Zovirax (Acyclovir Topical)
Tên chung: Acyclovir
Nhóm thuốc:
Thuốc chống vi-rút tại chỗ
Cách sử dụng Zovirax (Acyclovir Topical)
Acyclovir thuộc họ thuốc gọi là thuốc kháng virus. Thuốc kháng vi-rút được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi-rút gây ra. Thông thường chúng chỉ có tác dụng đối với một loại hoặc một nhóm nhiễm vi-rút.
Acyclovir bôi tại chỗ được sử dụng để điều trị các triệu chứng nhiễm vi-rút herpes simplex ở da, màng nhầy và bộ phận sinh dục (cơ quan sinh dục). Mặc dù acyclovir bôi tại chỗ sẽ không chữa khỏi bệnh mụn rộp nhưng nó có thể giúp giảm đau, khó chịu và có thể giúp vết loét (nếu có) lành nhanh hơn. Acyclovir tại chỗ cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo quyết định của bác sĩ.
Acyclovir chỉ được cung cấp khi có đơn thuốc của bác sĩ.
Zovirax (Acyclovir Topical) phản ứng phụ
Cùng với những tác dụng cần thiết, một loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra nhưng nếu xảy ra thì chúng có thể cần được chăm sóc y tế.
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra mà thường không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Ngoài ra, chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cho bạn biết những cách để ngăn ngừa hoặc giảm bớt một số tác dụng phụ này. Hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây tiếp tục xảy ra hoặc gây khó chịu hoặc nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chúng:
Phổ biến hơn
Ít phổ biến hơn
Hiếm
Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ. Bạn có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Trước khi dùng Zovirax (Acyclovir Topical)
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với lợi ích mà nó mang lại. Đây là quyết định mà bạn và bác sĩ sẽ đưa ra. Đối với loại thuốc này, cần cân nhắc những điều sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, hãy nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.
Dành cho trẻ em
Các nghiên cứu về thuốc này chỉ được thực hiện ở bệnh nhân người lớn và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng acyclovir tại chỗ ở trẻ em với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác.
Người cao tuổi
Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu cụ thể ở người lớn tuổi. Do đó, có thể không biết liệu chúng có hoạt động giống hệt như ở người trẻ tuổi hay không. Mặc dù không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng acyclovir tại chỗ ở người cao tuổi với việc sử dụng ở các nhóm tuổi khác, nhưng thuốc này được cho là không gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác ở người lớn tuổi so với ở người trẻ tuổi.
Cho con bú
Các nghiên cứu ở phụ nữ cho thấy thuốc này ít gây rủi ro cho trẻ sơ sinh khi sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
Tương tác với thuốc
Mặc dù một số loại thuốc nhất định không nên được sử dụng cùng nhau, nhưng trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần các biện pháp phòng ngừa khác. Khi bạn đang dùng thuốc này, điều đặc biệt quan trọng là chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn biết liệu bạn có đang dùng bất kỳ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây hay không. Các hoạt động tương tác sau đây đã được lựa chọn trên cơ sở tầm quan trọng tiềm tàng của chúng và không nhất thiết phải bao gồm tất cả.
Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây thường không được khuyến khích nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Tương tác với thực phẩm/Thuốc lá/Rượu
Một số loại thuốc không nên được sử dụng trong hoặc xung quanh thời điểm ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác. Thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá.
Các vấn đề y tế khác
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng nhiễm herpes simplex của bạn tiếp tục tái phát khi bạn đang sử dụng acyclovir.
Thuốc liên quan
- Acyclovir topical
- Denavir
- Penciclovir
- Penciclovir topical
- Zovirax (Acyclovir Topical)
- Zovirax Topical
Cách sử dụng Zovirax (Acyclovir Topical)
Acyclovir có thể đi kèm với thông tin bệnh nhân về bệnh nhiễm herpes simplex. Đọc thông tin này một cách cẩn thận. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Không dùng thuốc này vào mắt.
Acyclovir được sử dụng tốt nhất càng sớm càng tốt sau khi có các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nhiễm trùng herpes (ví dụ: đau, rát hoặc phồng rộp) bắt đầu xuất hiện.
Sử dụng cũi ngón tay hoặc găng tay cao su khi bôi thuốc này. Điều này sẽ giúp bạn không lây nhiễm sang các khu vực khác trên cơ thể và sẽ ngăn ngừa lây nhiễm sang người khác. Bôi đủ thuốc để che phủ hoàn toàn các vết loét (mụn nước). Một dải thuốc mỡ dài 1,25 cm (khoảng ½ inch) bôi lên từng vùng da bị ảnh hưởng có kích thước 5 × 5 cm (khoảng 2 × 2 inch) thường là đủ, trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ.
Để giúp loại bỏ tình trạng nhiễm herpes, hãy tiếp tục sử dụng acyclovir trong suốt thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng của bạn bắt đầu thuyên giảm sau một vài ngày. Đừng bỏ lỡ bất kỳ liều nào. Tuy nhiên, không sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc trong thời gian dài hơn so với yêu cầu của bác sĩ.
Liều lượng
Liều lượng của thuốc này sẽ khác nhau đối với các bệnh nhân khác nhau. Làm theo yêu cầu của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn. Thông tin sau chỉ bao gồm liều lượng trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.
Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc tùy thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.
Quên liều
Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy áp dụng nó như sớm nhất có thể. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thông thường.
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín ở nhiệt độ phòng , tránh xa sức nóng, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Giữ khỏi bị đóng băng.
Để xa tầm tay trẻ em.
Không giữ thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc thuốc không còn cần thiết.
Cảnh báo
Phụ nữ bị mụn rộp sinh dục có nhiều khả năng bị ung thư cổ tử cung (mở vào tử cung). Vì vậy, điều quan trọng là phải thực hiện xét nghiệm Pap ít nhất mỗi năm một lần để kiểm tra ung thư. Ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm.
Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện trong vòng 1 tuần hoặc nếu chúng trở nên nặng hơn, hãy kiểm tra với bác sĩ.
Hãy xem xét khả năng mắc bệnh khả năng kháng acyclovir của virus nếu các triệu chứng ít hoặc không cải thiện trong quá trình điều trị.
Các vùng bị ảnh hưởng bởi mụn rộp phải được giữ sạch sẽ và khô ráo nhất có thể. Ngoài ra, hãy mặc quần áo rộng rãi để tránh kích ứng vết loét (mụn nước).
Nhiễm herpes ở bộ phận sinh dục có thể bị lây nhiễm hoặc lây sang bạn tình trong bất kỳ hoạt động tình dục nào. Mặc dù bạn có thể bị mụn rộp ngay cả khi bạn tình của bạn không có triệu chứng, nhưng nhiễm trùng có nhiều khả năng lây lan hơn nếu có vết loét. Điều này đúng cho đến khi vết loét lành hẳn và vảy bong ra. Việc sử dụng bao cao su (dự phòng) có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của mụn rộp. Tuy nhiên, thạch diệt tinh trùng (tiêu diệt tinh trùng) hoặc màng ngăn sẽ không giúp ngăn ngừa sự lây lan của mụn rộp. Vì vậy, tốt nhất bạn nên tránh mọi hoạt động tình dục nếu bạn hoặc bạn tình của bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh mụn rộp. Điều quan trọng cần nhớ là acyclovir sẽ không ngăn bạn lây lan mụn rộp sang người khác.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions