Naproxen và ibuprofen: Sự khác biệt là gì?

Drugs.com

Official answer

by Drugs.com
Ibuprofen tác dụng ngắn, trong khi naproxen tác dụng kéo dài và có nhiều khả năng gây đau bụng hơn.

Naproxen và ibuprofen đều là hai loại thuốc NSAID nên chúng giống nhau về nhiều mặt, nhưng có những khác biệt quan trọng.

Hiệu quả của Naproxen và Ibuprofen

Naproxen và ibuprofen được gọi là NSAID không chọn lọc vì chúng chặn các enzyme COX-2 (liên quan đến tín hiệu đau và viêm) cũng như các enzyme COX-1 (có liên quan đến tác dụng bảo vệ cơ thể). thành dạ dày). Điều này làm cho chúng có hiệu quả trong việc giảm đau và giảm viêm, nhưng có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ liên quan đến dạ dày. Về hiệu quả, một liều naproxen 440mg gần tương đương với một liều 400mg ibuprofen.

Naproxen có tác dụng lâu dài và Ibuprofen có tác dụng ngắn

Một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất là thời gian tác dụng của chúng. Ibuprofen được coi là một NSAID tác dụng ngắn, khởi phát tác dụng tương đối nhanh. Nó phù hợp hơn để điều trị cơn đau cấp tính và là NSAID thích hợp nhất cho trẻ em. Viên nén hoặc viên nang Ibuprofen (như Advil, Motrin) cần được uống từ 4 đến 6 giờ một lần. Naproxen được coi là có tác dụng kéo dài và có thể dùng hai lần mỗi ngày. Nó có tác dụng khởi phát chậm hơn và phù hợp hơn để điều trị các bệnh mãn tính.

Naproxen có nhiều khả năng gây ra tác dụng phụ trên đường tiêu hóa vì nó có tác dụng lâu dài

Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (GI) như loét dạ dày và chảy máu dạ dày càng tăng khi ai đó dùng NSAIDS lâu hơn . Naproxen có nhiều khả năng gây ra tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn ibuprofen vì nó có tác dụng lâu hơn. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, NSAIDS chỉ nên dùng ở liều thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất có thể. Việc tăng gấp đôi liều NSAID (ví dụ dùng naproxen và ibuprofen cùng lúc) là không cần thiết và cần tránh vì nó làm tăng nguy cơ mắc cả tác dụng phụ về đường tiêu hóa và tim mạch. Nếu bạn được kê đơn aspirin liều thấp để giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, hãy nói chuyện với bác sĩ TRƯỚC KHI dùng NSAID vì những thuốc này có thể làm mất tác dụng bảo vệ của aspirin.

NSAID làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về tim mạch

Một tác dụng phụ đáng lo ngại khác của một số NSAID là tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch như đau tim. Nghiên cứu đã xác định rằng những NSAID có xu hướng chặn COX-2 nhiều hơn COX-1 sẽ có nguy cơ cao bị huyết khối (đông máu). Naproxen (với liều lên tới 1000mg mỗi ngày) dường như không liên quan đến việc tăng nguy cơ xảy ra các biến cố bất lợi về mạch máu và các chuyên gia có xu hướng thích naproxen hơn vì lý do này. Ibuprofen liều thấp (liều lên tới 1200mg mỗi ngày) được coi là thuốc thay thế cho naproxen; tuy nhiên, liều ibuprofen cao hơn (lên tới mức tối đa được khuyến nghị là 2400mg/ngày) có liên quan đến nguy cơ mắc các biến cố tim mạch cao hơn. Những người đã từng bị đau tim hoặc đột quỵ phải thận trọng khi sử dụng NSAID. Một nghiên cứu cho thấy rằng ngay cả một hoặc hai liều ibuprofen hoặc diclofenac (một NSAID khác) cũng làm tăng nguy cơ xảy ra một biến cố khác. Trong suốt 14 tuần nghiên cứu, naproxen dường như không làm tăng nguy cơ này. Tuy nhiên, NSAIDS không nên được sử dụng sau phẫu thuật ghép bắc cầu động mạch vành (CABG) và tất cả các NSAIDS đều có cảnh báo rằng chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch, vì vậy chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh tim. bệnh. Điều đáng yên tâm là nguy cơ xảy ra biến cố tim mạch như đau tim, đột quỵ hoặc tử vong là cực kỳ nhỏ khi NSAID được kê đơn trong thời gian ngắn - chẳng hạn như đối với chấn thương cơ xương - ở những người có nguy cơ tim mạch thấp.

Các tác dụng phụ khác Thường gặp ở tất cả các NSAID

Tất cả các NSAID đều có liên quan đến độc tính ở thận và các phản ứng kiểu dị ứng. NSAID cũng tương tác với các loại thuốc khác bao gồm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), thuốc ức chế thụ thể angiotensin-II (ARB), thuốc lợi tiểu, clopidogrel, warfarin, dabigatran và aspirin.

Tóm lại

Naproxen (với liều lên tới 1000 mg/ngày) hoặc ibuprofen liều thấp (với liều lên tới 1200 mg/ngày) được ưa thích hơn nếu NSAID được coi là cần thiết ở người lớn. Ở những liều lượng này, nguy cơ mắc các biến cố tim mạch ở những người không có yếu tố nguy cơ từ trước là thấp, mặc dù nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa có thể cao hơn khi dùng naproxen.

Hướng dẫn quan trọng

Khi dùng bất kỳ NSAID nào, hướng dẫn sau sẽ được đưa ra:

  • Acetaminophen được ưu tiên hơn NSAID, khi thích hợp
  • Nếu một NSAID được coi là cần thiết, chỉ dùng liều thấp nhất có thể trong thời gian ngắn nhất
  • Naproxen (với liều lên tới 1000 mg/ngày) và ibuprofen (với liều lên tới 1200 mg/ngày) là những NSAID được ưa thích. Ibuprofen là NSAID thích hợp nhất cho trẻ em
  • Tránh sử dụng các công thức NSAID có tác dụng kéo dài vì chúng có nguy cơ cao hơn về tác dụng phụ trên đường tiêu hóa
  • Không dùng bất kỳ sản phẩm nào khác có chứa NSAID trong khi đang được điều trị bằng NSAID
  • Các bác sĩ nên xem xét nhu cầu tiếp tục sử dụng NSAID trong mỗi lần khám bệnh
  • Ở những người đã mắc bệnh tim từ trước hoặc đã bị đau tim hoặc đột quỵ, NSAIDS chỉ nên sử dụng thận trọng và chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ
  • Bệnh nhân lớn tuổi, bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 hoặc có tiền sử loét dạ dày, các vấn đề về thận hoặc có nguy cơ mắc bệnh tim có nhiều khả năng bị NSAID hơn -các biến chứng liên quan như tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, biến cố tim mạch và nhiễm độc thận. Nên tránh NSAIDS, nhưng nếu thấy cần thiết, việc sử dụng chúng phải được bác sĩ theo dõi.
  • Các câu hỏi y tế liên quan

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến