Vibegron
Tên chung: Vibegron
Tên thương hiệu: Gemtesa
Dạng bào chế: viên uống
Nhóm thuốc:
Thuốc chống co thắt tiết niệu
Cách sử dụng Vibegron
Vibegron là một loại thuốc được gọi là chất chủ vận beta-3. Nó được sử dụng để điều trị bàng quang hoạt động quá mức. Bàng quang hoạt động quá mức là tình trạng gây ra cảm giác buồn tiểu thường xuyên và đột ngột, khó kiểm soát.
Vibegron hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể adrenergic beta-3 trong bàng quang. Điều này làm giãn cơ chính ở thành bàng quang - cơ trơn cơ trơn bàng quang - trong khi bàng quang đang đầy. Việc thư giãn cơ trơn cơ trơn cho phép bạn giữ được nhiều nước tiểu hơn trong bàng quang, giúp điều trị các triệu chứng của bàng quang hoạt động quá mức
Vibegron đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào tháng 12 năm 2020 và ra mắt dưới tên thương hiệu Gemtesa vào năm sau.
Vibegron phản ứng phụ
Vibegron có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Vibegron bao gồm:
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Vibegron. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Vibegron
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Người ta không biết liệu Vibegron có gây hại cho thai nhi của bạn hay không.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú hoặc dự định cho con bú. Người ta không biết liệu Vibegron có truyền vào sữa mẹ hay không. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách tốt nhất để cho con bạn ăn nếu bạn dùng Vibegron.
Thuốc liên quan
- Anturol
- Atropine, hyoscyamine, methenamine, methylene blue, phenyl salicylate, and benzoic acid
- Azuphen MB
- Myrbetriq
- Myrbetriq Granules
- Darifenacin
- Detrol
- Detrol LA
- Ditropan
- Ditropan XL
- Enablex
- Fesoterodine
- Flavoxate
- Gelnique
- Gelnique transdermal
- Gemtesa
- Hyolev MB
- Hyoscyamine, methenamine, methylene blue, and sodium biphosphate
- Hyoscyamine, methenamine, methylene blue, phenyl salicylate, and sodium phosphate
- Hyoscyamine, methenamine, methylene blue, phenyl salicylate, sodium biphosphate
- Mirabegron
- Oxybutynin
- Oxybutynin (Oral)
- Oxybutynin transdermal
- Oxytrol
- Phosphasal
- Prosed EC
- Sanctura
- Sanctura XR
- Solifenacin
- Tolterodine
- Toviaz
- Trac Tabs
- Trospium
- UR N-C
- Uramit MB
- Urelle
- Uretron D/S
- Uribel
- Urimar-T
- Urin D/S
- Urised
- Urispas
- Uro-L
- Uro-MP
- Urogesic-Blue
- Ustell
- UTA
- Uticap
- Utira-C
- Utrona-C
- VESIcare
- VESIcare LS
- Vibegron
- Vilamit MB
- Vilevev MB
Cách sử dụng Vibegron
Liều vibegron được khuyến nghị là một viên 75 mg mỗi ngày một lần.
Xem thông tin kê đơn đầy đủ để biết thêm thông tin về liều lượng vibegron.
Những loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng Vibegron
Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn dùng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược bổ sung.
Đặc biệt hãy cho bác sĩ biết nếu bạn dùng thuốc có chứa digoxin. Nồng độ digoxin trong máu của bạn nên được theo dõi trước, trong và sau khi điều trị bằng Vibegron vì việc điều trị bằng Vibegron có thể ảnh hưởng đến liều digoxin bạn nên dùng.
Biết rõ các loại thuốc bạn dùng. Giữ một danh sách để cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết khi bạn nhận được một loại thuốc mới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions