BMI có phải là thước đo sức khỏe công bằng cho phụ nữ da đen không?
Chỉ số khối cơ thể (BMI) là ước tính lượng mỡ trong cơ thể. Giá trị này được tính bằng tỷ lệ thống kê giữa cân nặng và chiều cao và được áp dụng dựa trên giới tính khi sinh của bạn (1, 2).
Được Adolphe Quetelet phát triển hơn một thế kỷ trước, BMI là một thước đo quan trọng để mô tả đặc điểm béo phì trong lĩnh vực y tế công cộng cấp độ (3).
Tuy nhiên, gần đây hơn, nó đã bị thách thức vì sự khác biệt của nó. BMI có thể phân loại sai tỷ lệ thừa cân và béo phì ở các nhóm dân tộc bị thiệt thòi trong lịch sử, đặc biệt là phụ nữ da đen.
Bài viết này thảo luận về lịch sử của BMI, liệu nó có phân biệt đối xử với phụ nữ da đen hay không và các số liệu khác mà phụ nữ da đen có thể sử dụng để xác định hiểu rõ hơn về sức khỏe của họ.
Nguồn gốc của BMI như một chỉ số sức khỏe
Năm 1842, nhà thiên văn học và toán học người Bỉ Lambert Adolphe Jacques Quetelet đã phát triển chỉ số BMI để xác định các quy luật thống kê ở “người đàn ông trung bình” và quan sát cách những quy luật này xuất hiện trong dân số nói chung (3).
Ấn bản năm 1968 của Quetelet's Công việc tiết lộ rằng ông đã đánh giá sự tăng trưởng, chiều cao và cân nặng của hơn 9.000 đàn ông, phụ nữ và trẻ em da trắng ở Brussels và Bỉ. Ông đã sử dụng kết quả này để đặt tên cho các “quy luật” tăng trưởng (4).
Những “quy luật” này đặc trưng cho những thay đổi về thuộc tính thể chất — cụ thể là chiều cao, cân nặng và sức khỏe — có thể xảy ra khi con người già đi và phát triển từ giai đoạn sơ sinh đến tuổi trưởng thành.
Thông tin này được sử dụng để phát triển y học tại lần đó. Nó cho phép các bác sĩ xác định một cá nhân dựa trên đặc điểm thể chất của họ và ước tính tuổi của họ một cách thích hợp.
Tuy nhiên, phải đến năm 1972, nhà dịch tễ học dinh dưỡng và bác sĩ Ancel Keys mới xác định rằng chỉ số BMI là một chỉ số phù hợp về tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể trong dân số (3).
Kể từ đó, chỉ số BMI đã được dựa vào được coi là thước đo tiêu chuẩn về tình trạng béo phì ở nhiều nhóm dân cư khác nhau và là thước đo quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Tóm tắtChỉ số BMI được Lambert Adolphe Jacques Quetelet thành lập vào năm 1842 để hỗ trợ những tiến bộ y tế. Nó được thể chế hóa vào năm 1972, khi nhà dịch tễ học dinh dưỡng Ancel Keys quyết định đây là một chỉ số phù hợp về tỷ lệ phần trăm mỡ trong cơ thể.
BMI có phân biệt đối xử với phụ nữ da đen không?
Do BMI được phát triển dựa trên các nghiên cứu ở người da trắng nên khả năng phân loại chính xác tình trạng thừa cân và béo phì ở các nhóm dân số khác vẫn còn bị nghi ngờ (5) .
Hơn nữa, BMI đã được điều chỉnh để so sánh cân nặng “khỏe mạnh” và “không lành mạnh”. Cơ thể có chỉ số BMI cao đã bị kỳ thị là “cơ thể mắc bệnh” trong cả tài liệu khoa học và thông điệp truyền thông (3).
Hơn nữa, những người có chỉ số BMI cao được coi là thiếu ý chí. Đối với những người và nhóm dân cư bị BMI phân loại sai là thừa cân, có thể gây ra những hậu quả về mặt xã hội và y tế.
Các yếu tố mà BMI không xem xét được
BMI là chỉ số liên quan đến cân nặng và chiều cao. Mặc dù là ước tính về lượng mỡ trong cơ thể nhưng nó không tính đến thành phần cơ thể - tức là phần trăm trọng lượng của mỡ so với khối lượng nạc, như cơ bắp (5).
Ví dụ: vận động viên hoặc những người có tỷ lệ phần trăm khối lượng cơ bắp cao hơn thường bị phân loại sai là thừa cân do chỉ số BMI, mặc dù phần trăm mỡ cơ thể của họ có thể nằm trong phạm vi bình thường (1).
Nói chung, đàn ông và phụ nữ da đen không phải gốc Tây Ban Nha có tỷ lệ mỡ trong cơ thể thấp hơn và khối lượng cơ bắp cao hơn so với người da trắng không phải gốc Tây Ban Nha và người Mỹ gốc Mexico (5, 6).
Điều này có nghĩa là chỉ số BMI có thể đánh giá quá cao tình trạng thừa cân và béo phì ở đàn ông và phụ nữ da đen không phải gốc Tây Ban Nha và có khả năng phân loại sai họ là "không lành mạnh".
Hãy nhớ: Mặc dù BMI là một chỉ số hiệu quả để theo dõi những thay đổi ở cấp độ dân số, nhưng nó không đủ là thước đo duy nhất để chẩn đoán bệnh béo phì ở từng cá nhân (1, 3, 5).
BMI có được áp dụng khác với phụ nữ da đen không và Người da màu?
Chỉ số BMI được áp dụng tương tự cho người da trắng, người gốc Tây Ban Nha và người da đen. Tuy nhiên, nó đã được điều chỉnh cho phù hợp với dân số châu Á vì nó đánh giá thấp tình trạng béo phì ở nhóm này (1).
Những người gốc Á có kiểu cơ thể “béo phì với cân nặng bình thường”. Điều này có nghĩa là chỉ số BMI của họ thường nằm trong phạm vi bình thường nhưng họ có phần trăm mỡ cơ thể cao hơn ở bất kỳ chỉ số BMI nhất định nào (7, 8).
Do đó, thang đo BMI đã được hạ xuống để tính đến loại cơ thể của họ và để xác định chính xác những người có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường loại 2, căn bệnh phổ biến ở người dân châu Á (7, 8).
Một nghiên cứu cũ hơn cho thấy rằng sự khác biệt về sắc tộc trong cấu trúc cơ thể của người Inuit ở Greenland so với người da trắng ở châu Âu và châu Mỹ có nghĩa là chỉ số BMI cũng có thể đánh giá quá cao tình trạng thừa cân và béo phì ở người Inuit (9).
Sự khác biệt về sắc tộc trên cơ thể thành phần của phụ nữ gốc Phi có thể là nguyên nhân cơ bản dẫn đến tỷ lệ BMI cao hơn ở phụ nữ da đen. Nhưng những khác biệt đó cần được nghiên cứu để xác định ý nghĩa lâm sàng của chúng (5, 10).
Phân biệt chủng tộc và chỉ số BMI
Một nghiên cứu ở các quận trên khắp Hoa Kỳ đã chứng minh rằng sự phân biệt chủng tộc mang tính cơ cấu — các chính sách phân biệt đối xử dẫn đến sự chênh lệch về sức khỏe và tình trạng sức khỏe kém ở một số cá nhân — ảnh hưởng đến chỉ số BMI cao hơn ở người Da đen (10).
BMI có mối tương quan chặt chẽ với chủng tộc. Ví dụ: đàn ông da trắng có quỹ đạo tăng cân thấp nhất và phụ nữ da đen có tỷ lệ mắc bệnh béo phì cao nhất và chỉ số BMI cao hơn - cao hơn 6% so với những người khác (10).
Hơn nữa, chỉ số BMI có thể bị coi là mang tính chất phân biệt chủng tộc. Các chỉ số của nó dựa trên một nhóm nghiên cứu hẹp gồm người da trắng và không tính đến sự khác biệt về thành phần cơ thể giữa các nhóm dân tộc, nhưng dù sao nó cũng được sử dụng để phân loại béo phì và “sức khỏe” trong các nhóm này.
Sự phân biệt chủng tộc tiếp tục được giới khoa học quan tâm vì vai trò của nó đối với sự chênh lệch về sức khỏe, chỉ số BMI giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc cũng như tỷ lệ bệnh tật (10).
Tóm tắtBMI không thể phân biệt thành phần cơ thể và thường phân loại sai những người có khối lượng cơ bắp cao hơn là thừa cân. Không rõ liệu sự khác biệt về sắc tộc trong thành phần cơ thể có ý nghĩa lâm sàng hay không, nhưng sự phân biệt chủng tộc mang tính cấu trúc góp phần làm chỉ số BMI cao hơn.
Các chỉ số sức khỏe thay thế dành cho phụ nữ da đen
Các biện pháp chính xác về lượng mỡ thừa hoặc béo phì trong cơ thể rất quan trọng để xét nghiệm sàng lọc, chẳng hạn như đối với bệnh tiểu đường loại 2.
Dưới đây là ba chỉ số sức khỏe ngoài BMI có thể chính xác hơn đối với phụ nữ Da đen.
Vòng eo
Mặc dù BMI là một yếu tố dự báo tốt về nguy cơ phát triển loại 2 của bạn tiểu đường, kết quả sẽ chính xác hơn khi kết hợp với các phép đo chu vi vòng eo (11).
Vòng eo đo lượng mỡ ở vùng bụng — lượng mỡ dư thừa xung quanh các cơ quan — và là yếu tố dự báo độc lập về bệnh tim cũng như nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 (12).
Các khuyến nghị truyền thống chỉ ra rằng chu vi vòng eo phải nhỏ hơn 35 inch (88 cm) ở phụ nữ và dưới 40 inch (102 cm) ở nam giới (13).
Tuy nhiên, các khuyến nghị về chu vi vòng eo dành riêng cho BMI đang được phát triển cho các nhóm dân tộc để đưa ra đánh giá rủi ro sức khỏe chính xác hơn (13).
Tỷ lệ eo/hông (WHR)
Khác thước đo béo bụng là tỷ lệ eo-hông (WHR), là yếu tố dự báo mạnh mẽ về nguy cơ chuyển hóa và bệnh tim (14).
Việc kết hợp thước đo này với chỉ số BMI sẽ mang lại những hiểu biết sâu sắc về mô hình tích trữ mỡ trong cơ thể và nguy cơ sức khỏe (15).
Theo một báo cáo cũ của Tổ chức Y tế Thế giới, WHR lý tưởng là dưới 0,85 đối với phụ nữ và 0,9 đối với nam giới (16).
Phân tích trở kháng cơ thể (BIA)
Phân tích trở kháng cơ thể (BIA) cung cấp thông tin chi tiết về thành phần cơ thể và có thể đóng vai trò là phép đo bổ sung cho chỉ số BMI.
Trong một số trường hợp, BIA có thể hoán đổi cho nhau bằng phép đo hấp thụ tia X năng lượng kép — tiêu chuẩn vàng để đo thành phần cơ thể — trong nghiên cứu dân số (17).
Tóm tắtCác phép đo về chu vi vòng eo, tỷ lệ eo-hông và phân tích trở kháng cơ thể giúp diễn giải chính xác hơn các giá trị BMI để sàng lọc rủi ro sức khỏe.
Điểm mấu chốt
BMI liên quan giữa cân nặng với chiều cao và là ước tính về lượng mỡ trong cơ thể và nguy cơ mắc bệnh, mặc dù đây không phải là thước đo chính xác về thành phần cơ thể.
Người gốc Phi được chứng minh là có tỷ lệ mỡ cơ thể thấp hơn và khối lượng cơ bắp cao hơn. Do đó, BMI có thể phân loại sai họ thành thừa cân hoặc béo phì vì BMI không tính đến sự thay đổi trong thành phần cơ thể.
Ngoài ra, các nghiên cứu chỉ ra rằng sự phân biệt chủng tộc mang tính cấu trúc đặc biệt dẫn đến chỉ số BMI cao hơn ở phụ nữ Da đen, có khả năng khiến BMI là một thước đo không công bằng đối với nhóm dân số này.
Cần nghiên cứu thêm để làm rõ liệu sự khác biệt về cấu trúc cơ thể có ý nghĩa lâm sàng đối với kết quả bệnh hay không.
Không nên sử dụng BMI như một thước đo độc lập. Khi áp dụng theo cách đó, nó có thể là một thước đo không công bằng đối với phụ nữ Da đen.
Nên sử dụng các biện pháp khác, chẳng hạn như chu vi vòng eo, tỷ lệ eo-hông và phân tích trở kháng cơ thể để đánh giá rủi ro sức khỏe.
Chỉ một điềuChỉ một điều h3>
Hãy thử điều này ngay hôm nay: Ngoài việc theo dõi chỉ số BMI của mình, bạn có thể muốn theo dõi chu vi vòng eo và tỷ lệ eo-hông của mình. Hãy trao đổi với chuyên gia y tế, chẳng hạn như bác sĩ chăm sóc chính hoặc chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký, để được trợ giúp hiểu ý nghĩa của các con số đối với bạn.
Đã đăng : 2024-05-28 14:36
Đọc thêm
- Miếng thịt bò băm nhỏ của McDonald's không phải là nguồn ô nhiễm E. Coli
- Thành phần vi khuẩn đường ruột đặc biệt được thấy ở những người tiến triển bệnh viêm khớp dạng thấp
- Avadel Pharmaceuticals công bố FDA chấp thuận thuốc hỗn dịch uống phóng thích kéo dài Lumryz (natri oxybate) (CIII) để điều trị chứng mất trương lực hoặc buồn ngủ ban ngày quá mức ở bệnh nhân từ 7 tuổi trở lên mắc chứng ngủ rũ
- Giảm phạm vi tiêm chủng hoàn chỉnh cho học sinh mẫu giáo trong năm học 2023-24
- UCB trình bày dữ liệu đáng khích lệ về Bepranemab trong bệnh Alzheimer sớm trong nghiên cứu giai đoạn 2a tại CTAD 2024
- Hầu hết các phòng cấp cứu không được trang bị đầy đủ để điều trị bệnh nhi
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để đảm bảo rằng thông tin do Drugslib.com cung cấp là chính xác, cập nhật -ngày và đầy đủ, nhưng không có đảm bảo nào được thực hiện cho hiệu ứng đó. Thông tin thuốc trong tài liệu này có thể nhạy cảm về thời gian. Thông tin về Drugslib.com đã được biên soạn để các bác sĩ chăm sóc sức khỏe và người tiêu dùng ở Hoa Kỳ sử dụng và do đó Drugslib.com không đảm bảo rằng việc sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ là phù hợp, trừ khi có quy định cụ thể khác. Thông tin thuốc của Drugslib.com không xác nhận thuốc, chẩn đoán bệnh nhân hoặc đề xuất liệu pháp. Thông tin thuốc của Drugslib.com là nguồn thông tin được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ chăm sóc sức khỏe được cấp phép trong việc chăm sóc bệnh nhân của họ và/hoặc phục vụ người tiêu dùng xem dịch vụ này như một sự bổ sung chứ không phải thay thế cho chuyên môn, kỹ năng, kiến thức và đánh giá về chăm sóc sức khỏe các học viên.
Việc không có cảnh báo đối với một loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc nhất định không được hiểu là chỉ ra rằng loại thuốc hoặc sự kết hợp thuốc đó là an toàn, hiệu quả hoặc phù hợp với bất kỳ bệnh nhân nào. Drugslib.com không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ khía cạnh nào của việc chăm sóc sức khỏe được quản lý với sự hỗ trợ của thông tin Drugslib.com cung cấp. Thông tin trong tài liệu này không nhằm mục đích bao gồm tất cả các công dụng, hướng dẫn, biện pháp phòng ngừa, cảnh báo, tương tác thuốc, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn có thắc mắc về loại thuốc bạn đang dùng, hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ.
Từ khóa phổ biến
- metformin obat apa
- alahan panjang
- glimepiride obat apa
- takikardia adalah
- erau ernie
- pradiabetes
- besar88
- atrofi adalah
- kutu anjing
- trakeostomi
- mayzent pi
- enbrel auto injector not working
- enbrel interactions
- lenvima life expectancy
- leqvio pi
- what is lenvima
- lenvima pi
- empagliflozin-linagliptin
- encourage foundation for enbrel
- qulipta drug interactions