Mọi điều cần biết về VO₂ Max
VO₂ max đề cập đến lượng oxy tối đa mà cơ thể bạn có thể hấp thụ và sử dụng trong khi tập luyện. Nó đo lường mức độ tập thể dục nhịp điệu của bạn.
Nếu đang muốn cải thiện khả năng tập thể dục nhịp điệu của mình, bạn có thể cân nhắc tối đa hóa VO₂ tối đa (đôi khi được gọi là mức hấp thụ oxy của bạn).
Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về VO₂ tối đa là gì, cách đo lường chỉ số này và cách bạn có thể tăng VO₂ tối đa của mình.
VO₂ tối đa là gì?
VO₂ max là tốc độ (V) tối đa của oxy (O₂) mà cơ thể bạn có thể sử dụng trong khi tập luyện.
Oxy là một thành phần quan trọng trong quá trình hô hấp có liên quan đến hô hấp. Khi bạn hít oxy, phổi của bạn sẽ hấp thụ và biến nó thành năng lượng gọi là adenosine triphosphate (ATP).
ATP cung cấp năng lượng cho tế bào của bạn và giúp giải phóng carbon dioxide (CO₂) được tạo ra trong quá trình hô hấp khi bạn thở ra.
Lợi ích rất đơn giản: VO₂ tối đa của bạn càng lớn thì càng nhiều oxy mà cơ thể bạn có thể tiêu thụ và cơ thể bạn càng có thể sử dụng lượng oxy đó một cách hiệu quả hơn để tạo ra lượng năng lượng ATP tối đa.
Điều này có nghĩa là cơ thể bạn có thể xử lý tốt hơn các hoạt động thể dục nhịp điệu đòi hỏi nhiều oxy như chạy, bơi lội và các loại bài tập tim mạch khác.
Ai nên cải thiện VO₂ tối đa của họ?
VO₂ tối đa cao có thể là một yếu tố dự đoán tốt về thành tích thể thao của bạn, đặc biệt nếu bạn là vận động viên chạy bộ hoặc bơi lội. Mức VO₂ tối đa của bạn cũng có thể đóng vai trò là điểm chuẩn để theo dõi tiến trình của bạn khi bạn cải thiện khả năng thể thao của mình hoặc nếu bạn đang cố gắng giữ VO₂ tối đa ở một mức nhất định để duy trì hiệu suất của mình.
Tuy nhiên, mặc dù việc hấp thụ oxy thường được sử dụng nhiều hơn đối với các vận động viên nhưng không chỉ dành cho các vận động viên. Đó là một cách để xác định tình trạng tim mạch và hô hấp ở bất kỳ ai. Các chuyên gia y tế có thể sử dụng nó để xác định sức khỏe tim và phổi của bạn.
Mọi người — bất kể khả năng thể thao — nên cố gắng tăng sức bền của tim mạch và hô hấp. Theo nghiên cứu, VO₂ max cao hơn có liên quan đến nguy cơ tử vong thấp hơn.
Vo₂ max được đo như thế nào?
Thông thường, các xét nghiệm VO₂ max được tiến hành trong cơ sở y tế cơ sở như phòng thí nghiệm hoặc bệnh viện bởi bác sĩ, bác sĩ tim mạch hoặc chuyên gia thể dục.
Bài kiểm tra bài tập dưới mức tối đa
Một số huấn luyện viên cá nhân và người hướng dẫn thể dục cũng có thể có chứng chỉ cho phép họ thực hiện bài kiểm tra VO₂ max. Những thử nghiệm này có thể được gọi là “dưới mức tối đa” vì chúng được thực hiện dưới nhịp tim tối đa (phụ) và dưới mức kiệt sức tối đa, thường ở khoảng 75%-85% nhịp tim tối đa.
Các bài kiểm tra bài tập dưới mức tối đa vẫn là một cách hữu ích để đo mức VO₂ tối đa cũng như mức độ tổng thể về sức chịu đựng của tim và phổi trong khi tập luyện.
Loại bài kiểm tra VO₂ max phù hợp nhất với bạn phụ thuộc vào mức độ tập thể dục của bạn. Bác sĩ hoặc người hướng dẫn của bạn có thể yêu cầu bạn thực hiện một trong các bài kiểm tra sau nếu bạn tập thể dục thường xuyên hoặc là một vận động viên được đào tạo:
Bạn có thể thực hiện bài kiểm tra đi bộ/chạy đơn giản trên máy chạy bộ nếu bạn mới tập thể dục hoặc đã không tập thể dục một thời gian. Các thử nghiệm VO₂ tối đa có thể thực hiện khác bao gồm:
Cách xác định VO₂ max METS
Để biến VO₂ max thành METS, bạn chỉ cần chia VO₂ max của mình cho 3,5.
Điều gì được coi là VO₂ max 'tốt'?
VO₂ tối đa phụ thuộc vào một số yếu tố chính:
Một số yếu tố như tuổi tác và giới tính là không thể kiểm soát được. Tuy nhiên, phần lớn lượng oxy hấp thụ phụ thuộc vào mức độ thể lực của bạn, điều này có thể được quản lý.
Không có chỉ số VO₂ max “tốt” nào mà mỗi người nên hướng tới, nhưng mọi người nên hướng tới điểm thể lực tốt hoặc cao hơn (tỷ lệ phần trăm 60 trở lên).
Dưới đây là một số trung bình dựa trên giới tính và độ tuổi mà bạn có thể sử dụng để tham khảo.
VO₂ tối đa điển hình dành cho những người sinh ra là nam được đo bằng mL/kg/phút:
Tuổi | 20–29 | 30–39 | 40–49 | 50–59 | 60–69 | 70–79 |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao cấp | 55,4 | 54 | 52,5 | 48,9 | 45,7 | 42,1 |
Xuất sắc | 51,1 | 48,3 | 46,4 | 43,4 | 39,5 | 36,7 |
Tốt | 45,4 | 44 | 42,4 | 39,2 | 35,5 | 32,3 |
Khá | 41,7 | 40,5 | 38,5 | 35,6 | 32,3 | 29,4 |
Kém | <41,7 | <40,5 | <38.5 | <35.6 | <32.3 | <29.4 |
VO₂ tối đa điển hình cho những người sinh ra là nữ được đo bằng mL/kg/phút:
Tuổi | 20–29 | 30–39 | 40–49 | 50–59 | 60–69 | 70 –79 |
---|---|---|---|---|---|---|
Cấp trên | 49,6 | 47,4 | 45,3 | 41,1 | 37,8 | 36,7 |
Xuất sắc | 43,9 | 42,4 | 39,7 | 36,7 | 33 | 30,9 |
39,5 | 37,8 | 36,3 | 33 | 30 | 28,1 | |
Khá | 36,1 | 34,4 | 33 | 30,1 | 27,5 | 25,9 |
Kém | <36.1 | <34.4 | <33 | <30.1 | <27.5 | <25.9 |
Làm cách nào bạn có thể tăng VO₂ tối đa của mình?
Khi bạn già đi, VO₂ tối đa của bạn thường giảm.
Bạn có thể làm rất nhiều việc để duy trì mức VO₂ tối đa ở mức cao nhất phù hợp với độ tuổi và mức thể chất mong muốn của bạn.
Dưới đây là một số gợi ý:
Tại sao tăng VO₂ tối đa của bạn?
Dựa trên trong nghiên cứu về lợi ích của VO₂ max, câu trả lời cho câu hỏi này có vẻ khá đơn giản: Nó sẽ giúp bạn sống lâu hơn.
Không đùa đâu: Lý do cơ bản
Có những lợi ích hàng ngày khác mà bạn có thể bắt đầu nhận thấy trong vòng vài ngày hoặc vài tuần kể từ khi bắt đầu cải thiện VO₂ tối đa của mình, chẳng hạn như:
Mang đi
VO₂ max là một chuẩn mực tốt để đo lường mức độ tập thể dục aerobic của bạn bởi vì nó theo nghĩa đen cho bạn biết cơ thể bạn đang sử dụng oxy tốt như thế nào.
Nếu bạn là một vận động viên yêu thích tim mạch thì VO₂ max sẽ là một trong những thẻ giúp bạn đánh giá thể lực và đo lường sự tiến bộ của bạn theo thời gian nếu bạn đang cố gắng cải thiện thành tích của mình.
Ngay cả khi bạn không phải là vận động viên, hãy cân nhắc đến phòng tập thể dục hoặc bác sĩ địa phương và yêu cầu kiểm tra mức độ tập luyện dưới mức tối đa.
VO₂ max là một yếu tố dự báo mạnh mẽ về sức khỏe tim mạch của bạn khi bạn già đi. Bạn nên theo dõi để tìm và duy trì điểm VO₂ tối đa tốt hoặc cao hơn nhằm giúp bạn luôn khỏe mạnh trong suốt cuộc đời.
Đã đăng : 2023-12-14 08:56
Đọc thêm
- Hai phần năm người Mỹ nói rằng họ trải qua 'Nỗi buồn mùa đông'
- Mối liên hệ hỗn hợp được nhận thấy về việc thai kỳ tiếp xúc với hóa chất chống cháy và tình trạng béo phì ở trẻ em
- Lần đầu tiên Hoa Kỳ xác nhận nhiễm cúm gia cầm ở lợn
- FDA phê duyệt liệu pháp gen Kebilidi (eladocagene exuparvovec-tneq) để điều trị tình trạng thiếu AADC
- Thẩm phán tuyên bố lệnh cấm phá thai ở Wyoming là vi hiến
- Mối quan hệ nhân quả giữa GERD và tăng huyết áp
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions