Bạn có thể dùng Verzenio sau khi Ibrance thất bại không?

Drugs.com

Official answer

by Drugs.com

Cả Verzenio và Ibrance đều thuộc cùng một nhóm thuốc, được gọi là thuốc ức chế CDK 4/6.
  • Vì cả hai đều thuộc cùng một nhóm thuốc nên về mặt lâm sàng, dường như không có lợi thế trong việc chuyển từ loại này sang loại khác nếu một loại thuốc không thành công.
  • Tuy nhiên, nghiên cứu đã cho thấy các tế bào ung thư vú có thể kháng lại các chất ức chế CDK 4/6 bằng cách sản xuất lượng CDK6 cao hơn.
  • Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy “nghỉ điều trị” kéo dài 28 ngày đã đảo ngược tình trạng kháng thuốc này.
  • Do đó, việc ngừng Ibrance tạm thời hoặc chuyển từ Ibrance sang Verzenio sau khi nghỉ điều trị có thể mang lại một số lợi ích.
  • Các thử nghiệm so sánh so sánh Verzenio với Ibrance hiện đang được tiến hành với kết quả dự kiến ​​vào năm 2023.
  • Cả Verzenio và Ibrance đều là chất ức chế CDK 4/6, một loại điều trị nhắm mục tiêu giúp giảm sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể. Thành phần hoạt chất trong Verzenio là abemaciclib và trong Ibrance là palbociclib.

  • Cả Verzenio và Ibrance đều được sử dụng để điều trị ung thư vú giai đoạn nặng hoặc di căn ở phụ nữ mắc bệnh HER2 âm tính, dương tính. Chúng được dùng khi ung thư đã tiến triển hoặc lan sang các bộ phận khác của cơ thể mặc dù đã có các phương pháp điều trị khác.
  • Verzenio cũng có thể được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc bệnh ung thư vú giai đoạn đầu có nguy cơ tái phát cao kết hợp với điều trị nội tiết (tamoxifen hoặc chất ức chế aromatase). Ibrance không được chấp thuận cho bệnh ung thư vú giai đoạn đầu.
  • Cả Verzenio và Ibrance đều có thể được sử dụng kết hợp với chất ức chế aromatase hoặc, ở những người chưa đến tuổi mãn kinh, bằng cách tiêm bắp fulvestrant. Cả Verzenio và Ibrance đều có thể được sử dụng ở nam giới.
  • Chỉ có thể sử dụng Verzenio một mình (dưới dạng đơn trị liệu) cho bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh HR dương tính, HER2 âm tính.
  • Vì Verzenio và Ibrance là những phương pháp điều trị tương tự nhau và chưa được so sánh trong các thử nghiệm trực tiếp nên vẫn chưa rõ lợi ích của việc chuyển sang Verzenio sau khi Ibrance thất bại.

    Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng các tế bào ung thư vú có thể kháng lại các chất ức chế CDK 4/6 bằng cách sản xuất lượng CDK6 cao hơn. Điều này sẽ được thể hiện qua sự phát triển của khối u trong các nghiên cứu hình ảnh.

  • Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy điều này có thể khắc phục được bằng cách nghỉ điều trị 28 ngày (4 tuần).
  • Khi bắt đầu chất ức chế CDK 4/6 một lần nữa, các khối u co lại.
  • Dựa trên thông tin này, việc chuyển từ chất ức chế CDK 4/6 này sang chất ức chế CDK 4/6 khác, với thời gian nghỉ điều trị ở giữa, có thể được xem xét.
  • Cần có nhiều nghiên cứu hơn và các thử nghiệm đang được tiến hành nhằm so sánh tác dụng của Ibrance và Verzenio với chất ức chế aromatase và các loại thuốc khác trong điều trị ung thư vú. Kết quả có thể sẽ được công bố vào năm 2023.
  • Sự khác biệt giữa Verzenio và Ibrance là gì?

    Verzenio cũng có thể có một số lợi thế so với Ibrance.

  • Verzenio được uống hai lần mỗi ngày. Ibrance được dùng hàng ngày trong 21 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày.
  • Verzenio có thể được sử dụng dưới dạng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Ibrance luôn được dùng kết hợp với chất ức chế aromatase hoặc chất hỗ trợ tối ưu.
  • Cũng có thể có một số nhược điểm. Verzenio có nhiều khả năng gây tiêu chảy hơn Ibrance; tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân có thể kiểm soát tác dụng phụ này bằng thuốc chống tiêu chảy loperamid.

    Verzenio và Ibrance hoạt động như thế nào?

    Verzenio và Ibrance thuộc nhóm thuốc được gọi là CDK4 /6 chất ức chế.

    Chất ức chế CDK4/6 nhắm vào các enzyme cụ thể, được gọi là CDK4 và CDK6. CDK là viết tắt của kinase phụ thuộc cyclin và nó là một enzyme quan trọng cho sự phân chia tế bào. Chất ức chế CDK4/6 làm gián đoạn các tín hiệu kích thích sự phát triển của tế bào ung thư.

    Một số bệnh ung thư, ví dụ như ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, có nhiều khả năng có rối loạn CDK4/6 và CDK 4/ 6 thuốc ức chế có thể là một phần của phác đồ điều trị.

    Thông thường, thuốc ức chế CDK4/6 được dùng cùng lúc với liệu pháp nội tiết tố (chẳng hạn như thuốc ức chế aromatase hoặc thuốc fulvestrant), mặc dù Verzenio có thể được sử dụng một mình để điều trị ung thư vú di căn dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính ở những bệnh nhân đã được điều trị trước.

    Nghiên cứu cho thấy chất ức chế CDK4/6 có thể làm tăng thời gian bệnh nhân có trước khi ung thư lây lan. Cần thêm bằng chứng để xác định tác động của chúng đối với khả năng sống sót chung.

    Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm mệt mỏi và rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, tiêu chảy nặng và nôn mửa. Ức chế tủy xương dẫn đến giảm bạch cầu trung tính và giảm bạch cầu cũng có thể xảy ra, mặc dù thiếu máu và giảm tiểu cầu ít gặp hơn. Nhìn chung, các tác dụng phụ liên quan đến liệu pháp ức chế CDK4/6 ít nghiêm trọng hơn so với những tác dụng phụ khi điều trị bằng hóa trị.

    Các câu hỏi y tế liên quan

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến