    Cách sử dụng Veltin

    Sử dụng gel Veltin đúng như bác sĩ đã kê đơn cho bạn. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không sử dụng thuốc này với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn khuyến cáo. Sử dụng nhiều thuốc hơn hoặc bôi thường xuyên hơn quy định sẽ không làm thuốc có tác dụng nhanh hơn mà có thể làm tăng tác dụng phụ.

    Rửa tay trước và sau khi bôi gel Veltin.

    Rửa tay lau mặt bằng xà phòng nhẹ hoặc sữa rửa mặt rồi vỗ nhẹ cho khô da bằng khăn sạch.

    Chỉ sử dụng một lượng Veltin gel cỡ hạt đậu để thoa lên mặt. Không áp dụng thường xuyên hơn một lần mỗi ngày (trước khi đi ngủ). Áp dụng thường xuyên hơn sẽ KHÔNG mang lại kết quả nhanh hơn và có thể làm tăng kích ứng.

    Không rửa mặt quá 3 lần mỗi ngày khi sử dụng thuốc này. Rửa thường xuyên hơn hoặc chà xát mặt khi rửa có thể làm cho tình trạng mụn của bạn trở nên trầm trọng hơn.

    Tránh để Veltin gel dính vào mắt, miệng hoặc mũi (hoặc ở nếp nhăn ở mũi) hoặc trên môi của bạn . Nếu nó dính vào bất kỳ khu vực nào trong số này, hãy rửa bằng nước. Không bôi thuốc này lên vùng da bị cháy nắng, bỏng gió, khô, nứt nẻ, kích ứng hoặc gãy.

    Sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian quy định đầy đủ, ngay cả khi bạn cho rằng nó không có tác dụng. Hãy gọi cho bác sĩ nếu tình trạng kích ứng da trở nên nghiêm trọng hoặc nếu mụn của bạn không cải thiện sau vài tuần sử dụng thuốc này.

    Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy báo trước cho bác sĩ phẫu thuật rằng bạn đang sử dụng Veltin.

    Bảo quản gel Veltin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nóng và ánh sáng. Đừng đóng băng.

    Cảnh báo

    Tránh để Veltin dính vào mắt, miệng hoặc mũi (hoặc ở nếp nhăn ở mũi) hoặc trên môi của bạn. Nếu nó dính vào bất kỳ khu vực nào trong số này, hãy rửa bằng nước. Không bôi Veltin lên vùng da bị cháy nắng, bỏng gió, khô, nứt nẻ, kích ứng hoặc nứt nẻ.

    Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, viêm ruột (còn gọi là viêm ruột) , hoặc nếu bạn đã từng bị tiêu chảy nặng do thuốc kháng sinh.

    Bạn không nên sử dụng Veltin nếu bạn cũng đang dùng một loại kháng sinh khác gọi là erythromycin hoặc đang sử dụng các loại thuốc bôi ngoài da khác có chứa erythromycin.

    Mặc dù gel Veltin được bôi lên da nhưng cơ thể bạn có thể hấp thụ đủ clindamycin để gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

    Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV nhân tạo (đèn chiếu nắng hoặc giường tắm nắng). Gel Veltin có thể làm cho da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời và có thể dẫn đến cháy nắng. Sử dụng kem chống nắng (SPF tối thiểu 15) và mặc quần áo bảo hộ nếu bạn phải ra ngoài nắng.

    Da của bạn có thể nhạy cảm hơn với thời tiết khắc nghiệt như lạnh và gió. Bảo vệ làn da của bạn bằng quần áo và sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc kem dưỡng da nếu cần.

    Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Veltin

    Các loại thuốc khác mà bạn uống hoặc tiêm không có khả năng ảnh hưởng đến clindamycin và tretinoin bôi tại chỗ. Tuy nhiên, nhiều loại thuốc có thể tương tác với nhau. Thông báo cho mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến