17 thực phẩm cực kỳ tốt cho tim
Một số loại thực phẩm, bao gồm rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và cá béo, có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch của bạn và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị sức khỏe tim mạch và có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh tim, nguyên nhân gây tử vong hàng đầu cho người lớn ở Hoa Kỳ (1).
Thực phẩm bạn ăn có thể ảnh hưởng đến các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm:
Dưới đây là 15 loại thực phẩm bạn nên ăn để tối đa hóa sức khỏe tim mạch.
Chia sẻ trên Pinterest Nadine Greeff/Stocksy1. Rau lá xanh
Các loại rau lá xanh như rau bina, cải xoăn và cải rổ nổi tiếng vì giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
Đặc biệt, chúng còn là nguồn cung cấp vitamin K dồi dào, giúp ích cho cơ thể. bảo vệ động mạch của bạn và thúc đẩy quá trình đông máu thích hợp (2).
Chúng cũng chứa nhiều nitrat trong chế độ ăn uống, được chứng minh là làm giảm huyết áp, giảm độ cứng động mạch và cải thiện chức năng của các tế bào lót mạch máu (3).
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) lưu ý rằng việc tăng lượng rau xanh ăn vào có liên quan đến nhiều lợi ích đáng kể hơn đối với sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn các loại trái cây và rau quả khác (4).
Tóm tắtRau lá xanh chứa nhiều vitamin K và nitrat, có thể giúp giảm huyết áp và cải thiện chức năng động mạch. Ăn nhiều rau xanh hơn có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn.
2. Ngũ cốc nguyên hạt
Ngũ cốc nguyên hạt bao gồm cả ba phần giàu dinh dưỡng của hạt:
Các loại ngũ cốc nguyên hạt phổ biến bao gồm:
Carbohydrate tinh chế làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành. Nhưng ngũ cốc nguyên hạt có tác dụng bảo vệ. Ăn thêm 1 hoặc 2 khẩu phần hàng ngày những thực phẩm này sẽ làm tăng hoặc giảm nguy cơ khoảng 10-20% (5).
Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch của bạn.
AHA khuyến nghị ăn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế hàng ngày có thể giảm nguy cơ mắc bệnh (6):
Áp dụng chế độ ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật, ngũ cốc nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa ít béo và lượng natri trong giới hạn khuyến nghị có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tăng huyết áp (7).
Khi mua ngũ cốc nguyên hạt, hãy đảm bảo đọc kỹ nhãn thành phần. Các cụm từ như “ngũ cốc nguyên hạt” hoặc “lúa mì nguyên hạt 100%” biểu thị sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt, trong khi những từ như “bột mì” hoặc “ngũ cốc đa năng” thì có thể không.
Tóm tắtĂn ngũ cốc nguyên hạt có liên quan đến việc giảm cholesterol và huyết áp tâm thu cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
3. Các loại quả mọng
Dâu tây, quả việt quất, quả mâm xôi và quả mâm xôi chứa nhiều chất dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm đối với sức khỏe tim mạch.
Quả mọng cũng rất giàu chất chống oxy hóa như anthocyanin, giúp bảo vệ chống lại stress oxy hóa và chứng viêm có thể góp phần phát triển bệnh tim. Lượng anthocyanin cao hơn có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, bao gồm đau tim và tăng huyết áp (8).
Ăn quả việt quất hàng ngày cũng có thể cải thiện chức năng của các tế bào lót mạch máu (chức năng mạch máu), giúp kiểm soát huyết áp và đông máu (8).
Theo đánh giá nghiên cứu, tiêu thụ quả mọng có thể là biện pháp can thiệp hiệu quả đối với hội chứng chuyển hóa bằng cách giúp giảm căng thẳng oxy hóa và viêm nhiễm đồng thời cải thiện chức năng mạch máu (9).
Quả mọng có thể là một món ăn nhẹ thỏa mãn hoặc một món tráng miệng thơm ngon. Hãy thử thêm một vài loại khác nhau vào chế độ ăn uống của bạn để tận dụng những lợi ích sức khỏe của chúng.
Tóm tắtQuả mọng rất giàu chất chống oxy hóa. Ăn chúng có thể làm giảm nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
4. Bơ
Bơ là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn tốt cho tim, có liên quan đến việc giảm mức cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Ăn ít nhất hai phần bơ mỗi tuần có liên quan đến việc giảm 16% nguy cơ mắc bệnh tim mạch và giảm 21% nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành (10).
Một đánh giá toàn diện về các nghiên cứu đã xác định rằng bơ có thể giúp cải thiện (11):
Bơ cũng rất giàu kali, một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe tim mạch và có thể giúp giảm huyết áp. Một khẩu phần bơ (150 gram) cung cấp 725 miligam kali, tương đương khoảng 21% lượng bạn cần hàng ngày, dựa trên lượng tiêu thụ đầy đủ hàng ngày của nam giới trưởng thành (12).
Tóm tắtBơ có nhiều chất béo không bão hòa đơn và kali. Chúng có thể giúp giảm cholesterol, huyết áp và nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.
5. Cá béo và dầu cá
Các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi và cá ngừ chứa nhiều axit béo omega-3, đã được nghiên cứu rộng rãi vì lợi ích sức khỏe tim mạch của chúng.
Axit béo omega-3 từ cá béo có thể có vai trò bảo vệ trước nguy cơ phát triển bệnh tim và giảm nhẹ nguy cơ mắc các biến cố tim mạch và rối loạn nhịp tim (13).
Ăn cá trong thời gian dài có thể hỗ trợ cấp độ thấp hơn của (14):
Tiêu thụ cá có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trầm cảm và tử vong (15).
Nếu bạn không ăn nhiều hải sản, dầu cá là một lựa chọn khác để bổ sung dinh dưỡng hàng ngày cho bạn liều lượng axit béo omega-3.
Bổ sung dầu cá có thể làm giảm tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân, tử vong do tim, đột tử và đột quỵ (16).
Các chất bổ sung omega-3 khác như dầu nhuyễn thể hoặc dầu tảo là những lựa chọn thay thế phổ biến.
Tóm tắtCá béo và dầu cá đều chứa nhiều axit béo omega-3 và có thể giúp giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm huyết áp, chất béo trung tính và cholesterol.
6. Quả óc chó
Quả óc chó là nguồn cung cấp chất xơ và vi chất dinh dưỡng tuyệt vời như magie, đồng và mangan (17).
Nghiên cứu cho thấy rằng việc kết hợp một vài khẩu phần quả óc chó vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh tim.
Có bằng chứng rõ ràng về việc ngăn ngừa bệnh tim mạch đối với một số loại hạt cây, đặc biệt là quả óc chó (18).
Chế độ ăn bổ sung quả óc chó có thể làm giảm mục tiêu LDL (có hại) và cholesterol toàn phần (19).
Điều thú vị là một số nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng thường xuyên ăn các loại hạt, chẳng hạn như quả óc chó, có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn (20).
Tóm tắtQuả óc chó có thể giúp giảm cholesterol và huyết áp, đồng thời có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
7. Đậu
Đậu chứa tinh bột kháng tiêu, chống lại quá trình tiêu hóa và được lên men bởi các vi khuẩn có lợi trong ruột của bạn. Tinh bột kháng tiêu có khả năng tác động lành mạnh đến ruột và một số thành viên trong hệ vi sinh vật thường trú của nó (21).
Nhiều nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng ăn đậu có thể làm giảm một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
Trong một nghiên cứu trên 73 người trưởng thành có mức cholesterol LDL tăng cao, ăn đậu đóng hộp làm giảm đáng kể lượng cholesterol toàn phần và cholesterol LDL (22) .
Một đánh giá cho thấy ăn đậu và các loại đậu có thể làm giảm cholesterol LDL, cải thiện kiểm soát đường huyết và huyết áp, đồng thời có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt ở những người mắc bệnh tiểu đường (23).
Tóm tắtĐậu có hàm lượng tinh bột kháng cao và đã được chứng minh là làm giảm mức cholesterol, hạ huyết áp và cải thiện kiểm soát đường huyết.
8. Sôcôla đen
Sôcôla đen rất giàu chất chống oxy hóa như flavonoid, có thể giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
Tiêu thụ sô cô la điều độ (ít hơn sáu phần một tuần) có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành, đột quỵ và bệnh tiểu đường ( 24).
Hãy nhớ rằng mặc dù một số nghiên cứu cho thấy mối liên quan nhưng chúng không nhất thiết phải tính đến các yếu tố khác có thể liên quan.
Ngoài ra, sô cô la có thể chứa nhiều đường và calo, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của nó- quảng bá tài sản.
Hãy nhớ chọn loại sô cô la đen chất lượng cao với hàm lượng ca cao ít nhất 70% và ăn vừa phải để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe tim mạch của loại sô cô la này.
Tóm tắtSô cô la đen có nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid. Nó có liên quan đến việc giảm nguy cơ phát triển mảng bám vôi hóa trong động mạch và bệnh tim mạch vành.
9. Cà chua
Cà chua chứa nhiều lycopene, một sắc tố thực vật tự nhiên có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ (25).
Chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do có hại, ngăn ngừa tổn thương do oxy hóa và viêm nhiễm, có thể góp phần gây ra bệnh tim.
Nồng độ lycopene trong máu thấp có liên quan đến việc tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ (26).
Tăng tiêu thụ các sản phẩm từ cà chua và bổ sung lycopene ảnh hưởng tích cực đến lipid máu, huyết áp và chức năng nội mô (27) .
Một đánh giá của nghiên cứu đã lưu ý rằng một khẩu phần cà chua sống, nước sốt cà chua hoặc nước sốt cà chua với dầu ô liu tinh chế có thể làm giảm cholesterol và chất béo trung tính trong máu, đồng thời tăng cholesterol HDL (28).
Cơ thể hấp thụ lycopene từ cà chua nấu chín và các sản phẩm cà chua tốt hơn so với cà chua tươi (28).
Mức cholesterol HDL (tốt) cao hơn có thể giúp loại bỏ cholesterol dư thừa và mảng bám khỏi động mạch để giữ cho trái tim của bạn khỏe mạnh và bảo vệ chống lại bệnh tim và đột quỵ (29).
Tóm tắtCà chua là giàu lycopene và có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ cũng như tăng cholesterol HDL (có lợi).
10. Hạnh nhân
Hạnh nhân cực kỳ giàu chất dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.
Hạnh nhân cũng là nguồn cung cấp chất béo và chất xơ không bão hòa đơn tốt cho tim, hai chất dinh dưỡng quan trọng có thể giúp bảo vệ tim. chống lại bệnh tim (30).
Nghiên cứu cho thấy rằng ăn hạnh nhân có thể có tác động mạnh mẽ đến mức cholesterol của bạn.
Một nghiên cứu liên quan đến 48 người có hàm lượng cholesterol cao cho thấy rằng ăn 1,5 ounce (43 gram) hạnh nhân mỗi ngày trong 6 tuần giúp giảm vòng bụng chất béo và mức cholesterol LDL (có hại), hai yếu tố nguy cơ gây bệnh tim (31).
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ăn hạnh nhân có liên quan đến mức cholesterol HDL (có lợi) cao hơn, có thể giúp giảm sự tích tụ mảng bám và giữ cho động mạch của bạn được thông thoáng (29, 31).
Hãy nhớ rằng mặc dù hạnh nhân có hàm lượng rất cao chất dinh dưỡng, chúng cũng chứa nhiều calo. Hãy đo khẩu phần ăn của bạn và điều chỉnh lượng ăn vào nếu bạn đang cố gắng giảm cân.
Tóm tắtHạnh nhân có nhiều chất xơ và chất béo không bão hòa đơn, đồng thời có liên quan đến việc giảm cholesterol và mỡ bụng.
11-13. Hạt chia, hạt lanh và hạt gai dầu
Hạt chia, hạt lanh và hạt gai dầu đều là những nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tuyệt vời cho sức khỏe tim mạch, bao gồm chất xơ và axit béo omega-3.
Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc bổ sung những hạt này vào chế độ ăn uống của bạn có thể cải thiện nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm chứng viêm, huyết áp, cholesterol và chất béo trung tính.
Hạt gai dầu có nhiều arginine, một loại axit amin liên quan đến việc giảm nồng độ các dấu hiệu viêm cụ thể trong máu (32).
Bổ sung hạt lanh xay vào chế độ ăn uống của bạn có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư, đồng thời hỗ trợ các tình trạng khác như sức khỏe đường tiêu hóa và tiểu đường (33).
Hạt chia là một nguồn thực phẩm tuyệt vời khác cho sức khỏe tim mạch , vì chúng chứa chất xơ, chất chống oxy hóa và axit béo omega-3. Ăn chúng có thể giúp giảm huyết áp, làm mờ cục máu đông và cholesterol LDL (34).
Tóm tắtCác nghiên cứu trên người và động vật đã phát hiện ra rằng ăn hạt có thể cải thiện một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm tình trạng viêm, huyết áp, cholesterol và chất béo trung tính.
14. Tỏi
Tỏi có dược tính mạnh có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Điều này là nhờ sự hiện diện của một hợp chất gọi là allicin, được cho là có nhiều tác dụng chữa bệnh (35).
Một phân tích tổng hợp gồm 12 thử nghiệm cho thấy rằng việc bổ sung tỏi làm giảm cả huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương và có hiệu quả giảm huyết áp như một loại thuốc kê đơn thông thường (36).
Tỏi cũng có thể ức chế sự tích tụ tiểu cầu, có thể làm giảm nguy cơ đông máu và đột quỵ (35).
Hãy nhớ ăn tỏi sống hoặc nghiền nát và để yên trong vài phút trước khi nấu ăn. Điều này cho phép hình thành allicin, tối đa hóa lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.
Tóm tắtTỏi và các thành phần của nó đã được chứng minh là giúp giảm huyết áp và cholesterol. Chúng cũng có thể giúp ức chế sự hình thành cục máu đông.
15. Dầu ô liu
Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể làm giảm viêm và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính (37).
Nó cũng giàu axit béo không bão hòa đơn, mà nhiều nghiên cứu cho rằng có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe tim mạch.
Một nghiên cứu từ năm 2014 với 7.216 người trưởng thành có nguy cơ mắc bệnh tim cao cho thấy những người tiêu thụ nhiều ô liu nhất dầu có nguy cơ phát triển bệnh tim thấp hơn 35%.
Hơn nữa, lượng dầu ô liu tiêu thụ nhiều hơn có liên quan đến việc giảm 48% nguy cơ tử vong vì bệnh tim (38).
Dầu ô liu chứa nhiều axit oleic và chất chống oxy hóa, có thể giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh tăng huyết áp (39 ).
Bạn có thể rưới dầu ô liu lên các món ăn đã nấu chín hoặc thêm vào dầu giấm và nước sốt.
Tóm tắtDầu ô liu có nhiều chất chống oxy hóa và chất béo không bão hòa đơn. Nó có liên quan đến việc giảm huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim.
16. Đậu nành
Edamame là một loại đậu nành non thường được tìm thấy trong ẩm thực châu Á.
Giống như các sản phẩm đậu nành khác, edamame rất giàu isoflavone đậu nành, một loại flavonoid có thể giúp giảm mức cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Bổ sung protein đậu nành trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch (40).
Nếu kết hợp với những thay đổi khác về chế độ ăn uống và lối sống, thậm chí việc giảm nhẹ mức cholesterol cũng có thể tác động lớn đến nguy cơ mắc bệnh tim của bạn.
Một nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung 30 gam protein đậu nành mỗi ngày trong chế độ ăn giảm lipid sẽ cải thiện lượng lipid trong máu của người tham gia, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch (41).
Edamame và các loại đậu nành khác sản phẩm cũng là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng tốt cho tim, bao gồm chất xơ và chất chống oxy hóa (42).
Tóm tắtEdamame chứa isoflavone đậu nành, có thể giúp giảm mức cholesterol. Đậu Edamame còn chứa chất xơ và chất chống oxy hóa, cũng có lợi cho sức khỏe tim mạch.
17. Trà xanh
Trà xanh có thể có một số lợi ích cho sức khỏe, từ tăng cường đốt cháy chất béo đến cải thiện độ nhạy insulin và ngăn ngừa ung thư (43).
Các polyphenol và catechin trong trà xanh có thể hoạt động như chất chống oxy hóa để ngăn ngừa tổn thương tế bào, giảm viêm và bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.
Nhiều nghiên cứu cho thấy trà xanh làm tăng leptin, một loại hormone điều chỉnh sự thèm ăn của chúng ta, và làm giảm cholesterol LDL (có hại). Chiết xuất trà xanh cũng có thể cải thiện huyết áp và kiểm soát đường huyết (43).
Một đánh giá của các nghiên cứu cho thấy dùng chiết xuất trà xanh trong 3 tháng giúp giảm huyết áp, chất béo trung tính, LDL (có hại) và cholesterol toàn phần so với giả dược (44).
Đánh bóng xanh trà bổ sung hoặc uống matcha làm từ lá trà xanh nguyên chất cũng có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Tóm tắtTrà xanh chứa nhiều polyphenol và catechin. Nó có liên quan đến việc giảm cholesterol, chất béo trung tính và huyết áp.
Câu hỏi thường gặp về thực phẩm tốt cho tim mạch
Thực phẩm nào tốt nhất cho trái tim của bạn?
Theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia, những thực phẩm sau đây là tốt nhất cho trái tim của bạn:
Thực phẩm nào ngăn ngừa cơn đau tim?
Ăn một chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh là một trong những yếu tố then chốt để ngăn ngừa cơn đau tim, theo loại dữ liệu Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS).
Họ khuyên bạn nên tuân theo chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải, bao gồm ăn nhiều hơn:
Điều đó cũng có nghĩa là ăn ít thịt hơn và hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa.
Tìm hiểu thêm về chế độ ăn Địa Trung Hải tại đây.
Trái cây nào tốt nhất cho trái tim của bạn?
Theo Nghiên cứu năm 2017, một số loại trái cây tốt nhất cho sức khỏe tim mạch của bạn là:
Làm cách nào tôi có thể cải thiện sức khỏe tim mạch của mình nhanh?
Theo Hoa Kỳ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh, 7 bước tốt nhất để cải thiện sức khỏe tim mạch của bạn là:
Điểm mấu chốt
Khi có bằng chứng mới, mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và bệnh tim ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn.
Những gì bạn ăn có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe tim mạch, bao gồm huyết áp, tình trạng viêm, mức cholesterol và chất béo trung tính.
Việc đưa các thực phẩm có lợi cho tim vào một chế độ ăn uống cân bằng, bổ dưỡng có thể giúp giữ cho trái tim của bạn luôn khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim.
Đã đăng : 2024-08-29 10:50
Đọc thêm
- Hành động nhanh chóng và bạn vẫn có thể đăng ký Chương trình chăm sóc sức khỏe ACA cho năm 2025
- Các khu đô thị đông đúc hơn khiến mọi người đi bộ
- Các nghiên cứu kiểm tra hiệu quả chi phí của việc tiêm vắc xin RSV cho bà mẹ, Nirsevimab ở trẻ sơ sinh
- Cúm gia cầm ở trẻ em California Tương tự như chủng cúm được thấy ở vật nuôi
- Những người sống sót sau đột quỵ phải đối mặt với tỷ lệ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn nhiều
- FDA cho biết tình trạng thiếu GLP-1 Tirzepatide (Mounjaro, Zepbound) đã chấm dứt
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions