Haegarda dùng để làm gì và hoạt động như thế nào?
Haegarda được tiêm dưới da (dưới da) để ngăn ngừa các cơn phù mạch ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em trên 6 tuổi bị phù mạch di truyền (HAE).
Haegarda là nhãn hiệu thuốc ức chế bổ thể C1 esterase (C1-INH). C1-INH là một dạng protein nhân tạo trong máu giúp kiểm soát tình trạng sưng tấy trong cơ thể và được sử dụng để điều trị cho những người mắc chứng bệnh phù mạch di truyền thiếu C1-INH.
Phù mạch di truyền là một bệnh lý rối loạn di truyền gây ra các cơn sưng tấy nghiêm trọng ở tay chân, mặt, đường ruột và đường thở.
Haegarda là gì?
Haegarda là một dạng nhân tạo của C1-INH .
Mục đích chính của C1-INH là điều hòa quá trình đông máu (quá trình khiến máu của chúng ta đông lại), hệ thống tiêu sợi huyết (quá trình loại bỏ và phân hủy cục máu đông sau khi mạch máu được sửa chữa), và để kiểm soát việc sản xuất bradykinin, một đoạn protein làm tăng sự di chuyển của chất lỏng qua thành mạch máu, dẫn đến sưng và viêm.
Haegarda hoạt động như thế nào?
Con người bị phù mạch di truyền (HAE) có nồng độ C1-INH tự nhiên trong máu thấp. Haegarda bổ sung C1-INH đang hoạt động, giúp đưa mức C1 trở lại và gần hơn mức bình thường, giảm sản xuất bradykinin, giảm tính thấm của mạch máu và giảm sưng tấy.
Haegarda được sử dụng để giảm nguy cơ bị các cơn bệnh tấn công phù mạch ở người và trẻ em trên 6 tuổi mắc HAE.
Haegarda được tiêm như thế nào?
Haegarda được tiêm dưới da chậm (ngay dưới da), thường là hai lần một tuần (ba đến bốn ngày một lần). Thuốc có thể do y tá đã qua đào tạo tiêm hoặc mọi người có thể được dạy cách tự tiêm.
Liều lượng Haegarda dựa trên trọng lượng cơ thể nên được cá nhân hóa cho mỗi người.
Có loại chất ức chế C1 nào khác không?
Có, có ba loại chất ức chế C1 khác:
Phù mạch di truyền là gì?
Phù mạch di truyền là một rối loạn di truyền đặc trưng bởi tình trạng sưng tấy nghiêm trọng ở các chi, mặt, đường ruột và đường thở. Có ba loại được biết đến:
Loại I và II do đột biến gen Serping I và Loại III gây ra do đột biến gen F12.
Gen Serping I cung cấp hướng dẫn tạo protein ức chế C1, giúp kiểm soát tình trạng viêm. Đột biến ở gen này có thể dẫn đến giảm lượng protein C1 trong máu hoặc sản xuất chất ức chế C1 có chức năng bất thường. Khi lượng protein C1 này giảm xuống, lượng protein khác được gọi là bradykinin sẽ được tạo ra quá nhiều. Bradykinin làm tăng sự rò rỉ chất lỏng qua thành mạch máu vào các mô cơ thể, thúc đẩy tình trạng viêm. Điều này khiến chất lỏng tích tụ gây ra đặc điểm sưng tấy của phù mạch di truyền loại I và loại II.
Một số trường hợp phù mạch di truyền loại III có liên quan đến đột biến gen F12. Gen này mã hóa một loại protein quan trọng giúp máu đông lại, được gọi là yếu tố đông máu XII. Yếu tố XII cũng là một yếu tố kích thích quan trọng gây viêm và tham gia vào quá trình sản xuất bradykinin. Một số đột biến F12 nhất định tạo ra Yếu tố XII với hoạt tính tăng lên, tạo ra nhiều bradykinin hơn, dẫn đến rò rỉ thành mạch máu và phù mạch. Các đột biến gen gây ra các loại phù mạch di truyền III khác vẫn chưa được phát hiện.
Haegarda có hiệu quả như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy Haegarda có thể làm giảm nguy cơ bị HAE tấn công khoảng 95% và loại bỏ nhu cầu sử dụng thuốc cấp cứu ở 99% số người (mặc dù vẫn cần phải dự trữ sẵn thuốc cấp cứu để đề phòng).
Các câu hỏi y tế liên quan
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions