Từ điển Thành phần Chăm sóc Da Dựa trên Bằng chứng của Healthline
Đọc nhãn trên sản phẩm chăm sóc da có thể khiến bạn choáng ngợp. Có thể có một danh sách dài các từ mà bạn thậm chí không chắc chắn về cách phát âm. Càng khó hơn để biết họ làm gì.
Chia sẻ trên Pinterest Tanja Ivanova/Getty ImagesĐã từng muốn một từ điển giúp dịch nhãn chăm sóc da? Không cần tìm đâu xa.
Bảng thuật ngữ có thể đọc lướt này bao gồm các thành phần chính trong thành phần chăm sóc da phổ biến — và không quá phổ biến — để bạn có thể cảm thấy tự tin khi biết mình đang bôi gì lên da.
Là nó dựa trên bằng chứng?
Cùng với các định nghĩa, chúng tôi cũng đưa vào hướng dẫn nhanh để bạn biết liệu mỗi thành phần có dựa trên bằng chứng hay không. Chúng tôi đã tham khảo ý kiến của nhóm đánh giá y tế của Healthline để bạn có thể lựa chọn các thành phần hợp lý về mặt khoa học.
Một số rõ ràng là có, một số chỉ có bằng chứng hỗ trợ việc sử dụng tại chỗ hoặc bằng đường uống, còn một số khác có thể có bằng chứng hỗn hợp, mới xuất hiện hoặc hạn chế. Tuy nhiên, một số khác có thể có những công dụng mang tính lịch sử hoặc văn hóa đã vượt qua thử thách của thời gian.
A–D
Axit alpha hydroxy (AHA) | Astaxanthin | Kem chống nắng phổ rộng | Axit citric |
Axit amin | Muối nở | Butylene glycol | Hoa cúc |
Allantoin | Axit beta hydroxy (BHA) | Caffeine | Than củi |
Aloe vera | Bakuchiol | Đất sét bentonite canxi | Dầu hạt chia |
Chất chống oxy hóa | Sáp ong | Dầu thầu dầu | Chất đẩy chlorofluorocarbon (CFC) |
Dấm táo | Benzoyl peroxide | Dầu CBD (Cannabidiol) | Dầu dừa |
Dầu argan | Benzen | Kem dưỡng da Calamine | Ép lạnh |
Dầu bơ | Bithionol | Dầu nền | Collagen |
Axit Azelaic | Biotin | Ceramide | Dimethicone |
E–K
Chất làm mềm | Axit Glycolic | Hexachlorophene | Dầu Jojoba |
Các yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) | Chiết xuất hạt nho | Axit Hyaluronic | Đất sét cao lanh |
Dầu khuynh diệp | Sữa dê | Hydrocortisone | Keratin |
Axit ferulic | Trà xanh | Hydrogen peroxide | Axit Kojic |
Formaldehyde | Các salicylanilide đã halogen hóa | Hydroquinone | |
Glycerin (glycerol) | Dầu gai dầu | Chất giữ ẩm |
L–P
Axit lactic | Axit malic | Niacinamide | Thạch dầu mỏ |
Axit Lactobionic | Axit Mandelic | Tắc | Prebiotic |
Dầu Lanolin | Hợp chất thủy ngân | Dầu ô liu | Chế phẩm sinh học |
Dầu oải hương | Methylene clorua | Axit béo omega | Peptit |
Chanh | Sữa | Panthenol | Nhau thai |
Lysine | Cây kế sữa | Parabens | Axit polyhydroxy (PHA) |
Dầu magiê | Dầu khoáng | Dầu bạc hà | Dầu lựu |
R–Z
Retinol | Natri hydroxit | Axit Tranexamic | Vinyl clorua |
Retinoid | Sodium lauryl sulfate | Nghệ | Kẽm Oxit |
Resveratrol | SPF (Yếu tố chống nắng) | Vitamin A | |
Bột gạo | Squalane/squalene | Vitamin C | |
Axit salicylic | Lưu huỳnh | Vitamin E | |
Muối biển | Dầu cây trà | Vitamin K | |
Bơ hạt mỡ | Titan dioxide | Cây phỉ |
A–D
Chia sẻ trên Pinterest Marc Tran/ Stocksy UnitedAlpha hydroxy acid (AHA)
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit alpha-hydroxy (AHA) là các thành phần có nguồn gốc từ thực vật và động vật gốc nước được sử dụng để làm mờ nếp nhăn, cải thiện kết cấu da và làm sạch. Chúng tẩy tế bào chết trên bề mặt da nhưng có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc gây phát ban, bỏng rát, sưng tấy, bong tróc và ngứa. Tìm hiểu thêm.
Axit amin
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Axit amin là các khối protein hình thành tự nhiên trong da và thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dưới dạng peptide hoặc chuỗi axit amin ngắn đóng vai trò là khối xây dựng protein. Chúng có thể giúp giữ cho làn da săn chắc và giảm mụn, nhưng bằng chứng khoa học còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Allantoin
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Allantoin, hay nhôm dihydroxy allantoinate, là một hợp chất hóa học được tìm thấy trong cơ thể con người, thực vật và động vật. Tuy nhiên, nó thường được đưa vào kem dưỡng ẩm Cần nghiên cứu thêm để chứng minh cho tuyên bố rằng nó dưỡng ẩm cho da. Tìm hiểu thêm.
Nha đam
Dựa trên bằng chứng: Có (bôi), không (uống)
Nha đam thường được sử dụng để điều trị tại chỗ mụn trứng cá và cháy nắng. Nó cũng có thể cung cấp một số lợi ích giữ ẩm. Có một số bằng chứng ủng hộ việc sử dụng lô hội để điều trị mụn rộp đơn giản, lichen phẳng và bệnh vẩy nến, nhưng cần có nhiều nghiên cứu chất lượng hơn. Tìm hiểu thêm.
Chất chống oxy hóa
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng chưa thống nhất
Các chất chống oxy hóa, chẳng hạn như Vitamin C và E, có thể mang lại những lợi ích như đảo ngược và giảm thiệt hại do các yếu tố môi trường như cháy nắng và tiếp xúc với thuốc lá gây ra. Tùy thuộc vào chất chống oxy hóa và cách sử dụng, cần có nhiều nghiên cứu hơn để hỗ trợ việc sử dụng chất chống oxy hóa tại chỗ. Tìm hiểu thêm.
Dấm táo
Dựa trên bằng chứng: Không
Dấm táo (ACV) là một thành phần thực phẩm tốt cho sức khỏe cũng xuất hiện trong các công thức chăm sóc da DIY. Nó được biết đến với tác dụng tiêu diệt vi khuẩn nên được cho là có tác dụng làm sạch và chống mụn trứng cá, nhưng bằng chứng còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Dầu Argan
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Dầu argan có nguồn gốc từ cây argan có nguồn gốc từ Maroc. Giàu axit béo và Vitamin E, nó được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm và kem chống nhăn. Nó có thể làm giảm viêm, nhưng nghiên cứu vẫn đang được tiến hành. Tìm hiểu thêm.
Dầu bơ
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Lợi ích của việc sử dụng dầu bơ tại chỗ có thể bao gồm chữa lành vết thương nhanh hơn, điều trị bệnh vẩy nến mảng bám và dưỡng ẩm. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu về việc sử dụng dầu bơ tại chỗ đều liên quan đến việc sử dụng nó kết hợp với một thành phần khác, vì vậy cần nghiên cứu thêm. Tìm hiểu thêm.
Azelaic acid
Dựa trên bằng chứng: Có
Được tìm thấy tự nhiên trong các loại ngũ cốc như lúa mì và lúa mạch, axit azelaic có đặc tính chống viêm giúp điều trị các tình trạng da như mụn trứng cá một cách hiệu quả, mặc dù nghiên cứu cho thấy nó kém hiệu quả hơn benzoyl peroxide. Tìm hiểu thêm.
Astaxanthin
Dựa trên bằng chứng: Không
Astaxanthin là một chất chống oxy hóa tổng hợp được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ như dưỡng ẩm. Cần nhiều nghiên cứu lâm sàng lớn hơn để chứng minh tính hiệu quả của nó. Tìm hiểu thêm.
Baking soda
Dựa trên bằng chứng: Không
Baking soda hay còn gọi là natri bicarbonate là một chất hóa học cơ bản giúp trung hòa axit. Nó đôi khi được sử dụng trong các phương pháp điều trị da và mụn trứng cá DIY, nhưng có nguy cơ bị khô quá mức. Nó có thể làm mất đi lớp rào cản và lượng dầu tự nhiên trên da, khiến da dễ bị vi khuẩn tấn công và nổi mụn hơn trong tương lai. Tìm hiểu thêm.
Axit beta hydroxy (BHA)
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit beta hydroxy (BHA) có thể làm giảm nếp nhăn, tác hại của ánh nắng mặt trời và mụn trứng cá, đồng thời cải thiện kết cấu của da thông qua quá trình tẩy da chết. Chúng thường ít tác dụng hơn so với axit alpha hydroxy (AHA) và axit salicylic là BHA thường được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá. Tìm hiểu thêm.
Bakuchiol
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Bakuchiol là một chiết xuất thực vật và chất chống oxy hóa được cho là hỗ trợ quá trình lão hóa khỏe mạnh có thể đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Ấn Độ. Đôi khi nó được quảng cáo là chất thay thế an toàn hơn, ít gây kích ứng hơn cho retinol, nhưng hiện tại không có đủ nghiên cứu để chứng minh những tuyên bố này. Tìm hiểu thêm.
Sáp ong
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Sáp ong là loại sáp được ong thợ tiết ra để xây tổ ong. Nó thường được tìm thấy trong các sản phẩm trang điểm và một số loại kem chống nắng và có thể giúp kiểm soát làn da nhạy cảm, viêm da và bệnh vẩy nến. Nó đôi khi được sử dụng như một chất làm mềm để hỗ trợ hydrat hóa da. Nghiên cứu vẫn còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Benzoyl peroxide
Dựa trên bằng chứng: Có
Benzoyl peroxide là thành phần phổ biến trong các loại gel, sữa rửa mặt và sản phẩm điều trị tại chỗ không kê đơn với nồng độ khác nhau. Nó được biết là có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây mụn trên da và trong nang lông. Nó được coi là chất loại C, nghĩa là có một số rủi ro về an toàn và có thể gây khô hoặc kích ứng. Tìm hiểu thêm
Benzen
Dựa trên bằng chứng: Không
FDA coi Benzen là dung môi được sử dụng trong sản xuất một số loại nhựa và chất tẩy rửa. FDA coi benzen là dung môi loại 1 vì độc tính và tác động tiêu cực đến môi trường. Nó được biết đến là chất gây ung thư, chủ yếu gây ung thư máu như bệnh bạch cầu. Tìm hiểu thêm.
Bithionol
Dựa trên bằng chứng: Không
Bithionol là thành phần kháng khuẩn có trong một số chất tẩy rửa, kem và nước thơm. Nó bị FDA cấm vì nó có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với ảnh hoặc kích ứng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Tìm hiểu thêm.
Biotin
Dựa trên bằng chứng: Không
Biotin, hay vitamin H, là một phần của nhóm vitamin B phức hợp giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Sự thiếu hụt biotin rất hiếm nhưng có thể gây rụng tóc hoặc phát ban trên da. Bằng chứng về việc sử dụng thành phần này tại chỗ để giải quyết những vấn đề này không tồn tại và dữ liệu cũng không ủng hộ ý kiến cho rằng dùng nó bằng đường uống sẽ giúp ích cho sức khỏe móng tay, tóc và da. Tìm hiểu thêm.
Kem chống nắng phổ rộng
Dựa trên bằng chứng: Có
Kem chống nắng phổ rộng bảo vệ khỏi tia UVA & UVB bằng cách tạo ra một hàng rào hóa học trên da để hấp thụ hoặc phản xạ bức xạ UV. Nghiên cứu cho thấy đây là một bước quan trọng trong việc giảm nguy cơ tổn thương do ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như lão hóa và ung thư da. Tìm hiểu thêm.
Butylene glycol
Dựa trên bằng chứng: Hỗn hợp
Butylene glycol là một loại cồn có trong dầu gội, serum và các sản phẩm trị mụn. Nó có thể có lợi ích dưỡng ẩm và chống mụn trứng cá, nhưng nghiên cứu còn hạn chế và một số báo cáo cho biết nó có thể làm tình trạng mụn trở nên trầm trọng hơn. Tìm hiểu thêm.
Caffeine
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Chất caffeine giống như chất có trong cà phê và trà được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm giảm sự xuất hiện của những thứ như cellulite, mụn trứng cá, vết đen và quầng thâm bằng cách làm giãn mạch máu. Tuy nhiên, nghiên cứu còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Đất sét bentonite canxi
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Đất sét hấp thụ này thường hình thành từ tro núi lửa lâu đời. Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một cách để giải độc cơ thể, cải thiện tiêu hóa, cải thiện màu da, v.v. Nghiên cứu cho thấy nó có thể làm tăng hiệu quả của kem chống nắng, nhưng bằng chứng còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Dầu thầu dầu
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Dầu thầu dầu, một loại dầu thực vật đặc đa năng, có thể đóng vai trò là chất giữ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da bằng cách khóa độ ẩm. Tìm hiểu thêm.
Dầu CBD (Cannabidiol)
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Cannabidiol, hay CBD, có nguồn gốc từ cần sa nhưng không chứa tetrahydrocannabinol (THC), chất gây ra cảm giác hưng phấn liên quan đến cần sa. Nó có thể giúp giảm tổn thương và viêm do gốc tự do, nhưng nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả đang được tiến hành. Tìm hiểu thêm.
Kem dưỡng da Calamine
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng Loại kem dưỡng da màu hồng này có thể làm dịu cơn ngứa nhẹ xuất phát từ các vấn đề như cây thường xuân độc , bệnh zona và bỏng nhẹ. Tuy nhiên, nó không chữa được những vấn đề này. Tìm hiểu thêm.
Dầu vận chuyển
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Dầu vận chuyển là một thuật ngữ bao gồm một số loại dầu có nguồn gốc thực vật, như dầu jojoba và dầu argan. Chúng có tên như vậy vì chúng rất tốt trong việc pha loãng các sản phẩm khác, như tinh dầu, và “đưa” chúng lên da. Bằng chứng về những lợi ích, chẳng hạn như tuổi thọ của da và đặc tính chống viêm, đang nổi lên. Tìm hiểu thêm.
Ceramides
Dựa trên bằng chứng: Có
Những axit béo này, còn được gọi là lipid, chiếm khoảng một nửa lớp biểu bì hoặc lớp ngoài cùng của da. Chúng có thể giúp dưỡng ẩm cho da và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường. Tìm hiểu thêm.
Axit citric
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Loại AHA ít được biết đến này được sử dụng như một chất tẩy tế bào chết để giúp tái tạo da. Tìm hiểu thêm.
Hoa cúc
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Hoa cúc có nguồn gốc từ hoa và có thể có nhiều dạng, bao gồm cả dầu hoặc nước thơm. Nó có thể có đặc tính chống viêm và chống mụn trứng cá, đồng thời làm dịu vết đỏ và kích ứng. Tìm hiểu thêm.
Than
Dựa trên bằng chứng: Không
Than hoạt tính được tìm thấy trong sữa rửa mặt, xà phòng và tẩy tế bào chết. Nó được cho là có tác dụng làm sạch da, cải thiện làn da và chống lại mụn trứng cá, nhưng hầu hết các bằng chứng chỉ là giai thoại. Tìm hiểu thêm.
Dầu hạt chia
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Dầu hạt Chia có nguồn gốc từ cây Salvia hispanica L và chứa nhiều chất chống oxy hóa, khoáng chất và axit béo. Nghiên cứu về việc sử dụng tại chỗ để mang lại những lợi ích như tuổi thọ của da và giảm khô da đang được phát triển. Tìm hiểu thêm.
Chất đẩy chlorofluorocarbon (CFC)
Dựa trên bằng chứng: Không
FDA cấm sử dụng chất đẩy chlorofluorocarbon (CFC) trong các sản phẩm mỹ phẩm dạng xịt, như keo xịt tóc và kem chống nắng. Nghiên cứu cho thấy chúng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư da. Tìm hiểu thêm.
Dầu dừa
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Dầu dừa là một loại chất béo có nguồn gốc từ thực vật. Sử dụng tại chỗ trên da có thể giảm viêm và tiêu diệt vi sinh vật gây hại, nhưng bằng chứng còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Ép nguội
Dựa trên bằng chứng: Không
ép lạnh liên quan đến việc tạo ra một sản phẩm hoặc thành phần mà không sử dụng nhiệt độ cao. Quá trình này có thể giúp giảm khô da và da đầu cũng như lớp biểu bì khô hoặc nứt, nhưng nghiên cứu còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Collagen
Dựa trên bằng chứng: Có
Collagen là loại protein phổ biến nhất trong cơ thể con người nhưng giảm dần theo thời gian. Sự mất mát collagen cuối cùng xuất hiện trên khuôn mặt dưới dạng đường nhăn và nếp nhăn. Sử dụng các sản phẩm uống và bôi có chứa collagen có thể giúp thay thế lượng collagen đã mất. Bất kỳ sản phẩm nào tuyên bố loại bỏ nếp nhăn hoặc tăng sản xuất collagen đều phải được FDA chấp thuận. Tìm hiểu thêm.
Dimethicone
Dựa trên bằng chứng: Có
Dimethicone là một loại polyme gốc silicon nhân tạo được thiết kế để giữ cho các thành phần khác của sản phẩm không bị tách rời. Nó có thể giúp giữ ẩm cho da và tóc và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm năm 2019 đã phát hiện ra rằng các sản phẩm chứa ít hơn 15% dimethicone và nó an toàn. Tìm hiểu thêm.
Chia sẻ trên Pinterest Marc Tran/Stocksy UnitedE–K
Chất làm mềm
Dựa trên bằng chứng: Có
Chất làm mềm có thể được tìm thấy trong kem, thuốc mỡ và nước thơm. Chúng có thể làm mềm và làm dịu làn da khô, thô ráp và bong tróc. Tìm hiểu thêm.
Các yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Tế bào sừng, nguyên bào sợi và tế bào hắc tố là những ví dụ về các yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF), rất quan trọng cho việc chữa lành vết thương. Nghiên cứu về lợi ích được cho là của EGF và cách chúng có thể trì hoãn sự thoái hóa của da còn hạn chế và mới nổi. Tìm hiểu thêm.
Dầu khuynh diệp
Dựa trên bằng chứng: Không
Dầu khuynh diệp là một loại tinh dầu được làm từ lá bạch đàn khô, nghiền nát và chưng cất. Nó có thể giúp cải thiện quá trình lành vết thương và chống viêm, nhưng bằng chứng được đánh giá ngang hàng còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Axit Ferulic
Dựa trên bằng chứng: Không
Chất chống oxy hóa có nguồn gốc thực vật này thường được tìm thấy trong các sản phẩm hỗ trợ kéo dài tuổi thọ cho da. Một số nghiên cứu cũ hơn cho thấy nó có thể giúp chống lão hóa do ánh sáng và ung thư da, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm. Tìm hiểu thêm.
Formaldehyde
Dựa trên bằng chứng: Không
Formaldehyde được sử dụng làm chất bảo quản nhưng được coi là chất gây ung thư nguy hiểm tiềm tàng. Nó được tìm thấy trong các phương pháp điều trị làm mượt tóc bằng keratin và cũng được ghi nhận là có nguy cơ gây phản ứng dị ứng, kích ứng mắt và đường hô hấp. Tìm hiểu thêm.
Glycerin (glycerol)
Dựa trên bằng chứng: Có
Có đủ bằng chứng chứng minh việc sử dụng glycerin (còn gọi là glycerol) trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể tăng cường hydrat hóa, giảm khô da và giúp vết thương mau lành hơn. Tìm hiểu thêm.
Axit glycolic
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit này chống lại mụn trứng cá bằng cách phá vỡ liên kết giữa lớp tế bào da bên ngoài và lớp tế bào da tiếp theo, gây ra hiệu ứng bong tróc. Nó được coi là an toàn khi mang thai. Tìm hiểu thêm.
Chiết xuất hạt nho
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Chiết xuất hạt nho (GSE) được tạo ra khi hạt nho giàu chất chống oxy hóa được loại bỏ, sấy khô và nghiền thành bột. Nó có thể giúp chữa lành vết thương và tổng hợp collagen, nhưng hầu hết các nghiên cứu đều xem xét tác dụng của nó đối với động vật. Tìm hiểu thêm.
Sữa dê
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Là thành phần thịnh hành trong xà phòng, sữa dê có axit lactic và axit béo có thể giúp dưỡng ẩm nhẹ nhàng cho da. Nghiên cứu còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Trà xanh
Dựa trên bằng chứng: Có
Trà xanh Phenol (GTP) có đặc tính chống viêm và có thể hoạt động như chất chống oxy hóa. GTP đã được biết là có hiệu quả trong điều trị bệnh rosacea và mụn trứng cá. Tìm hiểu thêm.
Các salicylanilide đã halogen hóa
Dựa trên bằng chứng: Không
FDA cấm sử dụng salicylanilide halogen hóa vì chúng có thể dẫn đến rối loạn da nghiêm trọng. dichloromethane, trichloromethane, metabromsalan và tetrachlorosalicylanilide là các salicylanilide halogen hóa. Tìm hiểu thêm.
Dầu gai dầu
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Đừng nhầm lẫn với dầu CBD, thành phần này có nguồn gốc từ hạt cây gai dầu và không chứa THC. Nó có thể giúp điều trị viêm da dị ứng và viêm da. Tìm hiểu thêm.
Hexachlorophene
Dựa trên bằng chứng: Không
FDA hạn chế sử dụng hexachlorophene vì nó có thể xâm nhập vào da và gây độc. Nó chỉ được phép sử dụng khi không có chất bảo quản nào khác có hiệu quả nhưng không được vượt quá 0,1% hoặc được sử dụng trong mỹ phẩm bôi lên màng nhầy như môi.
Axit Hyaluronic
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit Hyaluronic thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da vì lợi ích giữ ẩm và kéo dài tuổi thọ của da. Nó có tác dụng dưỡng ẩm và giúp giữ các hoạt chất trong các lớp dưỡng ẩm của da. Tìm hiểu thêm.
Hydrocortison
Dựa trên bằng chứng: Có
Hydrocortisone có thể được dùng dưới dạng viên nén hoặc thuốc tiêm. Nó được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn về da như bệnh vẩy nến nặng và dị ứng. Nó không có sẵn tại quầy và nằm trong nhóm thuốc được gọi là glucocorticoid hoặc adrenocorticoid, vì vậy nó cần được sử dụng dưới sự chăm sóc của bác sĩ. Tìm hiểu thêm.
Hydro peroxide
Dựa trên bằng chứng: Không
Từng được coi là phương pháp điều trị mụn trứng cá và làm sáng da hiệu quả, không nên sử dụng hydrogen peroxide trên da. Nó có thể gây ra tổn thương, thậm chí có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mụn và vết thương đang lành. Tìm hiểu thêm.
Hydroquinone
Dựa trên bằng chứng: Không
Hydroquinone là chất làm sáng da giúp giảm tình trạng tăng sắc tố bằng cách giảm lượng tế bào hắc tố tạo melanin. Nó không có sẵn trên quầy vì nó được liệt kê là chất loại C. Tuy nhiên, không có nguy cơ đáng kể nào được tìm thấy khi sử dụng tại chỗ. Tìm hiểu thêm.
Chất giữ ẩm
Dựa trên bằng chứng: Có
Chất giữ ẩm hút nước, giúp da giữ ẩm và luôn đủ nước. Một số chất giữ ẩm trực tiếp cung cấp độ ẩm cho da, trong khi một số khác lại tẩy tế bào chết trước. Tìm hiểu thêm.
Dầu Jojoba
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Dầu Jojoba (thực ra là một loại sáp lỏng) có nguồn gốc từ cây jojoba, mọc ở Bắc Mỹ. Cần nhiều nghiên cứu hơn về lợi ích của nó đối với việc giữ ẩm, thời gian lành vết thương và làm sạch. Tìm hiểu thêm.
Đất sét cao lanh
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Đất sét cao lanh, đôi khi được gọi là đất sét Trung Quốc và đất sét trắng, đã được sử dụng ở Trung Quốc để sản xuất các sản phẩm sứ trong hàng trăm năm . Cần nghiên cứu thêm về hiệu quả của lợi ích chống viêm và chống vi khuẩn của đất sét cao lanh. Tìm hiểu thêm.
Keratin
Dựa trên bằng chứng: Không
Được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm dành cho tóc, keratin là một loại protein dạng sợi cũng xuất hiện tự nhiên trong tóc, da và móng. Phương pháp điều trị bằng keratin ở thẩm mỹ viện có chứa formaldehyde và việc tiếp xúc kéo dài có thể gây ra tác dụng phụ. Những phương pháp điều trị này không được khuyến khích cho người mang thai. Tìm hiểu thêm.
Axit Kojic
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Axit Kojic có nguồn gốc từ một số loại nấm và là sản phẩm phụ của thực phẩm lên men như rượu sake Nhật Bản. Nó được chấp thuận cho các sản phẩm mỹ phẩm ở mức 1% hoặc ít hơn và được sử dụng phổ biến nhất để làm sáng da nhằm giúp điều trị chứng tăng sắc tố hoặc đốm đen. Tìm hiểu thêm.
Chia sẻ trên Pinterest Marc Tran/Stocksy UnitedL–P
Axit lactic
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit lactic là một AHA tan trong nước xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da để tẩy da chết và cấp ẩm. Tìm hiểu thêm.
Axit Lactobionic
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit Lactobionic là một phần của nhóm axit Polyhydroxy (PHA) có thể tẩy tế bào chết cho da mà ít gây kích ứng hơn so với các chất tẩy da chết hóa học khác. Tìm hiểu thêm.
Dầu Lanolin
Dựa trên bằng chứng: Có
Cừu tiết ra loại dầu này qua da và nó tương tự như bã nhờn của con người. Nó được tìm thấy trong các loại kem bôi núm vú, kem dưỡng da và dầu dưỡng vì lợi ích giữ ẩm của nó, nhưng những người bị dị ứng với len nên thử nghiệm trước bất kỳ sản phẩm nào có chứa dầu lanolin. Tìm hiểu thêm.
Dầu oải hương
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Tinh dầu oải hương có nguồn gốc từ hoa của cây oải hương và được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể giúp giảm mụn trứng cá, nếp nhăn, da khô và tăng sắc tố, nhưng nghiên cứu còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Chanh
Dựa trên bằng chứng: Không
Chanh chứa nhiều vitamin C và có thể có lợi ích như một phương pháp điều trị tại chỗ không thường xuyên. Tuy nhiên, bôi lên mặt có thể có tác dụng phụ như mẩn đỏ, kích ứng và tăng nguy cơ cháy nắng. Tìm hiểu thêm.
Lysine
Dựa trên bằng chứng: Hỗn hợp
Lysine là một axit amin thiết yếu và khối tạo nên protein. Bằng chứng về khả năng bảo vệ hoặc giúp chữa lành vết loét lạnh của lysine là không nhất quán. Nó có thể đẩy nhanh thời gian lành vết thương. Tìm hiểu thêm.
Dầu magiê
Dựa trên bằng chứng: Không
Dầu magie được làm từ hỗn hợp mảnh magie clorua và nước. Nghiên cứu về lợi ích của việc sử dụng dầu magiê tại chỗ còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Axit malic
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit malic xuất hiện tự nhiên khi cơ thể con người chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng và cũng được tìm thấy trong rượu vang và nông sản. Đó là AHA giúp điều chỉnh nồng độ axit trong sản phẩm, giúp dưỡng ẩm và tẩy da chết nhẹ nhàng. Tìm hiểu thêm.
Axit Mandelic
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit Mandelic là một axit alpha hydroxy (AHA) có thể giúp cải thiện mụn trứng cá, tăng sắc tố và kết cấu da nếu sử dụng đều đặn. Tìm hiểu thêm.
Hợp chất thủy ngân
Dựa trên bằng chứng: Không
FDA hạn chế sử dụng các hợp chất thủy ngân, dễ hấp thụ vào da và tích tụ trong cơ thể. Chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng, kích ứng da và nhiễm độc thần kinh, vì vậy chúng chỉ có thể được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng mắt với nồng độ không quá 0,0065% nếu không có chất bảo quản thay thế an toàn và hiệu quả. Tìm hiểu thêm.
Methylene chloride
Dựa trên bằng chứng: Không
FDA cấm sử dụng methylene chloride, một loại khí dung thường có trong chất tẩy sơn, đôi khi được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó gây ung thư ở động vật và có thể gây hại cho con người. Tìm hiểu thêm.
Sữa
Dựa trên bằng chứng: Không
Sữa bò có chứa axit lactic, một loại axit alpha hydroxy (AHA) giúp kích thích tăng trưởng tế bào. Tuy nhiên, việc sử dụng sữa bò tại chỗ cho mục đích chăm sóc da, chẳng hạn như điều trị mụn trứng cá hoặc làm sạch, chưa được chứng minh là có hiệu quả. Tìm hiểu thêm.
Cây kế sữa
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Cây kế sữa là một loại thảo dược bổ sung qua đường uống có nguồn gốc từ Silybum marianum, hay còn gọi là cây kế sữa. Một nghiên cứu cho thấy bổ sung cây kế sữa có thể làm giảm mụn trứng cá, nhưng cần có nghiên cứu mạnh mẽ hơn. Tìm hiểu thêm.
Dầu khoáng
Dựa trên bằng chứng: Bằng chứng còn hạn chế
Dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ và có thể giúp bôi trơn da và giữ ẩm. Nó thường được đề xuất cho các biện pháp chăm sóc da tại nhà, nhưng nghiên cứu được đánh giá ngang hàng còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Niacinamide
Dựa trên bằng chứng: Có
Niacinamide là một dạng Vitamin B3 không xuất hiện tự nhiên trong cơ thể. Nó có thể được bổ sung thông qua các sản phẩm bôi ngoài da hoặc thực phẩm như cá. Nó được sử dụng để hỗ trợ quá trình lão hóa khỏe mạnh, tăng sắc tố, nếp nhăn, điều trị mụn trứng cá và được coi là an toàn khi mang thai. Tìm hiểu thêm.
Tắc
Dựa trên bằng chứng: Có
Chất hút ẩm, giống như dầu hỏa, giữ nước bằng cách hoạt động như một rào cản. Chúng thường có gốc dầu. Tìm hiểu thêm.
Dầu ô liu
Dựa trên bằng chứng: Hỗn hợp
Thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm, bôi dầu ô liu trong xà phòng có thể giúp điều trị mụn trứng cá. Tuy nhiên, dầu ô liu cũng có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề như da nhạy cảm và mụn trứng cá. Tìm hiểu thêm.
Axit béo omega
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Được tìm thấy trong thực phẩm như quả óc chó và cá hồi, axit béo omega là axit béo không bão hòa đa cũng có ở dạng thực phẩm bổ sung. Chúng có thể bảo vệ khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, giảm tổn thương do mụn và giữ ẩm cho da. Tìm hiểu thêm.
Panthenol
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Panthenol là một hóa chất được làm từ axit panthenolic, hay còn gọi là Vitamin B5. Nó trở thành vitamin B5 khi cơ thể hấp thụ và có thể xuất hiện trên nhãn dưới dạng dexpanthenol, rượu D-pantothenyl, butanamide, chất tương tự rượu của axit pantothenic hoặc provitamin B5. Nó có thể giúp làm dịu da đỏ và kích ứng và thường được coi là an toàn ở mức 5% trong các sản phẩm bôi ngoài da. Tìm hiểu thêm.
Parabens
Dựa trên bằng chứng: Không
Parabens, chẳng hạn như Isobutyl, Isopropyl, Propyl, Methyl và Butyl, được sử dụng làm chất bảo quản. Chúng có thể gây rối loạn nội tiết dẫn đến gây hại cho hệ thống sinh sản. Tìm hiểu thêm.
Dầu bạc hà
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Dầu bạc hà là tinh dầu của cây bạc hà mọc tự nhiên ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Dầu bạc hà có thể giúp làm mát và làm dịu da, tăng lưu lượng máu và bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm men. Tuy nhiên, bằng chứng còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Thạch dầu mỏ
Dựa trên bằng chứng: Có
Thạch dầu mỏ là hỗn hợp của dầu khoáng và sáp có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó có thể hoạt động như một rào cản vật lý giúp khóa độ ẩm tự nhiên của da. Hàng rào này hỗ trợ chữa lành vết thương và điều trị da khô. Tìm hiểu thêm.
Prebiotic
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Prebiotic được tìm thấy trong thực phẩm và có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ vi sinh vật đường ruột. Hệ vi sinh vật trên da bao gồm nhiều loại vi khuẩn, nấm, vi rút, vi sinh vật nhân chuẩn, vi khuẩn cổ và phage. Hiện tại, không có đủ bằng chứng để khuyến nghị ủng hộ hay phản đối việc sử dụng men vi sinh trong chăm sóc da.
Tìm hiểu thêm.
Probiotic
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Chế phẩm sinh học là những vi sinh vật sống có thể giúp phục hồi vi khuẩn đường ruột. Hệ vi sinh vật trên da bao gồm nhiều loại vi khuẩn, nấm, vi rút, vi sinh vật nhân chuẩn, vi khuẩn cổ và phage. Hiện tại, không có đủ bằng chứng để khuyến nghị ủng hộ hay phản đối việc sử dụng men vi sinh trong chăm sóc da. Tìm hiểu thêm.
Peptit
Dựa trên bằng chứng: Không
Polypeptide, thường được gọi là peptide, là những chuỗi axit amin ngắn tạo nên protein. Một số peptide xuất hiện tự nhiên trong da, chẳng hạn như collagen, keratin và đàn hồi. Việc mất đi peptide có thể khiến da mềm hơn, nhăn nheo hơn nhưng nghiên cứu về hiệu quả sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Nhau thai
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Nhau thai là một cơ quan tạm thời phát triển ở động vật có vú đang mang thai để nuôi dưỡng và cung cấp oxy cho thai nhi đang phát triển. Nó giàu chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, nhưng bằng chứng về hiệu quả của nó trong các sản phẩm chăm sóc da còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Axit polyhydroxy (PHA)
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit polyhydroxy (PHA) là một loại Axit Alpha Hydroxy (AHA) mới hơn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mờ nếp nhăn, củng cố kết cấu da và làm sạch. Chúng tẩy tế bào chết trên bề mặt da và giúp giữ ẩm. Tìm hiểu thêm.
Dầu lựu
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Dầu lựu có nguồn gốc từ vỏ của loại trái cây giàu chất chống oxy hóa và thường được tìm thấy trong huyết thanh. Nó có hàm lượng Vitamin C cao và có thể chứa chất kháng khuẩn tự nhiên. Dữ liệu về tác dụng của nó còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Chia sẻ trên Pinterest Marc Tran/Stocksy UnitedR-Z
Retinol
Dựa trên bằng chứng: Có
Retinol là dẫn xuất của Vitamin A dùng để điều trị mụn trứng cá và hỗ trợ quá trình lão hóa khỏe mạnh. Retinols thường có sẵn trên quầy. Chúng có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và không được khuyến khích sử dụng trong thời kỳ mang thai. Tìm hiểu thêm.
Retinoids
Dựa trên bằng chứng: Có
Retinoids là một dẫn xuất của Vitamin A tương tự như retinol. Chúng được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và hỗ trợ quá trình lão hóa khỏe mạnh nhưng thường cần có đơn thuốc. Chúng có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và không được khuyến khích sử dụng trong thời kỳ mang thai. Tìm hiểu thêm.
Resveratrol
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Resveratrol là chất chống oxy hóa có trong thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả rượu vang và nho. Nghiên cứu về việc sử dụng tại chỗ còn hạn chế và FDA không quản lý các chất bổ sung, nhưng resveratrol có thể giúp chống lão hóa, viêm và khô. Tìm hiểu thêm.
Bột gạo
Dựa trên bằng chứng: Không
Bột gạo được làm bằng cách nghiền hạt gạo thành dạng bột. Theo truyền thống, nó được sử dụng trong các sản phẩm về da và tóc ở châu Á, thường được dùng để làm sáng da. Các lợi ích như tẩy da chết và chống tia cực tím hiện chưa được nghiên cứu chứng minh. Tìm hiểu thêm.
Axit salicylic
Dựa trên bằng chứng: Có
Axit salicylic là loại BHA phổ biến nhất. Nó hoạt động như một chất tẩy tế bào chết và giữ cho lỗ chân lông sạch vi khuẩn gây mụn. Nó có thể làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và được coi là an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Tìm hiểu thêm.
Muối biển
Dựa trên bằng chứng: Không
Muối biển hình thành khi nước muối bay hơi. Nó thường được tìm thấy trong hỗn hợp tẩy tế bào chết và tắm. Nó có thể giúp giảm khô và viêm, nhưng các tuyên bố hiện chưa được chứng minh bằng dữ liệu. Tìm hiểu thêm.
Bơ hạt mỡ
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Bơ hạt mỡ được chiết xuất từ hạt của cây hạt mỡ, điển hình là ở Tây Phi. Nó dày và được sử dụng trong các sản phẩm làm dịu và làm mềm da, mặc dù nghiên cứu còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Natri hydroxit
Dựa trên bằng chứng: Không
Nhiều sản phẩm chăm sóc da có chứa thành phần này, giúp cân bằng và duy trì độ pH của sản phẩm. Nó an toàn ở nồng độ nhỏ. Tìm hiểu thêm.
Sodium lauryl sulfate
Dựa trên bằng chứng: Có
Sodium lauryl sulfate (SLS) là chất hoạt động bề mặt làm giảm sức căng bề mặt trong nguyên liệu. Nó đóng vai trò như một chất làm sạch và tạo bọt, và đánh giá gần đây nhất của Tạp chí Độc chất Quốc tế năm 1982 cho thấy nó không gây hại khi sử dụng trong các sản phẩm như xà phòng được rửa sạch nhanh chóng khỏi da. Nếu sản phẩm lưu lại trên da lâu hơn thì sẽ an toàn khi đưa vào sản phẩm ở nồng độ tối đa 1%. Tìm hiểu thêm.
SPF (Yếu tố chống nắng)
Dựa trên bằng chứng: Có
SPF là khoảng thời gian cần thiết để da bị cháy nắng nếu bạn không thoa kem chống nắng. Khả năng của kem chống nắng là bảo vệ chống lại tia UVB gây cháy nắng chứ không phải tia UVA gây ra các tổn thương da khác như lão hóa sớm. Tìm hiểu thêm.
Squalane/squalene
Dựa trên bằng chứng: Có
Squalane là một hydrocarbon có nguồn gốc từ squalene hydro hóa. Kem dưỡng ẩm khóa ẩm này tạo ra một rào cản ngăn nước bay hơi khỏi da. Mặc dù một số squalane có nguồn gốc từ động vật, nhưng cũng có những sản phẩm sử dụng squalane có nguồn gốc từ thực vật. Tìm hiểu thêm.
Lưu huỳnh
Dựa trên bằng chứng: Có
Lưu huỳnh là một khoáng chất thường được tìm thấy trong các sản phẩm điều trị mụn trứng cá không kê đơn và kê đơn vì nó hấp thụ dầu thừa, làm khô bề mặt da và giúp thông thoáng lỗ chân lông. Nó có xu hướng nhẹ nhàng hơn các thành phần phổ biến khác trong điều trị mụn trứng cá, như benzoyl peroxide và axit salicylic. Tìm hiểu thêm.
Dầu cây trà
Dựa trên bằng chứng: Có
Dầu cây trà là một loại tinh dầu có nguồn gốc từ cây Melaleuca alternifolia. Nó có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp điều trị mụn trứng cá và viêm hiệu quả. Tìm hiểu thêm.
Titanium dioxide
Dựa trên bằng chứng: Có
Thành phần này thường được tìm thấy trong kem chống nắng hóa học và các sản phẩm trang điểm có chứa SPF. Đó là bộ lọc tia cực tím phổ rộng và FDA cho rằng nó an toàn cho trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi. Tìm hiểu thêm.
Axit Tranexamic
Dựa trên bằng chứng: Không
Axit Tranexamic thường được sử dụng nhiều nhất trong chăm sóc da trị nám, một tình trạng da gây ra các mảng sậm màu, đổi màu. Axit tranexamic tại chỗ, trong da và đường uống đều đã được sử dụng để cố gắng điều trị tình trạng này, nhưng dữ liệu về hiệu quả còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Nghệ
Dựa trên bằng chứng: Có bằng chứng mới
Là một loại gia vị nấu ăn, nghệ cũng được sử dụng như một phương pháp điều trị chăm sóc da cho các vấn đề như sẹo mụn và bệnh vẩy nến, nhưng chưa có nghiên cứu thuyết phục nào chứng minh những lợi ích này. Tìm hiểu thêm.
Vitamin A
Dựa trên bằng chứng: Có
Vitamin A là vitamin tan trong chất béo và là chất dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe làn da. Nó được tìm thấy tại chỗ trong các sản phẩm chăm sóc da như retinoids, giúp trị mụn trứng cá và làm lão hóa da. Tìm hiểu thêm.
Vitamin C
Dựa trên bằng chứng: Có
Vitamin C là loại vitamin tan trong nước thường có trong các sản phẩm như serum giúp ổn định và thúc đẩy sản sinh collagen, ức chế tổng hợp melanin và giảm sự thoái hóa collagen. Tìm hiểu thêm.
Vitamin E
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Vitamin E là một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo có trong thực phẩm, thực phẩm bổ sung, kem, dầu và huyết thanh. Nó có thể giúp giảm tổn thương và khô da do tia cực tím, nhưng nghiên cứu về ứng dụng tại chỗ còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Vitamin K
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo có trong các sản phẩm bôi ngoài da có tác dụng làm mờ vết thâm, vết rạn da và sẹo. Nghiên cứu còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Witch Hazel
Dựa trên bằng chứng: Đang có bằng chứng
Witch Hazel, hay Hamamelis virginiana, là một loại thực vật có hoa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc dùng riêng để điều trị các tình trạng như mụn trứng cá, bệnh vẩy nến và bỏng. Tìm hiểu thêm.
Vinyl clorua
Dựa trên bằng chứng: Không
Vinyl clorua là chất khí không màu, dễ cháy. FDA cấm thành phần này trong các sản phẩm bình xịt vì nó gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư. Tìm hiểu thêm.
Kẽm oxit
Dựa trên bằng chứng: Có
Kẽm oxit là khoáng chất thường có trong kem chống nắng. Nó có thể ngăn chặn tia UV xâm nhập vào da và làm tổn thương tế bào. Tìm hiểu thêm.
Đã đăng : 2024-08-29 10:50
Đọc thêm
- Sự gia tăng lớn sau bầu cử được thấy trong doanh số bán thuốc buổi sáng trực tuyến
- Phẫu thuật phóng xạ định vị an toàn cho u Schwannomas tiền đình cấp I ở Koos
- Hơn một nửa số ca tử vong do nhiệt có thể là do sự nóng lên toàn cầu: Nghiên cứu
- Hợp pháp hóa cần sa giải trí gắn liền với việc sử dụng trước khi sinh cao hơn
- Điều trị quá mức thường gặp ở nam giới lớn tuổi bị ung thư tuyến tiền liệt
- Sóng nhiệt liên quan đến kết quả bất lợi về sức khỏe cho người cao tuổi
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions