Pneumonia in children

Tổng quan về bệnh của BENH]

Viêm phổi bao gồm viêm phế quản, viêm phổi kẽ, viêm phổi thùy. Đây là tất cả các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và nhu mô phổi, khi một số vi khuẩn và virus phát triển để tạo ra mủ và chất nhầy trong phế nang, khiến oxy không đến được hệ tuần hoàn. Điều này liên quan chặt chẽ đến các triệu chứng điển hình của viêm phổi.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi. Hàng năm, tại Việt Nam, có tới 1/3 cái chết của trẻ em chết do viêm phổi. Bệnh có thể bị nhiễm bệnh, nhưng nó cũng có thể được ngăn chặn bởi một số biện pháp cụ thể.

Causes of Pneumonia in children's disease

Các độ tuổi khác nhau thường gặp phải các mầm bệnh khác nhau. Hầu hết các trường hợp gây ra viêm phổi ở trẻ em là virus, bao gồm RSV (virus đồng bộ hô hấp), adenovirus, virus parainfluenza, virus cúm. Các chủng virus này có thể lây lan nhanh chóng bằng đường hô hấp, đặc biệt là trong thời tiết thay đổi đột ngột, mùa, điều kiện vệ sinh môi trường là không tốt. Ngoài ra còn có trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, phổ biến nhất là Streptococcus pneumoniae, haemophilusenzae, Staphylococcus aureus. Trẻ sinh non, suy dinh dưỡng, dị tật bẩm sinh có nguy cơ viêm phổi cao hơn so với những đứa trẻ khác.

Symptoms of Pneumonia in children's disease

Cần phân biệt triệu chứng viêm quang phổ i với các nguyên nhân khác của suy hô hấp như hen suyễn, không đồng nhất đường thở, bệnh phổi bẩm sinh, tràn dịch màng phổi, suy tim, tim bẩm sinh ... mỗi giai đoạn khác nhau của bệnh Cũng có các biểu hiện khác nhau:

  • Giai đoạn khởi phát: Sự xuất hiện của các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp (sốt, ho, chảy nước mũi, mũi ngột thở nhanh. Bệnh xấu đi khi có dấu hiệu của tím tái và màng nhầy, rút ​​ngực, rung rinh mũi, co thắt cơ liên sườn.
  • Prevention of Pneumonia in children's disease

    Nguyên tắc chung của phòng ngừa viêm phổi là giảm liên hệ với các tác nhân và điều kiện gây bệnh:

  • Rửa tay trước và sau khi ăn
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh
  • Không chia sẻ đồ dùng sống với người bệnh
  • Giữ môi trường Vệ sinh

  • Tiêm vắc -xin phòng phế cầu khuẩn
  • Đối với phụ nữ mang thai: sàng lọc để phát hiện dị tật bẩm sinh, theo dõi và chăm sóc sức khỏe thích hợp, tránh sinh non, sinh non, Suy dinh dưỡng, thiếu cân.

  • Cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế để chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh tiến triển tồi tệ hơn dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
  • Diagnostic measures for Pneumonia in children's disease

    Bác sĩ cần kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán viêm phổi. Trong đó các dấu hiệu của sốt, ho, thở nhanh, lõm ngực là quan trọng nhất để chẩn đoán lâm sàng và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh. Phổi X -Ray thẳng là một tiêu chuẩn chẩn đoán tiêu chuẩn của viêm phổi. Ngoài ra, trong một số trường hợp, cần thực hiện các bài kiểm tra khác như:

  • Hematoma nếu nghi ngờ bị nhiễm trùng máu
  • Máu động mạch chủ nếu có suy hô hấp
  • Trong trường hợp bệnh nghiêm trọng, có những dấu hiệu như: không thể uống, tím tái, biểu bì, co giật, suy dinh dưỡng nghiêm trọng, trẻ em cần được điều trị và được theo dõi trong cư trú nội bộ tại bệnh viện.

    Pneumonia in children's disease treatments

    Các phương pháp điều trị khác nhau đối với viêm phổi dựa trên nguyên tắc chung, trước hết, cần phải đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Sau đó cần chọn đúng kháng sinh và đánh giá đáp ứng sau 48 giờ điều trị.

    Đối với các trường hợp viêm phổi nhẹ

  • Điều trị ngoại trú: amoxicillin: 50mg/kg trọng lượng, 2-3 lần/ngày, 5-7 ngày
  • hoặc sử dụng amoxicillin/clavulanate: 40mg/kg trọng lượng/ngày, 5-7 ngày
  • tái xuất khi có dấu hiệu thở nhanh hơn hoặc bệnh kém hơn
  • Đối với các trường hợp viêm phổi nặng: cần phải điều trị nội trú Điều trị trên cơ sở 4 nguyên tắc: hỗ trợ hô hấp, sử dụng kháng sinh, điều trị hỗ trợ khác và bằng chứng điều trị thay đổi.

  • Hỗ trợ hô hấp bởi oxy hoặc thở dương tính liên tục qua mũi khi trẻ có dấu hiệu suy hô hấp: tím tái, thở nhanh hơn 70 lần/phút, ngực lõm
  • Mặc dù phần lớn bệnh viêm phổi Ở trẻ em là virus, nhưng tỷ lệ nhiễm trùng vi khuẩn rất cao, vì vậy kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị viêm phổi và viêm nặng phổi. Các nhóm kháng sinh thường được sử dụng là amoxicillin, ceftriaxone, cefotaxim
  • Điều trị bằng thuốc chống đối, phế quản, tăng cường dinh dưỡng khi cần thiết.
  • Khi có các biến chứng như tràn dịch màng phổi, áp xe phổi, sụp đổ phổi ... cần phải thực hiện các phương pháp điều trị thích hợp.
  • Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến