25 Loại Thực Phẩm Tốt Cho Sức Khỏe Bạn Có Thể Mua Ở Walmart

Khi bạn đang cố gắng tiết kiệm tiền khi mua hàng tạp hóa, các cửa hàng lớn như Walmart có rất nhiều sự hấp dẫn. Những cửa hàng này thường cung cấp nhiều loại thực phẩm với giá rất thấp.

Điều đó nói lên rằng, Walmart thường bị mang tiếng xấu vì bán nhiều thực phẩm đã qua chế biến sẵn.

Mặc dù công ty bán những loại thực phẩm này nhưng họ cũng dự trữ nhiều loại thực phẩm nguyên chất, bổ dưỡng và thường được giảm giá khi mua số lượng lớn.

Dưới đây là 25 loại thực phẩm bổ dưỡng, phù hợp túi tiền bạn có thể mua tại Walmart.

Walmart storefrontChia sẻ trên Pinterest Corbis News/Getty Images

1– 4. Trái cây sấy khô

Để bắt đầu, chúng ta hãy xem một số loại trái cây sấy khô có trên kệ của Walmart.

Trái cây khô có thời hạn sử dụng lâu hơn nhiều so với trái cây tươi. Chúng cũng là nguồn dinh dưỡng mạnh mẽ vì chất dinh dưỡng của chúng được cô đặc trong quá trình sấy khô (1).

Tuy nhiên, sấy khô cũng chứa đường cô đặc (2).

Mặc dù đường có trong trái cây sấy khô thường xuất hiện tự nhiên nhưng lượng calo có thể tăng lên nhanh chóng. Vì vậy, bạn có thể muốn lưu ý đến khẩu phần ăn khi ăn trái cây sấy khô.

1. Nho khô

Nho khô, có nguồn gốc từ nho, là một trong những loại trái cây sấy khô phổ biến nhất.

Chúng là sự bổ sung tuyệt vời cho nhiều món ăn, chẳng hạn như bánh gạo và một số món salad, mặc dù chúng là một món ăn nhẹ ngon miệng tự mình thực hiện.

Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

Một hộp nhỏ (43 gam) nho khô chứa (3):

  • Calo: 129
  • Protein: 1,5 gam
  • Carb: 34 gam
  • Chất béo: dưới 1 gam
  • Chất xơ: 2 gam
  • Kali: 7% Giá trị hàng ngày (DV)
  • 2. Mận

    Mận khô hoặc mận khô có thể ăn riêng hoặc dùng trong các món ăn như mứt, bánh quy, bánh ngọt.

    Trái cây sấy khô này là một phương pháp chữa táo bón nhẹ nổi tiếng vì nó là nguồn cung cấp chất xơ tốt giúp ruột của bạn vận động (4).

    Chế độ ăn nhiều chất xơ thúc đẩy quá trình đi tiêu đều đặn bằng cách tăng số lượng và tần suất phân (5).

    Ảnh chụp nhanh dinh dưỡng

    Chỉ cần 5 quả mận khô (40 gam) cung cấp (6):

  • Calo: 100
  • Carb: 26 gam
  • Protein: 1 gam
  • Chất béo: dưới 1 gam
  • Chất xơ: 3 gram
  • Kali: 6% DV
  • 3 . Táo

    Táo là một món ăn nhẹ bổ dưỡng và khi được sấy khô, bạn sẽ dễ dàng mang theo khi di chuyển.

    Ngoài ra, táo khô là một sự bổ sung tuyệt vời cho hỗn hợp đường mòn.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Bốn ounce (40 gram) táo khô chứa (7):

  • Calo: 120
  • Carb: 29 gam
  • Protein: dưới 1 gam
  • Chất béo: dưới 1 gam
  • Chất xơ: 3 gam
  • 4. Quả mọng

    Quả mọng là loại trái cây giàu chất chống oxy hóa nên là một món ăn nhẹ tuyệt vời. Tuy nhiên, chúng có xu hướng hư hỏng khá nhanh nên việc phơi khô sẽ giúp bảo quản được lâu hơn.

    Bạn có thể ăn riêng quả mọng khô hoặc thêm chúng vào bột yến mạch, sữa chua hoặc đồ nướng.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Chỉ cần 1,5 ounce (40 gam) quả mọng khô hỗn hợp (8):

  • Calo: 140
  • Carb: 34 gam
  • Protein: 1 gam
  • Chất béo: ít hơn hơn 1 gam
  • Chất xơ: 2 gam
  • 5–6 . Các loại hạt

    các loại hạt hỗn hợpChia sẻ trên Pinterest Hình ảnh rung động tốt/Stocksy United

    Các loại hạt là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh tập trung có nhiều chức năng trong cơ thể bạn, bao gồm cả việc cung cấp năng lượng , bảo vệ các cơ quan của bạn, hỗ trợ tăng trưởng tế bào và thúc đẩy quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng (9, 10).

    Chất béo từ các loại hạt cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ bằng cách thúc đẩy các động mạch và mức cholesterol khỏe mạnh (11, 12).

    Vì vậy, nên ăn nhiều loại hạt và quả hạch bơ là một cách tuyệt vời để tăng cường sức khỏe tim mạch.

    Khi mua các loại hạt hoặc bơ hạt tại Walmart, hãy chú ý đến lượng natri, dầu và đường bổ sung vì những thành phần này thường được thêm vào trong quá trình chế biến.

    Một số người có thể bị tăng huyết áp khi tiêu thụ quá nhiều natri, trong khi đường và dầu bổ sung có thể nhanh chóng tăng hàm lượng calo, có khả năng dẫn đến tăng cân (13, 14).

    Chọn các loại hạt sống hoặc có muối nhẹ để tránh dư thừa natri và tìm nhãn "không thêm đường" trên bơ hạt.

    5. Hạnh nhân và bơ hạnh nhân

    Bạn có thể ăn riêng hạnh nhân hoặc cắt nhỏ để thêm vào món granola, sữa chua, bánh ngọt, bánh quy và các món nướng khác.

    Bơ hạnh nhân được làm bằng cách nghiền các loại hạt này, thường có thêm chất làm ngọt. Bạn có thể phết nó lên bánh mì nướng hoặc thêm vào sinh tố, bột yến mạch và các món nướng.

    Mặc dù hạnh nhân có thể đắt tiền nhưng việc mua chúng với số lượng lớn tại Walmart sẽ giúp giảm chi phí đáng kể.

    Tuy nhiên, hãy xem hàm lượng đường trước khi mua, vì một số phiên bản có chứa lượng đường bổ sung cao.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Chỉ 1 ounce (28 gram) hạnh nhân cung cấp ( 15):

  • Calo: 164
  • Carb: 6 gram
  • Protein: 6 gam
  • Chất béo: 14 gam
  • Chất xơ: > 3,5 gam
  • Natri: 1 mg
  • Canxi: 6% DV
  • Magie: 18% DV
  • Trong khi đó, 2 thìa canh (32 gam) bơ hạnh nhân cung cấp (16):

  • Calo: 196
  • Carb: 6 gam
  • Protein: 7 gam
  • Chất béo: 17 gam
  • Chất xơ: 3 gam
  • Natri: 227 mg
  • Canxi: 9% DV
  • Magie: 21% DV
  • Kali: 5% DV
  • 6. Đậu phộng và bơ đậu phộng

    Về mặt kỹ thuật, đậu phộng là cây họ đậu nhưng chúng thường được ăn và chế biến như các loại hạt.

    Đậu phộng là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn lành mạnh tuyệt vời. Khi được nghiền hoặc làm thành bơ đậu phộng, chúng là nguyên liệu linh hoạt cho các loại nước sốt, món nướng và món xào.

    Khi mua đậu phộng, hãy tìm những loại có muối nhẹ hoặc không có muối để giảm hàm lượng natri. Bạn cũng nên tìm loại bơ đậu phộng được quảng cáo là "tự nhiên" vì chúng thường có hàm lượng natri và đường bổ sung thấp.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Hai muỗng canh (32 gram) đậu phộng không muối cung cấp (17):

  • Calo: 170
  • Carb: 4 gam
  • Protein: 8 gam
  • Chất béo: 15 gam
  • Chất xơ: 3 gram
  • Natri: 6 mg
  • Magie: 12% DV
  • Chỉ 2 thìa canh (32 gam) bơ đậu phộng tự nhiên đã chứa (18):

  • Calo: 190
  • Carb: 7 gam
  • Protein: 8 gam
  • Chất béo: 15 gam
  • Chất xơ: 3 gam
  • Natri: 125 mg
  • 7–9. Ngũ cốc khô

    Chia sẻ trên Pinterest Laura Adani/Stocksy United

    Ngũ cốc cung cấp nguồn carbs tiện lợi và là một phần quan trọng trong nhiều món ăn trên toàn thế giới.

    7. Yến mạch

    Yến mạch là thành phần chính trong chế độ ăn uống của nhiều người vì lý do chính đáng.

    Chúng cung cấp nguồn beta glucan chất xơ hòa tan dồi dào, được chứng minh là giúp giảm cholesterol và thúc đẩy lượng đường trong máu khỏe mạnh (19, 20).

    Bạn có thể nấu yến mạch với nước hoặc loại sữa bạn chọn và thêm các nguyên liệu như quả mọng, quả hạch hoặc hạt lên trên. Chúng cũng đóng vai trò như một sự bổ sung tuyệt vời cho nhiều món nướng.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Chỉ 1,3 ounce (40 gam) yến mạch chưa nấu chín (21):

  • Calo: 150
  • Carb: 27 gam
  • Protein: 5 gam
  • Chất béo: 3 gam
  • Chất xơ: 4 gram
  • Magie: 13% DV
  • 8. Lúa mạch

    Giống như yến mạch, lúa mạch là nguồn cung cấp beta glucan dồi dào.

    Loại hạt này thường được bán dưới dạng trân châu, nghĩa là lớp vỏ xơ bên ngoài đã được loại bỏ để dễ ăn hơn.

    Lúa mạch là sự bổ sung tuyệt vời cho các món salad và súp nguội hoặc ấm. Khi nấu chín, nó cũng có thể được ăn riêng như một nguồn carb bổ dưỡng.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Một cốc (170 gram) lúa mạch nấu chín chứa (22):

  • Calo: 207
  • Carb: 48 gam
  • Protein: 4 gam
  • Chất béo: ít hơn 1 gam
  • Chất xơ: 6 gam
  • Phốt pho: 7% DV
  • 9. Gạo

    Gạo là lương thực chính ở nhiều nền văn hóa trên toàn thế giới do có sẵn rộng rãi và chi phí hợp lý.

    Nó có nhiều loại, bao gồm trắng, nâu, đen, hoa nhài và basmati. Gạo lứt có nhiều chất xơ hơn một chút vì ít được chế biến hơn.

    Gạo tự nó đóng vai trò là nguồn cung cấp carb tuyệt vời, mặc dù bạn cũng có thể thêm gạo vào món thịt hầm, cơm thập cẩm và súp cũng như món tráng miệng như bánh gạo .

    Ảnh chụp nhanh dinh dưỡng

    Một cốc (158 gram) gạo trắng đã nấu chín (23):

  • Calo: 204
  • Carb: 44 gam
  • Protein: 4 gam
  • Chất béo: 0,5 gam
  • Chất xơ: 0,5 gam
  • Natri: 387 mg
  • Trong khi đó, 1 cốc (195 gram) gạo lứt nấu chín có chứa (24):

  • Calo: 238
  • < mạnh>Carb: 50 gam
  • Protein: 5 gam
  • Chất béo: 2 gam
  • Chất xơ: 3 gram
  • Natri: 394 mg
  • 10–12. Rau đông lạnh và đóng hộp

    Chia sẻ trên Pinterest Olena Mykhaylova/Getty Images

    Rau cung cấp các vi chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể bạn cần để hoạt động, bao gồm folate, kali, canxi, magie, sắt và vitamin A, C và K (25).

    Ngoài ra, hầu hết các loại rau khá ít calo và nhiều chất xơ, có thể hỗ trợ giảm cân bằng cách giúp bạn cảm thấy no (26).

    Thật dễ dàng để dự trữ rau đông lạnh hoặc đóng hộp vì chúng không bị hỏng. Hơn nữa, chúng thường được xử lý ngay sau khi thu hoạch, điều đó có nghĩa là chúng tươi hơn một số lựa chọn ở quầy bán nông sản (27, 28).

    Điều quan trọng là phải đọc nhãn dinh dưỡng, vì nhiều loại đóng hộp rau có chứa thêm natri.

    10. Đậu xanh

    Đậu xanh là một loại rau đông lạnh hoặc đóng hộp đa năng, dễ ăn riêng hoặc thêm vào món thịt hầm.

    Chúng cung cấp nguồn chất xơ dồi dào cũng như axit folic và vitamin A, C và K.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Chỉ 2/3 cốc (81 gam) đậu xanh đã cung cấp (29):

  • Calo: 23
  • Carb: 6 gam
  • Protein: 1 gam
  • Chất béo: 0 gam
  • Chất xơ: 2 gam
  • 11. Bông cải xanh

    Bông cải xanh là một loại rau thuộc họ cải giàu chất xơ, kali và vitamin C và K.

    Trong khi bông cải xanh tươi đôi khi đắt thì bông cải xanh đông lạnh lại rẻ. Bông cải xanh đóng hộp không phổ biến do có kết cấu mềm.

    Loại rau có màu xanh tươi này là món ăn kèm tuyệt vời cho hầu hết các bữa ăn.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Một cốc (185 gram) bông cải xanh đông lạnh chứa (30):

  • Calo: 52
  • Carb: 10 gam
  • Protein: 6 gam
  • Chất béo: 0 gam
  • Chất xơ: 5,5 gam
  • Canxi: 5% DV
  • Vitamin A : 10% DV
  • Vitamin C: 82% DV
  • Kali: 6% của DV
  • 12. Măng tây

    Măng tây cũng chứa nhiều canxi, vitamin A và C.

    Sau khi rã đông, bạn có thể luộc, quay, xào hoặc nướng rồi rắc muối, tiêu, dầu ô liu và vắt chanh lên trên để có một món ăn đơn giản.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng< /h4>

    Chỉ cần 1 cốc (180 gam) (31):

  • Calo: 32
  • Carb: 3,5 gam
  • Protein: 5 gam
  • Chất béo: 1 gam
  • Chất xơ: 3 gram
  • Vitamin A: 8% DV
  • Vitamin C: 49% DV
  • 13–15. Đậu đóng hộp

    Chia sẻ trên Pinterest Nguồn hình ảnh/Hình ảnh Getty

    Đậu chứa nhiều chất xơ, protein và nhiều vi chất dinh dưỡng, bao gồm folate, magie và vitamin B6 (32, 33).

    Trong khi đậu khô cần ngâm và để lâu Về thời gian nấu, đậu đóng hộp rất tiện lợi vì chúng được nấu sẵn và có thể ăn ngay khi lấy ra khỏi hộp.

    Một số loại đậu đóng hộp có thể chứa quá nhiều natri. Khi mua sắm, tốt nhất bạn nên chọn những sản phẩm có hàm lượng natri thấp.

    13. Đậu đen

    Đậu đen dùng tốt trong các món salad lạnh, salsas, súp, tacos, quesadillas và nhiều món thịt hầm khác nhau.

    Bạn thậm chí có thể sử dụng chúng để làm bánh mì kẹp thịt và bánh hạnh nhân.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Chỉ cần 1/2 cốc (130 gram) đậu đen đóng hộp có hàm lượng natri thấp sẽ cung cấp (34):

  • Calo: 120
  • Carb: 21 gram
  • Protein: 8 gam
  • Chất béo: 1 gam
  • Chất xơ: 6 gam
  • Sắt: 22% DV
  • Natri: 130 mg
  • 14. Đậu đỏ

    Đậu thận đỏ được sử dụng phổ biến nhất trong các món ớt, món hầm và súp, mặc dù chúng cũng có tác dụng trong một số món salad lạnh.

    Chúng có các loại màu sáng và màu tối, trong đó loại có màu sẫm giữ nước tốt hơn trong các món hầm hoặc các món ăn khác có thời gian nấu lâu hơn.

    Ảnh chụp nhanh dinh dưỡng

    Chỉ 1/2 cốc (130 gram) đậu đỏ đóng hộp có hàm lượng natri thấp chứa (35):

  • Calo: 110
  • Carb: 18 gam
  • Protein: 9 gam
  • Chất béo: 1 gam
  • Chất xơ: 7 gam
  • Sắt: 11% DV
  • Natri: 130 mg
  • 15. Đậu Garbanzo

    Đậu Garbanzo, còn được gọi là đậu xanh, dùng tốt trong các món salad, súp và món hầm lạnh.

    Chúng cũng là thành phần chính trong món hummus, một món chấm Trung Đông làm từ tahini, nước chanh và tỏi.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Chỉ 1/2 cốc (130) gram) đậu xanh đóng hộp (36):

  • Calo: 120
  • Carb: 21 gam
  • Protein: 8 gam
  • Chất béo: 1 gam
  • Chất xơ: 6 gam
  • Sắt:22% DV
  • Natri: > 130 mg
  • 16–17. Cá đóng hộp

    Chia sẻ trên Pinterest Hình ảnh Klaus Mellenthin/Getty

    Cá là nguồn cung cấp protein tuyệt vời. Nhiều loại rất giàu axit béo omega-3, một loại chất béo lành mạnh giúp tăng cường sức khỏe tim mạch (11).

    Cá đóng hộp tiện lợi và bổ dưỡng nhưng hãy nhớ đọc nhãn vì một số sản phẩm có chứa lượng natri bổ sung cao.

    16. Cá ngừ

    Cá ngừ đóng hộp là loại protein ăn liền tuyệt vời. Chỉ cần trộn nó với một chút mayo và cần tây cắt nhỏ để có món salad cá ngừ dễ dàng hoặc tạo thành những miếng chả để làm bánh mì kẹp thịt cá ngừ.

    Hãy tìm cá ngừ đóng gói trong nước thay vì dầu nếu bạn muốn giảm lượng calo nạp vào.

    Tóm tắt dinh dưỡng

    Ba ounce (85 gam) cá ngừ trắng đóng hộp (37):

  • Calo: 90
  • Carb: 0 gam
  • Protein: 19 gam
  • Chất béo: 1 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Sắt: 2% DV
  • Natri : 280 mg
  • Vitamin D: 3% DV
  • 17. Cá hồi

    Mặc dù có hàm lượng chất béo cao hơn một chút so với cá ngừ nhưng cá hồi lại giàu omega-3, có thể giúp điều chỉnh mức cholesterol.

    Cá hồi đóng hộp là lựa chọn tuyệt vời để làm bánh mì kẹp cá hồi mà bạn có thể chế biến trong vài phút.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Chỉ 3 ounce (85 gam) cá hồi cung cấp (38):

  • Calo: 117
  • Carb: 0 gram
  • Protein: 20 gam
  • Chất béo: 4 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Canxi: 242 mg
  • Sắt: 6% DV
  • Natri : 350 mg
  • 18–21. Sữa và trứng

    Chia sẻ trên Pinterest Cavan Images/Getty Images

    Sữa bao gồm tất cả các sản phẩm sữa từ động vật có vú, bao gồm phô mai, kem, bơ và sữa chua.

    Mặc dù trứng không được coi là sữa nhưng chúng thường được xếp cùng nhóm với trứng trong các cửa hàng tạp hóa để thuận tiện.

    18. Trứng và lòng trắng trứng

    Trứng và lòng trắng trứng cung cấp nguồn protein chất lượng cao, tuyệt vời.

    Bạn có thể chế biến trứng theo nhiều cách, bao gồm luộc, chiên, bác và luộc. Trong khi đó, lòng trắng trứng đã được tiệt trùng nên an toàn khi thêm vào sữa lắc và sinh tố để tăng hàm lượng protein.

    Ảnh chụp nhanh dinh dưỡng

    Một quả trứng lớn (50 gram) tự hào (39):

  • Calo: 72
  • Carb: dưới 1 gam
  • Protein: 6 gam
  • Chất béo: 5 gam
  • Chất xơ: 0 gram
  • Natri: 65 mg
  • Phốt pho : 7% DV
  • Một lòng trắng trứng (33 gam) chứa (40):

  • Calo: 17
  • Carb: dưới 1 gam
  • Protein: 4 gam
  • Chất béo: dưới 1 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • 19. Sữa

    Sữa bò là thực phẩm chủ yếu trong nhiều nền ẩm thực trên khắp thế giới.

    Walmart cung cấp cả sữa thông thường và sữa hữu cơ với các loại đầy đủ chất béo, giảm chất béo và ít chất béo.

    Công ty cũng cung cấp các loại sữa có nguồn gốc thực vật như sữa hạnh nhân, dừa, đậu nành và yến mạch.

    Bản tóm tắt dinh dưỡng

    Chỉ 1 cốc (240 mL) sữa nguyên chất đã chứa (41):

  • Calo: 150
  • Carbs: 12 gam
  • Protein: 8 gam
  • Chất béo: 8 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Canxi: 24% DV
  • Natri: 95 mg
  • Phốt pho: 20% DV
  • Kali: 8% DV
  • 20. Phô mai ít béo

    Phô mai ít béo, chẳng hạn như phô mai mozzarella tách béo hoặc phô mai cheddar ít béo, có thể là một sự bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống lành mạnh.

    Điều đó nói lên rằng, phô mai có thể chứa nhiều cholesterol và natri, vì vậy nó tốt nhất nên ăn điều độ, đặc biệt nếu bạn bị huyết áp cao hoặc đang cố gắng giảm cân (13).

    Hầu hết các loại phô mai ít béo đều chứa nhiều protein và canxi, có thể giúp tăng cường cơ bắp và xương chắc khỏe (42, 43).

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Một ounce (28 gram) phô mai mozzarella tách béo một phần cung cấp (44):

  • Calo: 84
  • Carb: 2 gam
  • Protein: 7 gam
  • Chất béo: 6 gam
  • Chất xơ: 0 gram
  • Canxi: 15% DV
  • Natri: 350 mg
  • Phốt pho: 12% DV
  • 21. Sữa chua Hy Lạp

    Sữa chua Hy Lạp đã được lọc để loại bỏ một phần váng sữa, thành phần lỏng của sữa chua.

    Điều này mang lại cho bạn sản phẩm giàu protein hơn, béo ngậy hơn, có thể tự làm món ăn nhẹ tuyệt vời hoặc dễ dàng thêm vào đến nước xốt hoặc đồ nướng.

    Một số loại có chứa đường bổ sung, vì vậy tốt nhất bạn nên đọc danh sách thành phần.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Một hộp sữa chua Hy Lạp ít béo 6 ounce (170 gram) tự hào (45):

  • Calo: 124
  • Carbs: 7 gam
  • Protein: 17 gam
  • Chất béo: 3 gam
  • Chất xơ: 0 gram
  • Canxi: 15% DV
  • Natri: 58 mg
  • Phốt pho: 18% DV
  • 22–25. Thịt đông lạnh và các sản phẩm thay thế thịt

    Chia sẻ trên Pinterest zozzzzo/Getty Images

    Trong khi một số siêu thị Walmart bao gồm một cửa hàng tạp hóa đầy đủ với một cửa hàng bán thịt, hầu hết các Walmart thông thường đều không có. Tuy nhiên, họ vẫn cung cấp các loại thịt đông lạnh, bao gồm cả thịt thông thường và thịt hữu cơ, cũng như các loại thịt nấu sẵn chỉ cần đun nóng.

    Các món thịt nấu sẵn là nguồn cung cấp protein tiện lợi cho những gia đình có ít thời gian chuẩn bị bữa ăn.

    22. Cá

    Cá chứa nhiều protein và chất béo lành mạnh giúp tăng cường khối lượng cơ bắp và sức khỏe tim mạch khỏe mạnh (11).

    Tại Walmart, món này thường được bán theo khẩu phần trước và đông lạnh.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    4 ounce (113 gram) ưu đãi cá hồi đông lạnh (46):

  • Calo: 150
  • Carb: 0 gam
  • Protein: 20 gam
  • Chất béo: 5 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Natri: 380 mg
  • 23. Thịt gà

    Gà cung cấp nguồn protein tuyệt vời và có thể được chế biến theo vô số cách. Chọn ức gà để có miếng thịt nạc, ít calo hoặc đùi gà để có miếng thịt đậm đà, đầy đủ hương vị.

    Walmart thậm chí còn bán gà nướng sẵn đông lạnh, giúp bạn dễ dàng lấy một ít ra khỏi tủ đông và dùng bữa trong vài phút.

    Ảnh chụp nhanh dinh dưỡng

    Một miếng ức gà nướng nhỏ (105 gram) cung cấp (47):

  • Calo: 185
  • Carb: 0 gam
  • Protein: 31 gam
  • Chất béo: 6 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Natri: 371 mg
  • Phốt pho: 19% DV
  • Kali: 8% DV
  • 24. Thịt bò nạc

    Mặc dù một số miếng thịt bò có nhiều chất béo bão hòa, nhưng ăn quá nhiều chất béo này có thể dẫn đến nguy cơ đau tim và đột quỵ cao hơn, nhưng những miếng thịt nạc hơn có thể là một phần phù hợp trong chế độ ăn uống bổ dưỡng (48).

    Walmart dự trữ một số sản phẩm thịt bò nạc đông lạnh, chẳng hạn như thịt bò nạc xay 90%, miếng bánh mì kẹp thịt và thịt thăn tròn bên trên để xào.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Bốn ounce (112 gam) 90% thịt bò xay nạc chứa (49):

  • Calo: 200
  • Carb: 0 gam
  • Protein: 23 gam
  • Chất béo: 11 gam
  • Chất xơ: 0 gam
  • Sắt: 15% DV
  • Natri: 75 mg
  • 25. Bánh mì kẹp thịt làm từ thực vật

    Các loại thịt làm từ thực vật đã có bước tiến dài về mặt hương vị trong vài năm qua.

    Từ bánh mì kẹp thịt chay đến đậu phụ vụn và "thịt viên", các loại thịt có nguồn gốc thực vật thường được làm từ sự kết hợp của đậu và đậu Hà Lan, gạo, đậu nành hoặc các loại protein thực vật khác, trộn với gia vị để tạo hương vị.

    Bạn có thể tìm thấy chúng ở khu vực làm lạnh hoặc đông lạnh ở Walmart. Hãy chú ý đến danh sách thành phần dài vì một số sản phẩm này có thể có nhiều chất phụ gia.

    Ảnh chụp nhanh về dinh dưỡng

    Một chiếc burger chay nhỏ (105 gam) chứa (50):

  • Calo: 124
  • Carb: 10 gam
  • Protein: 11 gam
  • Chất béo: 4,4 gam
  • Chất xơ: 3,4 gam
  • Natri: 398 mg
  • Phốt pho: 11,5% DV
  • Kali: 5% DV
  • Điểm mấu chốt

    Mặc dù Walmart có thể nổi tiếng về việc bán thực phẩm chế biến sẵn nhưng cửa hàng này cũng dự trữ nhiều loại thực phẩm nguyên chất bổ dưỡng, thường ở mức giá chiết khấu.

    Bạn nên xem lại nhãn dinh dưỡng vì một số nhãn có thể chứa đường bổ sung, natri hoặc chất bảo quản không phù hợp với mục tiêu dinh dưỡng của bạn.

    Đây chỉ là một vài trong số rất nhiều nhãn đó thực phẩm bổ dưỡng có sẵn tại Walmart.

    Chỉ một điều

    Hãy thử điều này ngay hôm nay: Lần tới khi bạn đến Walmart, hãy mua nhiều đồ đóng hộp, đông lạnh và khô bổ dưỡng. Ăn uống lành mạnh không cần phải phức tạp hay tốn kém. Thay vào đó, mọi người thuộc mọi thành phần nhân khẩu học đều có thể truy cập được.

    Đọc thêm

    Tuyên bố từ chối trách nhiệm

    Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến ​​thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.

    Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.

    Từ khóa phổ biến